Thứ Năm, 16/10/2025
Evans Jean-Lambert
24
Mathis Magnin
30
Bradley Danger
47
Kenny Nagera
49
Kevin Cabral (Thay: Damien Durand)
66
Hacene Benali (Thay: Jovany Ikanga A Ngele)
67
Kemo Cisse (Kiến tạo: Dylan Durivaux)
73
Ibrahima Balde (Thay: Tairyk Arconte)
74
Mohamed Achi Bouakline (Thay: Octave Joly)
74
Nolan Galves
76
Kevin Cabral
79
Jordan Correia
85
Abdelsamad Hachem (Thay: Saif-Eddine Khaoui)
86
Mathis Saka (Thay: Kenny Nagera)
87
Mathys Tourraine (Thay: Nolan Galves)
87

Thống kê trận đấu Red Star vs Rodez

số liệu thống kê
Red Star
Red Star
Rodez
Rodez
66 Kiểm soát bóng 34
14 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Red Star vs Rodez

Tất cả (21)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Mathys Tourraine.

87'

Kenny Nagera rời sân và được thay thế bởi Mathis Saka.

86'

Saif-Eddine Khaoui rời sân và được thay thế bởi Abdelsamad Hachem.

85' Thẻ vàng cho Jordan Correia.

Thẻ vàng cho Jordan Correia.

79' Thẻ vàng cho Kevin Cabral.

Thẻ vàng cho Kevin Cabral.

76' Thẻ vàng cho Nolan Galves.

Thẻ vàng cho Nolan Galves.

74'

Octave Joly rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.

74'

Tairyk Arconte rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.

73'

Dylan Durivaux đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Kemo Cisse đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kemo Cisse đã ghi bàn!

67'

Jovany Ikanga A Ngele rời sân và được thay thế bởi Hacene Benali.

66'

Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Kevin Cabral.

49' V À A A O O O - Kenny Nagera đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kenny Nagera đã ghi bàn!

47' Thẻ vàng cho Bradley Danger.

Thẻ vàng cho Bradley Danger.

47' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

30' Thẻ vàng cho Mathis Magnin.

Thẻ vàng cho Mathis Magnin.

24' Thẻ vàng cho Evans Jean-Lambert.

Thẻ vàng cho Evans Jean-Lambert.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Red Star vs Rodez

Red Star (3-1-4-2): Gaetan Poussin (16), Joachim Kayi Sanda (4), Bradley Danger (27), Dylan Durivaux (20), Giovanni Haag (81), Dembo Sylla (22), Ryad Hachem (98), Saif-Eddine Khaoui (10), Kemo Cisse (11), Jovany Ikanga (23), Damien Durand (7)

Rodez (5-3-2): Quentin Braat (1), Nolan Galves (25), Clement Jolibois (5), Mathis Magnin (4), Raphael Lipinski (3), Jean Lambert Evans (15), Samy Benchamma (26), Jordan Mendes Correia (6), Octave Joly (22), Tairyk Arconte (11), Kenny Nagera (9)

Red Star
Red Star
3-1-4-2
16
Gaetan Poussin
4
Joachim Kayi Sanda
27
Bradley Danger
20
Dylan Durivaux
81
Giovanni Haag
22
Dembo Sylla
98
Ryad Hachem
10
Saif-Eddine Khaoui
11
Kemo Cisse
23
Jovany Ikanga
7
Damien Durand
9
Kenny Nagera
11
Tairyk Arconte
22
Octave Joly
6
Jordan Mendes Correia
26
Samy Benchamma
15
Jean Lambert Evans
3
Raphael Lipinski
4
Mathis Magnin
5
Clement Jolibois
25
Nolan Galves
1
Quentin Braat
Rodez
Rodez
5-3-2
Thay người
66’
Damien Durand
Kévin Cabral
74’
Octave Joly
Mohamed Achi Bouakline
67’
Jovany Ikanga A Ngele
Hacene Benali
74’
Tairyk Arconte
Ibrahima Balde
86’
Saif-Eddine Khaoui
Abdelsamad Hachem
87’
Nolan Galves
Mathys Tourraine
87’
Kenny Nagera
Mathis Saka
Cầu thủ dự bị
Quentin Beunardeau
Lucas Margueron
Kévin Cabral
Mathys Tourraine
Guillaume Trani
Ryan Ponti
Samuel Renel
Mohamed Achi Bouakline
Abdelsamad Hachem
Mathis Saka
Vincent Kany
Mehdi Baaloudj
Hacene Benali
Ibrahima Balde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
04/01 - 2025
H1: 0-1
29/03 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Red Star

Ligue 2
04/10 - 2025
H1: 0-0
30/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 1-2
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-1
10/08 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
04/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
H1: 1-1
24/09 - 2025
H1: 1-0
20/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 0-0
30/08 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025
H1: 1-0
17/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
18/07 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes96211020T T T T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
3PauPau9621820B T T T T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims9423114H B T T B
6GuingampGuingamp9423-314T B T T H
7NancyNancy9333-112B B T B H
8RodezRodez9333-312T B T B H
9MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
10DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
11Le MansLe Mans9243-110B H T H H
12Clermont Foot 63Clermont Foot 639243-410B T B H B
13AmiensAmiens9234-29H T B B B
14GrenobleGrenoble9234-29T B B H T
15FC AnnecyFC Annecy9234-39H T B B H
16BoulogneBoulogne9306-49T B T B T
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia9045-74B B B H H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow