Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Alex Suarez
37 - Haissem Hassan (Thay: Alex Suarez)
46 - Haissem Hassan (Kiến tạo: Alexandre Zurawski)
48 - Sebas Moyano (Thay: Ilyas Chaira)
73 - Dani Calvo
79 - Aaron Escandell
81 - Pau de la Fuente (Thay: Santi Miguelez)
85 - Daniel Paraschiv (Thay: Alexandre Zurawski)
89
- Lander Olaetxea
11 - Victor Campuzano
14 - Jose Angel
22 - Diego Sanchez
22 - Rober Pier (Thay: Eric Curbelo)
31 - Rober (Thay: Eric Curbelo)
31 - Dani Queipo (Thay: Gaspar Campos)
71 - Juan Otero (Thay: Victor Campuzano)
72 - Nacho Martin (Thay: Nacho Mendez)
78 - Pablo Garcia (Thay: Jose Angel)
78 - Cesar Gelabert Pina
79 - Guille Rosas
80
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Sporting Gijon
Diễn biến Real Oviedo vs Sporting Gijon
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.
Thẻ vàng cho Aaron Escandell.
Santi Miguelez rời sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.
Thẻ vàng cho Guille Rosas.
Thẻ vàng cho Dani Calvo.
Jose Angel rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Nacho Martin.
G O O O A A L - Cesar Gelabert Pina đã trúng đích!
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Victor Campuzano rời sân và được thay thế bởi Juan Otero.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Alexandre Zurawski là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Haissem Hassan đã trúng đích!
Alex Suarez rời sân và được thay thế bởi Haissem Hassan.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Alex Suarez.
Eric Curbelo rời sân và được thay thế bởi Rober.
Thẻ vàng cho Jose Angel.
Thẻ vàng cho Diego Sanchez.
Thẻ vàng cho Victor Campuzano.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Sporting Gijon
Real Oviedo (4-2-3-1): Aarón Escandell (13), Oier Luengo (15), David Costas (4), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Santiago Colombatto (11), Kwasi Sibo (6), Alex Cardero (27), Santi Miguelez (10), Ilyas Chaira (16), Alemao (9)
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Eric Curbelo (23), Diego Sanchez (22), Cote (3), Cesar Gelabert (18), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Victor Campuzano (11), Gaspar Campos (7)
Thay người | |||
46’ | Alex Suarez Haissem Hassan | 31’ | Eric Curbelo Rober Pier |
73’ | Ilyas Chaira Sebas Moyano | 71’ | Gaspar Campos Daniel Queipo |
85’ | Santi Miguelez Paulino de la Fuente | 72’ | Victor Campuzano Juan Otero |
89’ | Alexandre Zurawski Daniel Paraschiv | 78’ | Nacho Mendez Ignacio Martin |
78’ | Jose Angel Pablo Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Paraschiv | Rober Pier | ||
Chukwuma Eze | Christian Sanchez | ||
Paulino de la Fuente | Ignacio Martin | ||
Alberto del Moral | Pablo Garcia | ||
Carlos Dotor | Daniel Queipo | ||
Santi Cazorla | Kevin Vázquez | ||
Quentin Braat | Juan Otero | ||
Jaime Vazquez | Jordy Caicedo | ||
Sebas Moyano | Yannmael Kembo Diantela | ||
Haissem Hassan | Alex Oyon | ||
Lucas Ahijado | Iker Martinez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | ||
11 | | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | ||
14 | | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại