Keito Nakamura rời sân và được thay thế bởi Zabi Gueu.
![]() Yoann Salmier 3 | |
![]() Ivan M'Bahia (Thay: Ilhan Fakili) 10 | |
![]() Amine Salama (Kiến tạo: Keito Nakamura) 14 | |
![]() Theo Leoni 28 | |
![]() Keito Nakamura (Kiến tạo: Antoine Leautey) 45 | |
![]() Abdoul Kader Bamba (Kiến tạo: Loic Bongue) 49 | |
![]() Abdellah Baallal (Thay: Ousmane Diop) 56 | |
![]() Norman Bassette (Kiến tạo: Theo Leoni) 57 | |
![]() Axel Camblan (Thay: Abdoul Kader Bamba) 58 | |
![]() Mory Gbane 61 | |
![]() Amine Salama 61 | |
![]() Hafiz Ibrahim (Thay: Norman Bassette) 65 | |
![]() Ange Martial Tia (Thay: Antoine Leautey) 66 | |
![]() Hiroki Sekine (Thay: Theo Leoni) 66 | |
![]() Elie 74 | |
![]() Hafiz Ibrahim 74 | |
![]() Amine Said (Thay: Loic Bongue) 76 | |
![]() Henri Saivet (Thay: Allan Ackra) 77 | |
![]() Mohamed Daramy (Thay: Amine Salama) 77 | |
![]() Mohamed Daramy 83 | |
![]() Zabi Gueu (Thay: Keito Nakamura) 84 |
Thống kê trận đấu Reims vs Clermont Foot 63


Diễn biến Reims vs Clermont Foot 63

V À A A A O O O - Mohamed Daramy đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Amine Salama rời sân và được thay thế bởi Mohamed Daramy.
Allan Ackra rời sân và được thay thế bởi Henri Saivet.
Loic Bongue rời sân và được thay thế bởi Amine Said.

Thẻ vàng cho Hafiz Ibrahim.

Thẻ vàng cho Elie.
Theo Leoni rời sân và được thay thế bởi Hiroki Sekine.
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Ange Martial Tia.
Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Hafiz Ibrahim.

Thẻ vàng cho Amine Salama.

Thẻ vàng cho Mory Gbane.
Abdoul Kader Bamba rời sân và được thay thế bởi Axel Camblan.
Theo Leoni đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Norman Bassette đã ghi bàn!
Ousmane Diop rời sân và được thay thế bởi Abdellah Baallal.
Loic Bongue đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Abdoul Kader Bamba đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Reims vs Clermont Foot 63
Reims (4-2-3-1): Ewen Jaouen (29), Keito Nakamura (17), Elie (28), Nicolas Pallois (5), Sergio Akieme (18), Mory Gbane (24), Theo Leoni (6), Amine Salama (11), Teddy Teuma (10), Antoine Leautey (7), Norman Bassette (77)
Clermont Foot 63 (4-2-3-1): Theo Guivarch (30), Cheick Oumar Konate (15), Maximiliano Caufriez (5), Yoann Salmier (21), Ibrahim Coulibaly (93), Ousmane Diop (17), Johan Gastien (25), Allan Ackra (44), Abdoul Kader Bamba (32), Ilhan Fakili (29), Loic Socka (94)


Thay người | |||
65’ | Norman Bassette Hafiz Umar Ibrahim | 10’ | Ilhan Fakili Ivan M'Bahia |
66’ | Theo Leoni Hiroki Sekine | 56’ | Ousmane Diop Abdellah Baallal |
66’ | Antoine Leautey Ange Martial Tia | 58’ | Abdoul Kader Bamba Axel Camblan |
77’ | Amine Salama Mohammed Daramy | 76’ | Loic Bongue Amine Said |
84’ | Keito Nakamura Zabi Gueu | 77’ | Allan Ackra Henri Saivet |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Daramy | Massamba N'Diaye | ||
Alexandre Olliero | Abdellah Baallal | ||
Mohammed Daramy | Yuliwes Bellache | ||
Hiroki Sekine | Axel Camblan | ||
Hafiz Umar Ibrahim | Ivan M'Bahia | ||
Abdoul Kone | Amine Said | ||
Ange Martial Tia | Henri Saivet | ||
Zabi Gueu |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reims
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại