Thẻ vàng cho Raul Guti.
![]() Alberto Rodriguez 3 | |
![]() Ruben Alves 11 | |
![]() Daniel Gomez 25 | |
![]() Paul Akouokou 30 | |
![]() Marcelo Timoran (Thay: Ignasi Vilarrasa) 56 | |
![]() Valery Fernandez (Thay: Marcos Cuenca) 57 | |
![]() Pau Sans (Thay: Sebas Moyano) 58 | |
![]() Timoran, Marcelo 60 | |
![]() Marcelo Timoran 60 | |
![]() (og) Yussif Saidu 67 | |
![]() Samed Bazdar (Thay: Daniel Gomez) 69 | |
![]() Kenan Kodro (Thay: Yussif Saidu) 70 | |
![]() Diego Bri (Thay: Kevin Medina) 76 | |
![]() Sergi Guardiola (Thay: Adrian Fuentes) 76 | |
![]() Mario Soberon (Thay: Dani Tasende) 79 | |
![]() Alberto del Moral (Thay: Dalisson de Almeida) 82 | |
![]() Sergi Guardiola 83 | |
![]() Paul Akouokou 89 | |
![]() Esteban Andrada 90 | |
![]() Dani Requena 90+2' | |
![]() Raul Guti 90+5' |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Cordoba


Diễn biến Real Zaragoza vs Cordoba

![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Dani Requena.

Thẻ vàng cho Esteban Andrada.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Paul Akouokou nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Sergi Guardiola.
Dalisson de Almeida rời sân và được thay thế bởi Alberto del Moral.
Dani Tasende rời sân và được thay thế bởi Mario Soberon.
Adrian Fuentes rời sân và được thay thế bởi Sergi Guardiola.
Kevin Medina rời sân và được thay thế bởi Diego Bri.
Yussif Saidu rời sân và được thay thế bởi Kenan Kodro.
Daniel Gomez rời sân và được thay thế bởi Samed Bazdar.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Yussif Saidu đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Marcelo Timoran.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Pau Sans.
Marcos Cuenca rời sân và được thay thế bởi Valery Fernandez.
Ignasi Vilarrasa rời sân và được thay thế bởi Marcelo Timoran.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Paul Akouokou.

Thẻ vàng cho Daniel Gomez.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Cordoba
Real Zaragoza (4-3-3): Esteban Andrada (1), Francho Serrano (14), Pablo Insua (4), Tachi (5), Dani Tasende (3), Yussif Saidu (33), Paul Akouokou (24), Raul Guti (10), Marcos Cuenca (23), Dani Gomez (9), Sebas Moyano (17)
Cordoba (4-3-3): Iker (1), Carlos Isaac (22), Franck Ferry Fomeyem Sob (12), Ruben Gonzalez Alves (16), Ignasi Vilarrasa (2), Jose Requena (30), Dalisson De Almeida Leite (19), Ismael Ruiz Sánchez (8), Jacobo Gonzalez (10), Adrian Fuentes Gonzalez (18), Kevin Medina (11)


Thay người | |||
57’ | Marcos Cuenca Valery Fernández | 56’ | Ignasi Vilarrasa Marcelo Timoran |
58’ | Sebas Moyano Pau Sans | 76’ | Kevin Medina Diego Bri |
69’ | Daniel Gomez Samed Bazdar | 76’ | Adrian Fuentes Sergi Guardiola |
70’ | Yussif Saidu Kenan Kodro | 82’ | Dalisson de Almeida Alberto del Moral |
79’ | Dani Tasende Mario Soberon Gutierrez |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrián Rodríguez | Carlos Marin | ||
Aleksandar Radovanovic | Alex Martin | ||
Martin Aguirregabiria | Xavier Sintes | ||
Valery Fernández | Diego Bri | ||
Juan Sebastian Serrano | Pedro Ortiz | ||
Toni Moya | Jan Salas | ||
Keidi Bare | Alberto del Moral | ||
Mario Soberon Gutierrez | Theo Zidane | ||
Sinan Bakis | Sergi Guardiola | ||
Samed Bazdar | Cristian Carracedo Garcia | ||
Kenan Kodro | Marcelo Timoran | ||
Pau Sans | Nikolay Obolskiy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Cordoba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại