Austin đẩy lên phía trước qua Robert Taylor, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
![]() Braian Ojeda (Kiến tạo: Justen Glad) 45 | |
![]() Alexandros Katranis 45+2' | |
![]() DeAndre Yedlin (Kiến tạo: Diogo Goncalves) 49 | |
![]() Daniel Pereira (Thay: Nicolas Dubersarsky) 62 | |
![]() Myrto Uzuni (Thay: CJ Fodrey) 62 | |
![]() Osman Bukari (Thay: Jader Obrian) 62 | |
![]() Owen Wolff (Thay: Diego Rubio) 62 | |
![]() Tyler Wolff (Thay: Diogo Goncalves) 70 | |
![]() Victor Olatunji 71 | |
![]() Owen Wolff 74 | |
![]() Sam Junqua (Thay: Alexandros Katranis) 81 | |
![]() Emeka Eneli (Thay: Rwan Cruz) 81 | |
![]() Victor Olatunji (Kiến tạo: Diego Luna) 82 | |
![]() Robert Taylor (Thay: Mateja Djordjevic) 83 | |
![]() Ariath Piol (Thay: Victor Olatunji) 87 | |
![]() Guilherme Biro 89 | |
![]() Besard Sabovic (Kiến tạo: Daniel Pereira) 90+2' |
Thống kê trận đấu Real Salt Lake vs Austin FC


Diễn biến Real Salt Lake vs Austin FC
Salt Lake có một quả ném biên nguy hiểm.
Daniel Pereira đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Austin rút ngắn tỷ số xuống còn 3-1 nhờ cú đánh đầu của Besard Sabovic.
Austin được hưởng một quả phạt góc.
Austin được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Guilherme Biro (Austin) nhận thẻ vàng từ Rubiel Vazquez.
Rubiel Vazquez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Salt Lake.
Austin được hưởng một quả đá phạt.
Ariath Piol (Salt Lake) đã thay thế Victor Olatunji có thể bị chấn thương.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Sandy, UT để kiểm tra tình trạng của Victor Olatunji, người đang nhăn nhó vì đau.
Robert Taylor vào sân thay cho Mateja Djordjevic của Austin.
Rubiel Vazquez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Salt Lake ở phần sân nhà.
Rubiel Vazquez trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Diego Luna.

V À A A O O O! Salt Lake nâng tỷ số lên 3-0 nhờ công của Victor Olatunji.
Salt Lake được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Salt Lake được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Emeka Eneli thay thế Rwan Cruz cho Salt Lake tại sân America First Field.
Sam Junqua vào sân thay cho Alexandros Katranis của Salt Lake.
Sam Junqua vào sân thay cho Rwan Cruz của Salt Lake.
Đội hình xuất phát Real Salt Lake vs Austin FC
Real Salt Lake (4-4-2): Rafael (1), DeAndre Yedlin (2), Justen Glad (15), Brayan Vera (4), Alexandros Katranis (98), Diogo Gonçalves (10), Braian Ojeda (6), Noel Caliskan (92), Diego Luna (8), Rwan (12), Victor Olatunji (17)
Austin FC (3-4-3): Brad Stuver (1), Mateja Djordjevic (35), Julio Cascante (18), Brendan Hines-Ike (4), Jon Gallagher (17), Besard Sabovic (14), Nicolas Dubersarsky (20), Guilherme Biro (29), Jader Obrian (7), CJ Fodrey (19), Diego Rubio (21)


Thay người | |||
70’ | Diogo Goncalves Tyler Wolff | 62’ | Nicolas Dubersarsky Daniel Pereira |
81’ | Alexandros Katranis Sam Junqua | 62’ | Diego Rubio Owen Wolff |
81’ | Rwan Cruz Emeka Eneli | 62’ | Jader Obrian Osman Bukari |
87’ | Victor Olatunji Ariath Piol | 62’ | CJ Fodrey Myrto Uzuni |
83’ | Mateja Djordjevic Robert Taylor |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Junqua | Stefan Cleveland | ||
Pablo Ruiz | Daniel Pereira | ||
Johnny Russell | Owen Wolff | ||
William Agada | Robert Taylor | ||
Tyler Wolff | Ilie Sanchez | ||
Philip Quinton | Zan Kolmanic | ||
Emeka Eneli | Osman Bukari | ||
Ariath Piol | Oleksandr Svatok | ||
Kevon Lambert | Myrto Uzuni |
Nhận định Real Salt Lake vs Austin FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Salt Lake
Thành tích gần đây Austin FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại