Thứ Ba, 14/10/2025
(Pen) Damien Durand
21
Matteo Veillon (Thay: Thibault Delphis)
61
Paris (Thay: Thibault Rambaud)
61
Adam Yahi (Thay: Ranjan Neelakandan)
61
Quentin Paris (Thay: Thibault Rambaud)
61
Paul Venot (Thay: Ranjan Neelakandan)
61
Bradley Danger (Thay: Saif-Eddine Khaoui)
69
Venot, Paul
70
Paul Venot
70
Josue Tiendrebeogo (Thay: Francois Lajugie)
76
Hacene Benali (Thay: Damien Durand)
81
Abdelsamad Hachem (Thay: Jovany Ikanga A Ngele)
81
Adam Yahi (Thay: Abdel Hbouch)
83

Thống kê trận đấu Red Star vs FC Annecy

số liệu thống kê
Red Star
Red Star
FC Annecy
FC Annecy
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Red Star vs FC Annecy

Tất cả (13)
83'

Abdel Hbouch rời sân và được thay thế bởi Adam Yahi.

81'

Jovany Ikanga A Ngele rời sân và được thay thế bởi Abdelsamad Hachem.

81'

Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Hacene Benali.

76'

Francois Lajugie rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.

70' Thẻ vàng cho Paul Venot.

Thẻ vàng cho Paul Venot.

69'

Saif-Eddine Khaoui rời sân và được thay thế bởi Bradley Danger.

61'

Thibault Delphis rời sân và được thay thế bởi Matteo Veillon.

61'

Ranjan Neelakandan rời sân và được thay thế bởi Paul Venot.

61'

Thibault Rambaud rời sân và được thay thế bởi Quentin Paris.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

21' V À A A O O O - Damien Durand từ Red Star thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Damien Durand từ Red Star thực hiện thành công quả phạt đền!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Red Star vs FC Annecy

Red Star (3-4-3): Gaetan Poussin (16), Dylan Durivaux (20), Pierre Lemonnier (24), Matthieu Huard (3), Dembo Sylla (22), Ryad Hachem (98), Joachim Eickmayer (8), Kemo Cisse (11), Saif-Eddine Khaoui (10), Jovany Ikanga (23), Damien Durand (7)

FC Annecy (3-4-3): Florian Escales (1), Julien Kouadio (27), Francois Lajugie (6), Cedric Makutungu (26), Thibault Delphis (41), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Clement Billemaz (22), Thibault Rambaud (9), Abdel Hbouch (8), Ranjan Neelakandan (11)

Red Star
Red Star
3-4-3
16
Gaetan Poussin
20
Dylan Durivaux
24
Pierre Lemonnier
3
Matthieu Huard
22
Dembo Sylla
98
Ryad Hachem
8
Joachim Eickmayer
11
Kemo Cisse
10
Saif-Eddine Khaoui
23
Jovany Ikanga
7
Damien Durand
11
Ranjan Neelakandan
8
Abdel Hbouch
9
Thibault Rambaud
22
Clement Billemaz
5
Ahmed Kashi
17
Vincent Pajot
41
Thibault Delphis
26
Cedric Makutungu
6
Francois Lajugie
27
Julien Kouadio
1
Florian Escales
FC Annecy
FC Annecy
3-4-3
Thay người
69’
Saif-Eddine Khaoui
Bradley Danger
61’
Thibault Delphis
Matteo Veillon
81’
Damien Durand
Hacene Benali
61’
Ranjan Neelakandan
Paul Venot
81’
Jovany Ikanga A Ngele
Abdelsamad Hachem
61’
Thibault Rambaud
Quentin Paris
76’
Francois Lajugie
Josue Tiendrebeogo
83’
Abdel Hbouch
Adam Yahi
Cầu thủ dự bị
Quentin Beunardeau
Thomas Callens
Hacene Benali
Esteban Riou
Bradley Danger
Matteo Veillon
Abdelsamad Hachem
Paul Venot
Samuel Renel
Josue Tiendrebeogo
Guillaume Trani
Adam Yahi
Joachim Kayi Sanda
Quentin Paris

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
05/10 - 2024
12/04 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Red Star

Ligue 2
04/10 - 2025
H1: 0-0
30/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 1-2
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-1
10/08 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây FC Annecy

Ligue 2
04/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 1-1
20/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 1-0
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
18/07 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes96211020T T T T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
3PauPau9621820B T T T T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims9423114H B T T B
6GuingampGuingamp9423-314T B T T H
7NancyNancy9333-112B B T B H
8RodezRodez9333-312T B T B H
9MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
10DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
11Le MansLe Mans9243-110B H T H H
12Clermont Foot 63Clermont Foot 639243-410B T B H B
13AmiensAmiens9234-29H T B B B
14GrenobleGrenoble9234-29T B B H T
15FC AnnecyFC Annecy9234-39H T B B H
16BoulogneBoulogne9306-49T B T B T
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia9045-74B B B H H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow