Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Unax Agote 9 | |
![]() Lander Astiazaran (Kiến tạo: Luken Beitia) 39 | |
![]() Gorka Carrera 46 | |
![]() Sergio Ortuno (Thay: Youssouf Diarra) 55 | |
![]() Efe Ugiagbe (Thay: Brian Ocampo) 55 | |
![]() Iuri Tabatadze (Thay: Alfred Caicedo) 55 | |
![]() Iker Recio 57 | |
![]() Alex Lebarbier (Kiến tạo: Peru Rodriguez) 58 | |
![]() Peru Rodriguez 64 | |
![]() Alberto Dadie 67 | |
![]() Jon Balda (Thay: Unax Agote) 69 | |
![]() Ekain Orobengoa (Thay: Alex Marchal) 69 | |
![]() Dawda Camara (Thay: Suso) 74 | |
![]() Mario Climent 76 | |
![]() Iuri Tabatadze (Kiến tạo: Isaac Carcelen) 77 | |
![]() Alex Lebarbier 79 | |
![]() Iuri Tabatadze (Kiến tạo: Alvaro Pascual) 79 | |
![]() Iuri Tabatadze 80 | |
![]() Kazunari Kita (Thay: Lander Astiazaran) 81 | |
![]() Dani Diaz (Thay: Mikel Rodriguez) 81 | |
![]() Alex Fernandez (Thay: Alvaro Pascual) 85 | |
![]() Diaz Gandara, Daniel 87 | |
![]() Dani Diaz 87 |
Thống kê trận đấu Real Sociedad B vs Cadiz


Diễn biến Real Sociedad B vs Cadiz

Thẻ vàng cho Dani Diaz.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Alvaro Pascual rời sân và được thay thế bởi Alex Fernandez.
Mikel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Dani Diaz.
Lander Astiazaran rời sân và được thay thế bởi Kazunari Kita.

Thẻ vàng cho Iuri Tabatadze.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Alvaro Pascual đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Iuri Tabatadze đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alex Lebarbier.
Isaac Carcelen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Iuri Tabatadze đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mario Climent.
Suso rời sân và được thay thế bởi Dawda Camara.
Alex Marchal rời sân và được thay thế bởi Ekain Orobengoa.
Unax Agote rời sân và được thay thế bởi Jon Balda.

Thẻ vàng cho Alberto Dadie.

Thẻ vàng cho Peru Rodriguez.
Peru Rodriguez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alex Lebarbier đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Real Sociedad B vs Cadiz
Real Sociedad B (4-2-3-1): Aitor Fraga (1), Alberto Dadie (22), Luken Beitia (4), Peru Rodriguez (5), Unax Agote (23), Alex Lebarbier (6), Mikel Rodriguez (8), Lander Astiazaran (17), Jakes Gorosabel (16), Alex Marchal (19), Gorka Carrera (18)
Cadiz (4-4-2): Victor Aznar (13), Alfred Caicedo (29), Pelayo Fernandez (27), Iker Recio (6), Mario Climent (21), Iza (20), Moussa Diakité (5), Youssouf Diarra (18), Brian Ocampo (10), Suso (11), Alvaro Pascual (23)


Thay người | |||
69’ | Alex Marchal Ekain Orobengoa | 55’ | Brian Ocampo Efe Ugiagbe |
69’ | Unax Agote Jon Balda | 55’ | Alfred Caicedo Iuri Tabatadze |
81’ | Mikel Rodriguez Daniel Diaz Gandara | 55’ | Youssouf Diarra Sergio Ortuno |
81’ | Lander Astiazaran Kazunari Kita | 74’ | Suso Dawda Camara Sankhare |
85’ | Alvaro Pascual Álex |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibai Aguirre | Dawda Camara Sankhare | ||
Dario Ramirez | Efe Ugiagbe | ||
Theo Folgado | Ruben Blanco | ||
Eneko Astigarraga | Iuri Tabatadze | ||
Sydney Osazuwa | Fer Perez | ||
Ekain Orobengoa | Joaquin | ||
Jon Garro | Álex | ||
Arana | Jorge Moreno | ||
Jon Eceizabarrena | Raul Pereira | ||
Daniel Diaz Gandara | Sergio Ortuno | ||
Kazunari Kita | Roger Martí | ||
Jon Balda |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Thành tích gần đây Cadiz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại