Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Peru Rodriguez
24 - Unax Agote
27 - Jon Balda (Thay: Unax Agote)
46 - Alex Marchal (Thay: Job Ochieng)
46 - Gorka Carrera (Thay: Arkaitz Mariezkurrena)
64 - Gorka Gorosabel (Thay: Ibai Aguirre)
72 - Lander Astiazaran
76 - Jon Garro (Thay: Jon Eceizabarrena)
87 - Lander Astiazaran (Kiến tạo: Gorka Carrera)
90
- Sergio Arribas
37 - Angel Perez (Thay: Alvaro Carrillo)
53 - Liberto
58 - Samuel Ntamack (Thay: Sergi Enrich)
60 - Rodrigo Abajas (Thay: Julio Alonso)
60 - Oscar Sielva (Thay: Jesus Alvarez)
70 - Diego Aznar (Thay: Francisco Portillo)
70 - Oscar Sielva
77
Thống kê trận đấu Real Sociedad B vs Huesca
Diễn biến Real Sociedad B vs Huesca
Tất cả (45)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Gorka Carrera đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lander Astiazaran đã ghi bàn!
Jon Eceizabarrena rời sân và được thay thế bởi Jon Garro.
Thẻ vàng cho Oscar Sielva.
Thẻ vàng cho Lander Astiazaran.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Lander Astiazaran.
Ibai Aguirre rời sân và được thay thế bởi Gorka Gorosabel.
Francisco Portillo rời sân và được thay thế bởi Diego Aznar.
Jesus Alvarez rời sân và được thay thế bởi Oscar Sielva.
Arkaitz Mariezkurrena rời sân và được thay thế bởi Gorka Carrera.
Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Abajas.
Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Samuel Ntamack.
Thẻ vàng cho Liberto.
Alvaro Carrillo rời sân và được thay thế bởi Angel Perez.
Unax Agote rời sân và được thay thế bởi Jon Balda.
Job Ochieng rời sân và được thay thế bởi Alex Marchal.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sergio Arribas.
Thẻ vàng cho Unax Agote.
V À A A A O O O - Peru Rodriguez từ Real Sociedad B đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Huesca được hưởng quả ném biên.
Real Sociedad B được hưởng quả phát bóng.
Jesus Alvarez của Huesca có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Đá phạt cho Huesca.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Real Sociedad B được trao một quả phạt góc bởi Jose Antonio Sanchez Villalobos.
Jose Antonio Sanchez Villalobos đã ra hiệu một quả đá phạt cho Real Sociedad B ở phần sân nhà của họ.
Bóng đi ra ngoài sân, Real Sociedad B được hưởng một quả đá phạt góc.
Jose Antonio Sanchez Villalobos ra hiệu cho Real Sociedad B được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Huesca tại Reale Arena.
Phạt góc được trao cho Real Sociedad B.
Phạt góc được trao cho Huesca.
Huesca được trao một quả phạt góc bởi Jose Antonio Sanchez Villalobos.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội chủ nhà ở San Sebastian.
Jose Antonio Sanchez Villalobos ra hiệu cho Huesca ném biên ở phần sân của Real Sociedad B.
Jose Antonio Sanchez Villalobos cho Huesca một quả phát bóng từ cầu môn.
Đá phạt cho Huesca ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Real Sociedad B ở phần sân của Huesca.
Huesca được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đang trở nên nguy hiểm! Real Sociedad B được hưởng một quả đá phạt gần khu vực 16m50.
Huesca được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Real Sociedad B vs Huesca
Real Sociedad B (4-4-2): Arana (13), Alberto Dadie (22), Luken Beitia (4), Peru Rodriguez (5), Unax Agote (23), Lander Astiazaran (17), Tomas Carbonell Del Rio (14), Jon Eceizabarrena (30), Ibai Aguirre (31), Job Ochieng (11), Arkaitz Mariezkurrena (10)
Huesca (4-2-3-1): Dani Jimenez (13), Alvaro Carrillo (4), Pina (5), Sergio Arribas (28), Julio Alonso (17), Jesus Alvarez (16), Francisco Portillo (20), Daniel Luna (33), Iker Kortajarena (10), Liberto (11), Sergi Enrich (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Unax Agote Jon Balda | 53’ | Alvaro Carrillo Angel Hidalgo |
| 46’ | Job Ochieng Alex Marchal | 60’ | Sergi Enrich Samuel Ntamack |
| 64’ | Arkaitz Mariezkurrena Gorka Carrera | 60’ | Julio Alonso Rodrigo Abajas |
| 72’ | Ibai Aguirre Gorka Gorosabel | 70’ | Francisco Portillo Diego Aznar |
| 87’ | Jon Eceizabarrena Jon Garro | 70’ | Jesus Alvarez Oscar Sielva |
| Cầu thủ dự bị | |||
Aitor Fraga | Juan Manuel Perez | ||
Iker Calderon | Toni Abad | ||
Kazunari Kita | Hugo Perez | ||
Jon Balda | Enol Rodríguez | ||
Dario Ramirez | Angel Hidalgo | ||
Gorka Gorosabel | Manu Rico | ||
Joan Oleaga | Gustavo Albarracin | ||
Daniel Diaz Gandara | Willy Chatiliez | ||
Jon Garro | Samuel Ntamack | ||
Alex Marchal | Diego Aznar | ||
Gorka Carrera | Rodrigo Abajas | ||
Sydney Osazuwa | Oscar Sielva | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 17 | 11 | 2 | 4 | 15 | 35 | |
| 2 | 17 | 9 | 5 | 3 | 15 | 32 | ||
| 3 | | 17 | 9 | 5 | 3 | 11 | 32 | |
| 4 | | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | ||
| 6 | | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | |
| 7 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | ||
| 8 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | |
| 9 | | 17 | 7 | 3 | 7 | -2 | 24 | |
| 10 | | 17 | 6 | 6 | 5 | -2 | 24 | |
| 11 | 17 | 7 | 2 | 8 | -2 | 23 | ||
| 12 | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | ||
| 13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -4 | 22 | |
| 14 | | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | |
| 15 | | 17 | 4 | 8 | 5 | -2 | 20 | |
| 16 | | 17 | 4 | 7 | 6 | -2 | 19 | |
| 17 | | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | |
| 18 | 17 | 5 | 3 | 9 | -3 | 18 | ||
| 19 | | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | |
| 20 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | |
| 21 | | 17 | 4 | 4 | 9 | -9 | 16 | |
| 22 | | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại