Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Stone Mambo 42 | |
Stone Muzalimoja Mambo 42 | |
Dylan Durivaux 54 | |
Bradley Danger 73 | |
Shaquil Delos (Thay: Nesta Elphege) 73 | |
Mathieu Mion (Thay: Mattheo Xantippe) 75 | |
Samba Diba (Thay: Hiang'a Mbock) 75 | |
Kevin Cabral (Thay: Damien Durand) 79 | |
Kemo Cisse (Thay: Matthieu Huard) 79 | |
Evans Maurin (Thay: Yadaly Diaby) 79 | |
Mamady Bangre (Thay: Nesta Zahui) 84 | |
Guillaume Trani (Thay: Jovany Ikanga A Ngele) 88 | |
Abdelsamad Hachem (Thay: Saif-Eddine Khaoui) 88 |
Thống kê trận đấu Red Star vs Grenoble


Diễn biến Red Star vs Grenoble
Saif-Eddine Khaoui rời sân và được thay thế bởi Abdelsamad Hachem.
Jovany Ikanga A Ngele rời sân và được thay thế bởi Guillaume Trani.
Nesta Zahui rời sân và được thay thế bởi Mamady Bangre.
Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Evans Maurin.
Matthieu Huard rời sân và được thay thế bởi Kemo Cisse.
Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Kevin Cabral.
Hiang'a Mbock rời sân và được thay thế bởi Samba Diba.
Mattheo Xantippe rời sân và được thay thế bởi Mathieu Mion.
Nesta Elphege rời sân và được thay thế bởi Shaquil Delos.
V À A A O O O - Bradley Danger đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dylan Durivaux.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Stone Muzalimoja Mambo.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Red Star vs Grenoble
Red Star (3-5-2): Gaetan Poussin (16), Dylan Durivaux (20), Pierre Lemonnier (24), Bradley Danger (27), Giovanni Haag (81), Dembo Sylla (22), Saif-Eddine Khaoui (10), Ryad Hachem (98), Matthieu Huard (3), Jovany Ikanga (23), Damien Durand (7)
Grenoble (3-5-2): Mamadou Diop (13), Gaetan Paquiez (29), Clement Vidal (5), Stone Mambo (4), Nesta Zahui (19), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Hianga'a Mbock (18), Mattheo Xantippe (27), Nesta Elphege (23), Yadaly Diaby (7)


| Thay người | |||
| 79’ | Damien Durand Kévin Cabral | 73’ | Nesta Elphege Shaquil Delos |
| 79’ | Matthieu Huard Kemo Cisse | 75’ | Hiang'a Mbock Samba Diba |
| 88’ | Jovany Ikanga A Ngele Guillaume Trani | 75’ | Mattheo Xantippe Mathieu Mion |
| 88’ | Saif-Eddine Khaoui Abdelsamad Hachem | 79’ | Yadaly Diaby Evans Maurin |
| 84’ | Nesta Zahui Mamady Bangre | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Quentin Beunardeau | Samba Diba | ||
Kévin Cabral | Evans Maurin | ||
Guillaume Trani | Bobby Allain | ||
Abdelsamad Hachem | Mathieu Mion | ||
Joachim Kayi Sanda | Shaquil Delos | ||
Hacene Benali | Loris Mouyokolo | ||
Kemo Cisse | Mamady Bangre | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Red Star
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 11 | 24 | T T H T H | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B T H T T | |
| 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 5 | 21 | T T T H B | |
| 4 | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | T T B T B | |
| 5 | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | T T B H H | |
| 6 | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | T H H T T | |
| 7 | 11 | 4 | 3 | 4 | -4 | 15 | T T H H B | |
| 8 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | T B T B T | |
| 9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 13 | B T H B T | |
| 10 | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | B T B H H | |
| 11 | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | B H B B T | |
| 12 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T B B B T | |
| 13 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T B H B | |
| 14 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | T B B H T | |
| 15 | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B H T H B | |
| 16 | 11 | 3 | 1 | 7 | -5 | 10 | T B T H B | |
| 17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | B B B H B | |
| 18 | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | B B H H B | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch