Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Real Zaragoza vs Valladolid hôm nay 06-09-2025
Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - Th 7, 06/9
Kết thúc



![]() Paul Akouokou (Thay: Aleksandar Radovanovic) 9 | |
![]() Pau Sans 35 | |
![]() Pablo Insua 44 | |
![]() Stipe Biuk 45+2' | |
![]() Jorge Delgado (Thay: Juanmi Latasa) 46 | |
![]() Akouokou, Paul 50 | |
![]() Paul Akouokou 50 | |
![]() Stanko Juric 52 | |
![]() Daniel Gomez 60 | |
![]() Daniel Gomez 61 | |
![]() Victor Meseguer (Kiến tạo: Stipe Biuk) 63 | |
![]() Francho Serrano (Thay: Pau de la Fuente) 64 | |
![]() Kenan Kodro (Thay: Pau Sans) 64 | |
![]() Marcos Cuenca (Thay: Carlos Pomares) 77 | |
![]() Trilli (Thay: Ivan Alejo) 83 | |
![]() Julien Ponceau (Thay: Amath Ndiaye) 84 | |
![]() Mario Soberon (Thay: Daniel Gomez) 84 | |
![]() Ivan Garriel (Thay: Guille Bueno) 84 | |
![]() Hugo Pinilla (Thay: Sebas Moyano) 84 | |
![]() Perez Campo, Alvaro 87 | |
![]() Trilli 87 | |
![]() Yussif Saidu 90 | |
![]() Xavi Moreno (Thay: Chuki) 90 | |
![]() Munoz, Ivan Garriel 90+4' | |
![]() Ivan Garriel 90+4' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Chuki rời sân và được thay thế bởi Xavi Moreno.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ivan Garriel.
Thẻ vàng cho Yussif Saidu.
Thẻ vàng cho Trilli.
Thẻ vàng cho [player1].
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Hugo Pinilla.
Guille Bueno rời sân và được thay thế bởi Ivan Garriel.
Daniel Gomez rời sân và được thay thế bởi Mario Soberon.
Amath Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Julien Ponceau.
Ivan Alejo rời sân và được thay thế bởi Trilli.
Carlos Pomares rời sân và được thay thế bởi Marcos Cuenca.
Stipe Biuk đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Pau Sans rời sân và được thay thế bởi Kenan Kodro.
Pau de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Francho Serrano.
V À A A O O O - Victor Meseguer đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Stipe Biuk đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Victor Meseguer đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Daniel Gomez.
Real Zaragoza (4-4-2): Adrián Rodríguez (13), Juan Sebastian Serrano (2), Pablo Insua (4), Aleksandar Radovanovic (16), Carlos Pomares (15), Paulino de la Fuente (18), Raul Guti (10), Yussif Saidu (33), Pau Sans (29), Sebas Moyano (17), Dani Gomez (9)
Valladolid (4-2-3-1): Guilherme Fernandes (13), Iván Alejo (14), Pablo Tomeo (15), David Torres (4), Guille Bueno (3), Victor Meseguer (8), Stanko Juric (24), Amath Ndiaye (11), Chuki (20), Stipe Biuk (17), Juanmi Latasa (9)
Thay người | |||
9’ | Aleksandar Radovanovic Paul Akouokou | 46’ | Juanmi Latasa Jorge Delgado |
64’ | Pau de la Fuente Francho Serrano | 83’ | Ivan Alejo Trilli |
64’ | Pau Sans Kenan Kodro | 84’ | Amath Ndiaye Julien Ponceau |
77’ | Carlos Pomares Marcos Cuenca | 84’ | Guille Bueno Ivan Garriel |
84’ | Daniel Gomez Mario Soberon Gutierrez | 90’ | Chuki Xavi Moreno |
84’ | Sebas Moyano Hugo Pinilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Esteban Andrada | Alvaro Aceves | ||
Manuel Obon | Trilli | ||
Keidi Bare | Javi Sanchez | ||
Mario Soberon Gutierrez | Ibrahim Alani | ||
Toni Moya | Mario Maroto | ||
Sinan Bakis | Julien Ponceau | ||
Francho Serrano | Ivan Garriel | ||
Kenan Kodro | Xavi Moreno | ||
Martin Aguirregabiria | Hugo San Modesto | ||
Marcos Cuenca | Jose Luis Aranda Rojas | ||
Hugo Pinilla | Jorge Delgado | ||
Paul Akouokou | Koke |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |