Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Evans Jean-Lambert 24 | |
![]() Mathis Magnin 30 | |
![]() Bradley Danger 47 | |
![]() Kenny Nagera 49 | |
![]() Kevin Cabral (Thay: Damien Durand) 66 | |
![]() Hacene Benali (Thay: Jovany Ikanga A Ngele) 67 | |
![]() Kemo Cisse (Kiến tạo: Dylan Durivaux) 73 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Tairyk Arconte) 74 | |
![]() Mohamed Achi Bouakline (Thay: Octave Joly) 74 | |
![]() Nolan Galves 76 | |
![]() Kevin Cabral 79 | |
![]() Jordan Correia 85 | |
![]() Abdelsamad Hachem (Thay: Saif-Eddine Khaoui) 86 | |
![]() Mathis Saka (Thay: Kenny Nagera) 87 | |
![]() Mathys Tourraine (Thay: Nolan Galves) 87 |
Thống kê trận đấu Red Star vs Rodez


Diễn biến Red Star vs Rodez
Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Mathys Tourraine.
Kenny Nagera rời sân và được thay thế bởi Mathis Saka.
Saif-Eddine Khaoui rời sân và được thay thế bởi Abdelsamad Hachem.

Thẻ vàng cho Jordan Correia.

Thẻ vàng cho Kevin Cabral.

Thẻ vàng cho Nolan Galves.
Octave Joly rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.
Tairyk Arconte rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.
Dylan Durivaux đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kemo Cisse đã ghi bàn!
Jovany Ikanga A Ngele rời sân và được thay thế bởi Hacene Benali.
Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Kevin Cabral.

V À A A O O O - Kenny Nagera đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bradley Danger.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mathis Magnin.

Thẻ vàng cho Evans Jean-Lambert.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Red Star vs Rodez
Red Star (3-1-4-2): Gaetan Poussin (16), Joachim Kayi Sanda (4), Bradley Danger (27), Dylan Durivaux (20), Giovanni Haag (81), Dembo Sylla (22), Ryad Hachem (98), Saif-Eddine Khaoui (10), Kemo Cisse (11), Jovany Ikanga (23), Damien Durand (7)
Rodez (5-3-2): Quentin Braat (1), Nolan Galves (25), Clement Jolibois (5), Mathis Magnin (4), Raphael Lipinski (3), Jean Lambert Evans (15), Samy Benchamma (26), Jordan Mendes Correia (6), Octave Joly (22), Tairyk Arconte (11), Kenny Nagera (9)


Thay người | |||
66’ | Damien Durand Kévin Cabral | 74’ | Octave Joly Mohamed Achi Bouakline |
67’ | Jovany Ikanga A Ngele Hacene Benali | 74’ | Tairyk Arconte Ibrahima Balde |
86’ | Saif-Eddine Khaoui Abdelsamad Hachem | 87’ | Nolan Galves Mathys Tourraine |
87’ | Kenny Nagera Mathis Saka |
Cầu thủ dự bị | |||
Quentin Beunardeau | Lucas Margueron | ||
Kévin Cabral | Mathys Tourraine | ||
Guillaume Trani | Ryan Ponti | ||
Samuel Renel | Mohamed Achi Bouakline | ||
Abdelsamad Hachem | Mathis Saka | ||
Vincent Kany | Mehdi Baaloudj | ||
Hacene Benali | Ibrahima Balde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Red Star
Thành tích gần đây Rodez
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại