Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adrien Monfray 5 | |
![]() Matthieu Huard 15 | |
![]() Merwan Ifnaou (Kiến tạo: Martin Adeline) 25 | |
![]() Antoine Mille (Kiến tạo: Martin Adeline) 26 | |
![]() Joachim Kayi Sanda (Thay: Matthieu Huard) 45 | |
![]() Antoine Mille 48 | |
![]() Joachim Eickmayer (Thay: Saif-Eddine Khaoui) 67 | |
![]() Hacene Benali (Thay: Kemo Cisse) 67 | |
![]() Jaures Assoumou 68 | |
![]() Martin Adeline 70 | |
![]() Gregory Poirier 70 | |
![]() Kevin Cabral (Thay: Ryad Hachem) 76 | |
![]() Mathys Detourbet (Thay: Jaures Assoumou) 77 | |
![]() Bradley Danger (Thay: Giovanni Haag) 77 | |
![]() Hugo Gambor (Thay: Martin Adeline) 78 | |
![]() Mounaim El Idrissy (Thay: Tawfik Bentayeb) 82 | |
![]() Anis Ouzenadji (Thay: Antoine Mille) 90 |
Thống kê trận đấu Red Star vs Troyes


Diễn biến Red Star vs Troyes
Antoine Mille rời sân và được thay thế bởi Anis Ouzenadji.
Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
Martin Adeline rời sân và được thay thế bởi Hugo Gambor.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Giovanni Haag rời sân và được thay thế bởi Bradley Danger.
Jaures Assoumou rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.
Ryad Hachem rời sân và được thay thế bởi Kevin Cabral.

Thẻ vàng cho Gregory Poirier.

Thẻ vàng cho Martin Adeline.

V À A A O O O - Jaures Assoumou đã ghi bàn!
Kemo Cisse rời sân và được thay thế bởi Hacene Benali.
Saif-Eddine Khaoui rời sân và được thay thế bởi Joachim Eickmayer.

Thẻ vàng cho Antoine Mille.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Matthieu Huard rời sân và được thay thế bởi Joachim Kayi Sanda.
Martin Adeline đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antoine Mille đã ghi bàn!
Martin Adeline đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Merwan Ifnaou đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Red Star vs Troyes
Red Star (3-1-4-2): Gaetan Poussin (16), Dylan Durivaux (20), Pierre Lemonnier (24), Matthieu Huard (3), Giovanni Haag (81), Dembo Sylla (22), Ryad Hachem (98), Saif-Eddine Khaoui (10), Kemo Cisse (11), Jovany Ikanga (23), Damien Durand (7)
Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Yvann Titi (44), Adrien Monfray (6), Paolo Gozzi (25), Ismael Boura (14), Mouhamed Diop (8), Merwan Ifnaoui (10), Antoine Mille (17), Martin Adeline (5), Jaures Assoumou (15), Tawfik Bentayeb (21)


Thay người | |||
45’ | Matthieu Huard Joachim Kayi Sanda | 77’ | Jaures Assoumou Mathys Detourbet |
67’ | Kemo Cisse Hacene Benali | 78’ | Martin Adeline Hugo Gambor |
67’ | Saif-Eddine Khaoui Joachim Eickmayer | 82’ | Tawfik Bentayeb Mounaim El Idrissy |
76’ | Ryad Hachem Kévin Cabral | 90’ | Antoine Mille Anis Ouzenadji |
77’ | Giovanni Haag Bradley Danger |
Cầu thủ dự bị | |||
Quentin Beunardeau | Hillel Konate | ||
Hacene Benali | Mathys Detourbet | ||
Kévin Cabral | Mounaim El Idrissy | ||
Bradley Danger | Hugo Gambor | ||
Joachim Eickmayer | Roman Murcy | ||
Joachim Kayi Sanda | Elijah Olaniyi Odede | ||
Samuel Renel | Anis Ouzenadji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Red Star
Thành tích gần đây Troyes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | T T T T H |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | B T T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -3 | 15 | B T T H H |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | B T B H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | T B B H T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | B B H T H |
14 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -4 | 10 | B T B T H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | T B H B B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | B B H H B |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại