Thứ Bảy, 25/10/2025
Stone Mambo
42
Stone Muzalimoja Mambo
42
Dylan Durivaux
54
Bradley Danger
73
Shaquil Delos (Thay: Nesta Elphege)
73
Mathieu Mion (Thay: Mattheo Xantippe)
75
Samba Diba (Thay: Hiang'a Mbock)
75
Kevin Cabral (Thay: Damien Durand)
79
Kemo Cisse (Thay: Matthieu Huard)
79
Evans Maurin (Thay: Yadaly Diaby)
79
Mamady Bangre (Thay: Nesta Zahui)
84
Guillaume Trani (Thay: Jovany Ikanga A Ngele)
88
Abdelsamad Hachem (Thay: Saif-Eddine Khaoui)
88

Thống kê trận đấu Red Star vs Grenoble

số liệu thống kê
Red Star
Red Star
Grenoble
Grenoble
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Red Star vs Grenoble

Tất cả (16)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Saif-Eddine Khaoui rời sân và được thay thế bởi Abdelsamad Hachem.

88'

Jovany Ikanga A Ngele rời sân và được thay thế bởi Guillaume Trani.

84'

Nesta Zahui rời sân và được thay thế bởi Mamady Bangre.

79'

Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Evans Maurin.

79'

Matthieu Huard rời sân và được thay thế bởi Kemo Cisse.

79'

Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Kevin Cabral.

75'

Hiang'a Mbock rời sân và được thay thế bởi Samba Diba.

75'

Mattheo Xantippe rời sân và được thay thế bởi Mathieu Mion.

73'

Nesta Elphege rời sân và được thay thế bởi Shaquil Delos.

73' V À A A O O O - Bradley Danger đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bradley Danger đã ghi bàn!

54' Thẻ vàng cho Dylan Durivaux.

Thẻ vàng cho Dylan Durivaux.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Stone Muzalimoja Mambo.

Thẻ vàng cho Stone Muzalimoja Mambo.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Red Star vs Grenoble

Red Star (3-5-2): Gaetan Poussin (16), Dylan Durivaux (20), Pierre Lemonnier (24), Bradley Danger (27), Giovanni Haag (81), Dembo Sylla (22), Saif-Eddine Khaoui (10), Ryad Hachem (98), Matthieu Huard (3), Jovany Ikanga (23), Damien Durand (7)

Grenoble (3-5-2): Mamadou Diop (13), Gaetan Paquiez (29), Clement Vidal (5), Stone Mambo (4), Nesta Zahui (19), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Hianga'a Mbock (18), Mattheo Xantippe (27), Nesta Elphege (23), Yadaly Diaby (7)

Red Star
Red Star
3-5-2
16
Gaetan Poussin
20
Dylan Durivaux
24
Pierre Lemonnier
27
Bradley Danger
81
Giovanni Haag
22
Dembo Sylla
10
Saif-Eddine Khaoui
98
Ryad Hachem
3
Matthieu Huard
23
Jovany Ikanga
7
Damien Durand
7
Yadaly Diaby
23
Nesta Elphege
27
Mattheo Xantippe
18
Hianga'a Mbock
8
Jessy Benet
25
Theo Valls
19
Nesta Zahui
4
Stone Mambo
5
Clement Vidal
29
Gaetan Paquiez
13
Mamadou Diop
Grenoble
Grenoble
3-5-2
Thay người
79’
Damien Durand
Kévin Cabral
73’
Nesta Elphege
Shaquil Delos
79’
Matthieu Huard
Kemo Cisse
75’
Hiang'a Mbock
Samba Diba
88’
Jovany Ikanga A Ngele
Guillaume Trani
75’
Mattheo Xantippe
Mathieu Mion
88’
Saif-Eddine Khaoui
Abdelsamad Hachem
79’
Yadaly Diaby
Evans Maurin
84’
Nesta Zahui
Mamady Bangre
Cầu thủ dự bị
Quentin Beunardeau
Samba Diba
Kévin Cabral
Evans Maurin
Guillaume Trani
Bobby Allain
Abdelsamad Hachem
Mathieu Mion
Joachim Kayi Sanda
Shaquil Delos
Hacene Benali
Loris Mouyokolo
Kemo Cisse
Mamady Bangre

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
14/12 - 2024
08/02 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Red Star

Ligue 2
25/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
H1: 0-0
30/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 1-2
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
25/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
H1: 1-2
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes117311124T T H T H
2Red StarRed Star11722823B T H T T
3PauPau11632521T T T H B
4Saint-EtienneSaint-Etienne10622820T T B T B
5ReimsReims11443116T T B H H
6Le MansLe Mans11443116T H H T T
7GuingampGuingamp11434-415T T H H B
8MontpellierMontpellier10424-114T B T B T
9DunkerqueDunkerque11344413B T H B T
10RodezRodez10343-313B T B H H
11Clermont Foot 63Clermont Foot 6311344-413B H B B T
12AmiensAmiens10334-112T B B B T
13NancyNancy10334-212B T B H B
14FC AnnecyFC Annecy10334-212T B B H T
15GrenobleGrenoble11245-310B H T H B
16BoulogneBoulogne11317-510T B T H B
17LavalLaval10154-58B B B H B
18SC BastiaSC Bastia10046-84B B H H B
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow