Thẻ vàng cho Adrian Embarba.
![]() Juan Brandariz 17 | |
![]() (Pen) Nico Ribaudo 34 | |
![]() Patrick Soko 41 | |
![]() Nico Ribaudo 44 | |
![]() Job Ochieng 45+1' | |
![]() Alex Munoz 45+2' | |
![]() Gorka Carrera (Kiến tạo: Lander Astiazaran) 48 | |
![]() Tomy Carbonell 50 | |
![]() Gorka Gorosabel (Thay: Mikel Rodriguez) 61 | |
![]() Alex Marchal (Thay: Job Ochieng) 61 | |
![]() Adri Embarba (Thay: Lazaro Vinicius Marques) 61 | |
![]() Andre Horta (Thay: Selvi Clua) 61 | |
![]() Adrian Embarba (Thay: Lazaro) 61 | |
![]() Jon Balda (Thay: Unax Agote) 69 | |
![]() Ekain Orobengoa (Thay: Gorka Carrera) 69 | |
![]() Leo Baptistao (Thay: Patrick Soko) 73 | |
![]() Sergio Arribas (Thay: Arnau Puigmal) 73 | |
![]() Alex Lebarbier (Thay: Lander Astiazaran) 74 | |
![]() Rodriguez, Peru 78 | |
![]() Peru Rodriguez 78 | |
![]() Adrian Embarba (Kiến tạo: Alex Munoz) 83 | |
![]() Marko Perovic (Thay: Nico Ribaudo) 87 | |
![]() Adrian Embarba 90+4' |
Thống kê trận đấu Real Sociedad B vs Almeria


Diễn biến Real Sociedad B vs Almeria

Nico Ribaudo rời sân và được thay thế bởi Marko Perovic.
Alex Munoz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrian Embarba ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Peru Rodriguez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Lander Astiazaran rời sân và được thay thế bởi Alex Lebarbier.
Arnau Puigmal rời sân và được thay thế bởi Sergio Arribas.
Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Leo Baptistao.
Gorka Carrera rời sân và được thay thế bởi Ekain Orobengoa.
Unax Agote rời sân và được thay thế bởi Jon Balda.
Lazaro rời sân và được thay thế bởi Adrian Embarba.
Job Ochieng rời sân và được thay thế bởi Alex Marchal.
Mikel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Gorka Gorosabel.
Selvi Clua rời sân và được thay thế bởi Andre Horta.

Thẻ vàng cho Tomy Carbonell.
Lander Astiazaran đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gorka Carrera đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Real Sociedad B vs Almeria
Real Sociedad B (4-4-2): Aitor Fraga (1), Alberto Dadie (22), Luken Beitia (4), Peru Rodriguez (5), Unax Agote (23), Job Ochieng (11), Tomas Carbonell Del Rio (14), Mikel Rodriguez (8), Lander Astiazaran (17), Arkaitz Mariezkurrena (10), Gorka Carrera (18)
Almeria (4-2-3-1): Andres Fernandez (1), Marcos Luna (16), Chumi (21), Federico Bonini (18), Álex Muñoz (3), Dion Lopy (17), Selvi Clua (5), Arnau Puigmal (2), Serge Patrick Njoh Soko (19), Nico Melamed (10), Lázaro (7)


Thay người | |||
61’ | Mikel Rodriguez Gorka Gorosabel | 61’ | Selvi Clua André Horta |
61’ | Job Ochieng Alex Marchal | 61’ | Lazaro Adri Embarba |
69’ | Gorka Carrera Ekain Orobengoa | 73’ | Arnau Puigmal Sergio Arribas |
69’ | Unax Agote Jon Balda | 73’ | Patrick Soko Léo Baptistão |
74’ | Lander Astiazaran Alex Lebarbier | 87’ | Nico Ribaudo Marko Perovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Arana | Fernando Martinez | ||
Gorka Gorosabel | André Horta | ||
Jon Garro | Gui | ||
Ekain Diaz | Sergio Arribas | ||
Dario Ramirez | Léo Baptistão | ||
Kazunari Kita | Baba Iddrisu | ||
Ekain Orobengoa | Alex Centelles | ||
Sydney Osazuwa | Daijiro Chirino | ||
Alex Marchal | Adri Embarba | ||
Jon Eceizabarrena | Stefan Dzodic | ||
Jon Balda | Marko Perovic | ||
Alex Lebarbier | Pedro Cedillo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại