Thẻ vàng cho Jon Balda.
![]() Gorka Carrera 3 | |
![]() Mikel Rodriguez 23 | |
![]() Jastin Garcia 30 | |
![]() Gorka Carrera 31 | |
![]() Tomy Carbonell 36 | |
![]() Theo Le Normand 44 | |
![]() Gorka Carrera 49 | |
![]() Lander Astiazaran (Thay: Dani Diaz) 54 | |
![]() Alex Calvo (Thay: Imanol Garcia de Albeniz) 54 | |
![]() Gael Alonso 58 | |
![]() Marc Domenech (Thay: Theo Le Normand) 64 | |
![]() Aingeru Olabarrieta (Thay: Daniel Villahermosa) 64 | |
![]() Alberto Dadie (Thay: Jon Garro) 65 | |
![]() Alex Lebarbier (Thay: Peru Rodriguez) 66 | |
![]() Gorka Gorosabel 69 | |
![]() Aitor Uzkudun (Thay: Sergio Molina) 74 | |
![]() Lauti (Thay: Manuel Nieto) 74 | |
![]() Dario Ramirez (Thay: Gorka Carrera) 75 | |
![]() Arkaitz Mariezkurrena (Thay: Alex Marchal) 75 | |
![]() Jon Balda 81 |
Thống kê trận đấu Real Sociedad B vs FC Andorra


Diễn biến Real Sociedad B vs FC Andorra

Alex Marchal rời sân và được thay thế bởi Arkaitz Mariezkurrena.
Gorka Carrera rời sân và được thay thế bởi Dario Ramirez.
Manuel Nieto rời sân và được thay thế bởi Lauti.
Sergio Molina rời sân và được thay thế bởi Aitor Uzkudun.
Gorka Carrera đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Gorka Gorosabel đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lander Astiazaran đã ghi bàn!
Lander Astiazaran đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Peru Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Alex Lebarbier.
Jon Garro rời sân và được thay thế bởi Alberto Dadie.
Daniel Villahermosa rời sân và được thay thế bởi Aingeru Olabarrieta.
Theo Le Normand rời sân và được thay thế bởi Marc Domenech.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Gael Alonso nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Imanol Garcia de Albeniz rời sân và được thay thế bởi Alex Calvo.
Dani Diaz rời sân và được thay thế bởi Lander Astiazaran.

V À A A A O O O - Gorka Carrera đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Theo Le Normand.
Đội hình xuất phát Real Sociedad B vs FC Andorra
Real Sociedad B (4-4-2): Aitor Fraga (1), Jon Garro (29), Luken Beitia (4), Peru Rodriguez (5), Jon Balda (3), Gorka Gorosabel (16), Tomas Carbonell Del Rio (14), Mikel Rodriguez (8), Alex Marchal (19), Daniel Diaz Gandara (7), Gorka Carrera (18)
FC Andorra (4-3-3): Aron Yaakobishvili (25), Thomas Carrique (17), Gael Alonso (4), Marc Bombardo Poyato (5), Imanol García de Albéniz (19), Theo Le Normand (24), Sergio Molina (14), Daniel Villahermosa (6), Jastin García (16), Manuel Nieto (9), Min-Su Kim (29)


Thay người | |||
54’ | Dani Diaz Lander Astiazaran | 54’ | Imanol Garcia de Albeniz Alex Calvo |
65’ | Jon Garro Alberto Dadie | 64’ | Theo Le Normand Marc Domenec |
66’ | Peru Rodriguez Alex Lebarbier | 64’ | Daniel Villahermosa Aingeru Olabarrieta |
75’ | Gorka Carrera Dario Ramirez | 74’ | Manuel Nieto Lauti |
75’ | Alex Marchal Arkaitz Mariezkurrena | 74’ | Sergio Molina Aitor Uzkudun |
Cầu thủ dự bị | |||
Arana | Nico Ratti | ||
Alberto Dadie | Diego Alende | ||
Iker Calderon | Marti Vila Garcia | ||
Unax Agote | Marc Domenec | ||
Kazunari Kita | Álvaro Martín | ||
Alex Lebarbier | Efe Akman | ||
Jon Eceizabarrena | Aingeru Olabarrieta | ||
Dario Ramirez | Lauti | ||
Lander Astiazaran | Aitor Uzkudun | ||
Sydney Osazuwa | Alex Calvo | ||
Arkaitz Mariezkurrena | Jan Lagunas | ||
Ibai Aguirre | Martín Merquelanz |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Thành tích gần đây FC Andorra
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại