Joao Klauss của Saint Louis đánh đầu nhưng cú dứt điểm của anh không trúng đích.
![]() Noel Caliskan 6 | |
![]() Conrad Wallem 17 | |
![]() Johnny Russell 32 | |
![]() Diogo Goncalves (Kiến tạo: William Agada) 43 | |
![]() Joao Klauss (Kiến tạo: Marcel Hartel) 51 | |
![]() Dominik Marczuk (Thay: Johnny Russell) 60 | |
![]() Tyson Pearce (Thay: Tomas Ostrak) 63 | |
![]() (og) Joshua Yaro 64 | |
![]() Celio Pompeu (Thay: Cedric Teuchert) 71 | |
![]() Joseph Zalinsky (Thay: Tomas Totland) 71 | |
![]() Jaziel Orozco (Kiến tạo: Marcel Hartel) 81 | |
![]() Brayan Vera (Thay: Alexandros Katranis) 82 | |
![]() Ariath Piol (Thay: William Agada) 90 | |
![]() Braian Ojeda (Thay: Pablo Ruiz) 90 |
Thống kê trận đấu Real Salt Lake vs St. Louis City


Diễn biến Real Salt Lake vs St. Louis City
Salt Lake sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Saint Louis.
Đá phạt cho Saint Louis ở phần sân nhà.
Braian Ojeda vào sân thay cho Pablo Ruiz bên phía Salt Lake.
Đội chủ nhà thay William Agada bằng Ariath Piol.
Salt Lake có một quả phát bóng từ cầu môn.
Joao Klauss (Saint Louis) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Saint Louis thực hiện đá phạt góc từ bên trái.
Đá phạt góc được trao cho Saint Louis.
Đá phạt cho Salt Lake.
Tại Sandy, UT, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Salt Lake được hưởng một quả phát bóng lên tại America First Field.
Đá phạt cho Saint Louis ở phần sân của Salt Lake.
Saint Louis được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Brayan Vera vào sân thay cho Alexandros Katranis bên phía đội chủ nhà.
Saint Louis thực hiện sự thay đổi người thứ năm khi Xande Silva vào thay Jake Gordwood-Reich.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Sandy, UT.
Salt Lake đang tiến lên và William Agada tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

Joshua Yaro đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 3-2.
Saint Louis thực hiện sự thay đổi người thứ năm với việc Xande Silva thay thế Jake Gordwood-Reich.
Marcel Hartel đã có một pha kiến tạo ở đó.
Đội hình xuất phát Real Salt Lake vs St. Louis City
Real Salt Lake (4-2-3-1): Rafael (1), Noel Caliskan (92), Justen Glad (15), Sam Junqua (29), Alexandros Katranis (98), Nelson Palacio (13), Pablo Ruiz (7), Johnny Russell (77), Zavier Gozo (72), Diogo Gonçalves (10), William Agada (9)
St. Louis City (4-3-3): Roman Bürki (1), Jaziel Orozco (91), Joshua Yaro (15), Jake Girdwood-Reich (3), Tomas Totland (14), Tomas Ostrak (7), Marcel Hartel (17), Conrad Wallem (6), Simon Becher (11), Klauss (9), Cedric Teuchert (36)


Thay người | |||
60’ | Johnny Russell Dominik Marczuk | 63’ | Tomas Ostrak Tyson Pearce |
82’ | Alexandros Katranis Brayan Vera | 71’ | Cedric Teuchert Celio Pompeu |
90’ | Pablo Ruiz Braian Ojeda | 71’ | Tomas Totland Joey Zalinsky |
90’ | William Agada Ariath Piol |
Cầu thủ dự bị | |||
Mason Stajduhar | Ben Lundt | ||
Bode Hidalgo | Akil Watts | ||
Braian Ojeda | MyKhi Joyner | ||
Philip Quinton | Kyle Hiebert | ||
Brayan Vera | Celio Pompeu | ||
Lachlan Brook | Jayden Reid | ||
Dominik Marczuk | Tyson Pearce | ||
Jesus Barea | Xande Silva | ||
Ariath Piol | Joey Zalinsky |
Nhận định Real Salt Lake vs St. Louis City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Salt Lake
Thành tích gần đây St. Louis City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
5 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
6 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 7 | 38 | B T T T H |
7 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
8 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 14 | 35 | B H T T T |
9 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
10 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
11 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
12 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
13 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 2 | 30 | T B B T H |
14 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
15 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
16 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
17 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
18 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
19 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
20 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
21 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T B B H B |
22 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
23 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
24 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
26 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
27 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
28 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
29 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
30 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 7 | 38 | B T T T H |
5 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 14 | 35 | B H T T T |
6 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
7 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
10 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
11 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T B B H B |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
13 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
14 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
15 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
3 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 2 | 30 | T B B T H |
6 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
8 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
12 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
15 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại