Thứ Bảy, 18/10/2025
Braian Ojeda (Kiến tạo: Justen Glad)
45
Alexandros Katranis
45+2'
DeAndre Yedlin (Kiến tạo: Diogo Goncalves)
49
Daniel Pereira (Thay: Nicolas Dubersarsky)
62
Myrto Uzuni (Thay: CJ Fodrey)
62
Osman Bukari (Thay: Jader Obrian)
62
Owen Wolff (Thay: Diego Rubio)
62
Tyler Wolff (Thay: Diogo Goncalves)
70
Victor Olatunji
71
Owen Wolff
74
Sam Junqua (Thay: Alexandros Katranis)
81
Emeka Eneli (Thay: Rwan Cruz)
81
Victor Olatunji (Kiến tạo: Diego Luna)
82
Robert Taylor (Thay: Mateja Djordjevic)
83
Ariath Piol (Thay: Victor Olatunji)
87
Guilherme Biro
89
Besard Sabovic (Kiến tạo: Daniel Pereira)
90+2'

Thống kê trận đấu Real Salt Lake vs Austin FC

số liệu thống kê
Real Salt Lake
Real Salt Lake
Austin FC
Austin FC
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Real Salt Lake vs Austin FC

Tất cả (116)
90+6'

Austin đẩy lên phía trước qua Robert Taylor, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

90+3'

Salt Lake có một quả ném biên nguy hiểm.

90+2'

Daniel Pereira đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

90+2' V À A A O O O! Austin rút ngắn tỷ số xuống còn 3-1 nhờ cú đánh đầu của Besard Sabovic.

V À A A O O O! Austin rút ngắn tỷ số xuống còn 3-1 nhờ cú đánh đầu của Besard Sabovic.

90+1'

Austin được hưởng một quả phạt góc.

90'

Austin được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

89' Guilherme Biro (Austin) nhận thẻ vàng từ Rubiel Vazquez.

Guilherme Biro (Austin) nhận thẻ vàng từ Rubiel Vazquez.

89'

Rubiel Vazquez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Salt Lake.

88'

Austin được hưởng một quả đá phạt.

87'

Ariath Piol (Salt Lake) đã thay thế Victor Olatunji có thể bị chấn thương.

86'

Trận đấu tạm dừng ngắn tại Sandy, UT để kiểm tra tình trạng của Victor Olatunji, người đang nhăn nhó vì đau.

85'

Robert Taylor vào sân thay cho Mateja Djordjevic của Austin.

84'

Rubiel Vazquez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Salt Lake ở phần sân nhà.

84'

Rubiel Vazquez trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

82'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Diego Luna.

82' V À A A O O O! Salt Lake nâng tỷ số lên 3-0 nhờ công của Victor Olatunji.

V À A A O O O! Salt Lake nâng tỷ số lên 3-0 nhờ công của Victor Olatunji.

82'

Salt Lake được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Bóng an toàn khi Salt Lake được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

81'

Emeka Eneli thay thế Rwan Cruz cho Salt Lake tại sân America First Field.

81'

Sam Junqua vào sân thay cho Alexandros Katranis của Salt Lake.

81'

Sam Junqua vào sân thay cho Rwan Cruz của Salt Lake.

Đội hình xuất phát Real Salt Lake vs Austin FC

Real Salt Lake (4-4-2): Rafael (1), DeAndre Yedlin (2), Justen Glad (15), Brayan Vera (4), Alexandros Katranis (98), Diogo Gonçalves (10), Braian Ojeda (6), Noel Caliskan (92), Diego Luna (8), Rwan (12), Victor Olatunji (17)

Austin FC (3-4-3): Brad Stuver (1), Mateja Djordjevic (35), Julio Cascante (18), Brendan Hines-Ike (4), Jon Gallagher (17), Besard Sabovic (14), Nicolas Dubersarsky (20), Guilherme Biro (29), Jader Obrian (7), CJ Fodrey (19), Diego Rubio (21)

Real Salt Lake
Real Salt Lake
4-4-2
1
Rafael
2
DeAndre Yedlin
15
Justen Glad
4
Brayan Vera
98
Alexandros Katranis
10
Diogo Gonçalves
6
Braian Ojeda
92
Noel Caliskan
8
Diego Luna
12
Rwan
17
Victor Olatunji
21
Diego Rubio
19
CJ Fodrey
7
Jader Obrian
29
Guilherme Biro
20
Nicolas Dubersarsky
14
Besard Sabovic
17
Jon Gallagher
4
Brendan Hines-Ike
18
Julio Cascante
35
Mateja Djordjevic
1
Brad Stuver
Austin FC
Austin FC
3-4-3
Thay người
70’
Diogo Goncalves
Tyler Wolff
62’
Nicolas Dubersarsky
Daniel Pereira
81’
Alexandros Katranis
Sam Junqua
62’
Diego Rubio
Owen Wolff
81’
Rwan Cruz
Emeka Eneli
62’
Jader Obrian
Osman Bukari
87’
Victor Olatunji
Ariath Piol
62’
CJ Fodrey
Myrto Uzuni
83’
Mateja Djordjevic
Robert Taylor
Cầu thủ dự bị
Sam Junqua
Stefan Cleveland
Pablo Ruiz
Daniel Pereira
Johnny Russell
Owen Wolff
William Agada
Robert Taylor
Tyler Wolff
Ilie Sanchez
Philip Quinton
Zan Kolmanic
Emeka Eneli
Osman Bukari
Ariath Piol
Oleksandr Svatok
Kevon Lambert
Myrto Uzuni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/08 - 2021
03/10 - 2021
15/05 - 2022
15/09 - 2022
12/03 - 2023
04/06 - 2023
02/06 - 2024
29/09 - 2024
29/05 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Real Salt Lake

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
Concacaf League Cup
07/08 - 2025

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/10 - 2025
05/10 - 2025
US Open Cup
02/10 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
28/09 - 2025
22/09 - 2025
US Open Cup
18/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
14/09 - 2025
08/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow