Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Sergi Guardiola
32 - Alberto Dadie
38 - (Pen) Peru Rodriguez
52 - Gorka Gorosabel (Thay: Jon Eceizabarrena)
64 - Jon Garro (Thay: Alberto Dadie)
64 - Job Ochieng (Thay: Lander Astiazaran)
73 - Arkaitz Mariezkurrena (Thay: Mikel Rodriguez)
73 - Alex Marchal (Thay: Gorka Carrera)
88 - Unax Agote
89 - Gorka Gorosabel
90+2'
- Sergi Guardiola
11 - Kevin Medina
19 - Cristian Carracedo
45 - Dani Requena (Thay: Kevin Medina)
46 - Dalisson de Almeida (Thay: Jan Salas)
46 - Theo Zidane (Thay: Pedro Ortiz)
46 - Ruben Alves
51 - Adrian Fuentes (Thay: Sergi Guardiola)
64 - Theo Zidane
67 - Dalisson de Almeida (Kiến tạo: Isma Ruiz)
76 - Diego Bri (Thay: Cristian Carracedo)
87
Thống kê trận đấu Real Sociedad B vs Cordoba
Diễn biến Real Sociedad B vs Cordoba
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Gorka Gorosabel.
Thẻ vàng cho Unax Agote.
Gorka Carrera rời sân và được thay thế bởi Alex Marchal.
Cristian Carracedo rời sân và được thay thế bởi Diego Bri.
Isma Ruiz đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Dalisson de Almeida đã ghi bàn!
Mikel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Arkaitz Mariezkurrena.
Lander Astiazaran rời sân và được thay thế bởi Job Ochieng.
Thẻ vàng cho Theo Zidane.
Sergi Guardiola rời sân và anh ấy được thay thế bởi Adrian Fuentes.
Alberto Dadie rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jon Garro.
Jon Eceizabarrena rời sân và anh ấy được thay thế bởi Gorka Gorosabel.
ANH ẤY BỎ LỠ - Peru Rodriguez thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ruben Alves.
Pedro Ortiz rời sân và được thay thế bởi Theo Zidane.
Jan Salas rời sân và được thay thế bởi Dalisson de Almeida.
Kevin Medina rời sân và được thay thế bởi Dani Requena.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Cristian Carracedo.
Thẻ vàng cho Alberto Dadie.
G O O O O A A A L - Sergi Guardiola đã đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Kevin Medina.
Thẻ vàng cho Sergi Guardiola.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Real Sociedad B vs Cordoba
Real Sociedad B (4-4-2): Aitor Fraga (1), Alberto Dadie (22), Peru Rodriguez (5), Jon Balda (3), Unax Agote (23), Lander Astiazaran (17), Tomas Carbonell Del Rio (14), Mikel Rodriguez (8), Jon Eceizabarrena (30), Ekain Orobengoa (9), Gorka Carrera (18)
Cordoba (4-3-3): Iker (1), Carlos Isaac (22), Franck Ferry Fomeyem Sob (12), Ruben Gonzalez Alves (16), Ignasi Vilarrasa (2), Ismael Ruiz Sánchez (8), Jan Salas (28), Pedro Ortiz (24), Cristian Carracedo Garcia (23), Sergi Guardiola (14), Kevin Medina (11)
Thay người | |||
64’ | Alberto Dadie Jon Garro | 46’ | Jan Salas Dalisson De Almeida Leite |
64’ | Jon Eceizabarrena Gorka Gorosabel | 46’ | Kevin Medina Jose Requena |
73’ | Mikel Rodriguez Arkaitz Mariezkurrena | 46’ | Pedro Ortiz Theo Zidane |
73’ | Lander Astiazaran Job Ochieng | 64’ | Sergi Guardiola Adrian Fuentes Gonzalez |
88’ | Gorka Carrera Alex Marchal | 87’ | Cristian Carracedo Diego Bri |
Cầu thủ dự bị | |||
Arana | Alex Martin | ||
Daniel Diaz Gandara | Diego Bri | ||
Jon Garro | Dalisson De Almeida Leite | ||
Gorka Gorosabel | Alberto del Moral | ||
Alex Marchal | Adrian Fuentes Gonzalez | ||
Arkaitz Mariezkurrena | Carlos Marin | ||
Job Ochieng | Nikolay Obolskiy | ||
Joan Oleaga | Jose Requena | ||
Sydney Osazuwa | Xavier Sintes | ||
Dario Ramirez | Marcelo Timoran | ||
Anartz Segurola | Theo Zidane | ||
Iker Calderon |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Thành tích gần đây Cordoba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | ||
3 | | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | ||
12 | | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | ||
15 | | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | ||
19 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | ||
22 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại