Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Damien Durand 11 | |
![]() Johan Gastien 22 | |
![]() Aliou Badji 45 | |
![]() Bissenty Mendy 51 | |
![]() Hianga'a Mbock (Thay: Kemo Cisse) 55 | |
![]() Merwan Ifnaoui (Thay: Samuel Renel) 55 | |
![]() Merwan Ifnaou (Thay: Samuel Renel) 55 | |
![]() Hiang'a Mbock (Thay: Kemo Cisse) 55 | |
![]() (Pen) Famara Diedhiou 58 | |
![]() Yoan Kore (Thay: Ibrahim Coulibaly) 67 | |
![]() Ousmane Diop (Thay: Mons Bassouamina) 68 | |
![]() Blondon Meyapya (Thay: Bissenty Mendy) 77 | |
![]() Alioune Fall (Thay: Damien Durand) 78 | |
![]() Allan Ackra (Thay: Abdoul Kader Bamba) 82 | |
![]() Yuliwes Bellache (Thay: Johan Gastien) 82 | |
![]() Jose Dembi (Thay: Aliou Badji) 90 | |
![]() Mehdi Baaloudj (Thay: Famara Diedhiou) 90 |
Thống kê trận đấu Red Star vs Clermont Foot 63


Diễn biến Red Star vs Clermont Foot 63
Famara Diedhiou rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.
Aliou Badji rời sân và được thay thế bởi Jose Dembi.
Johan Gastien rời sân và được thay thế bởi Yuliwes Bellache.
Abdoul Kader Bamba rời sân và được thay thế bởi Allan Ackra.
Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Alioune Fall.
Bissenty Mendy rời sân và được thay thế bởi Blondon Meyapya.
Mons Bassouamina rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diop.
Ibrahim Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Yoan Kore.
Kemo Cisse rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.

V À A A O O O - Famara Diedhiou của Clermont Foot thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Samuel Renel rời sân và được thay thế bởi Merwan Ifnaou.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Bissenty Mendy.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Aliou Badji.

Thẻ vàng cho Johan Gastien.

Thẻ vàng cho Johan Gastien.

V À A A O O O - Damien Durand ghi bàn!

V À A A O O O - Damien Durand đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Red Star vs Clermont Foot 63
Red Star (3-4-3): Robin Risser (40), Josue Escartin (5), Bissenty Mendy (4), Loic Kouagba (28), Dylan Durivaux (20), Samuel Renel (97), Joachim Eickmayer (8), Ryad Hachem (98), Kemo Cisse (11), Aliou Badji (21), Damien Durand (7)
Clermont Foot 63 (4-4-1-1): Theo Guivarch (30), Ibrahim Coulibaly (93), Damien Da Silva (12), Yoann Salmier (21), Baila Diallo (31), Maidine Douane (11), Johan Gastien (25), Famara Diedhiou (18), Abdoul Kader Bamba (32), Henri Saivet (10), Mons Bassouamina (26)


Thay người | |||
55’ | Kemo Cisse Hianga'a Mbock | 67’ | Ibrahim Coulibaly Yoan Kore |
55’ | Samuel Renel Merwan Ifnaoui | 68’ | Mons Bassouamina Ousmane Diop |
77’ | Bissenty Mendy Blondon Meyapya | 82’ | Abdoul Kader Bamba Allan Ackra |
78’ | Damien Durand Alioune Fall | 82’ | Johan Gastien Yuliwes Bellache |
90’ | Aliou Badji Fred Dembi | 90’ | Famara Diedhiou Mehdi Baaloudj |
Cầu thủ dự bị | |||
Quentin Beunardeau | Yoan Kore | ||
Vincent Kany | Yohann Magnin | ||
Blondon Meyapya | Ousmane Diop | ||
Fred Dembi | Allan Ackra | ||
Hianga'a Mbock | Yuliwes Bellache | ||
Merwan Ifnaoui | Massamba N'Diaye | ||
Alioune Fall | Mehdi Baaloudj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Red Star
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại