Số lượng khán giả hôm nay là 24895.
Iker Munoz (Thay: Lucas Torro) 18 | |
Alejandro Catena 25 | |
Santiago Colombatto 38 | |
Nacho Vidal 55 | |
David Carmo 63 | |
Aimar Oroz (Thay: Ruben Garcia) 70 | |
Haissem Hassan (Thay: Ilyas Chaira) 70 | |
Luka Ilic (Thay: Alberto Reina) 82 | |
Pablo Agudin (Thay: Federico Vinas) 82 | |
Enrique Barja (Thay: Moi Gomez) 85 | |
Jorge Herrando (Thay: Ante Budimir) 85 | |
Rahim Alhassane (Thay: Javi Lopez) 86 |
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Osasuna


Diễn biến Real Oviedo vs Osasuna
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Oviedo: 52%, Osasuna: 48%.
Alejandro Catena giành chiến thắng trong cuộc tranh chấp trên không với Jose Salomon Rondon
Luka Ilic chơi bóng bằng tay.
Raul Garcia của Osasuna cắt bóng từ một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Santiago Colombatto thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng bóng không đến được với đồng đội.
Flavien Boyomo thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Pablo Agudin bị chặn lại.
Real Oviedo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Osasuna thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
David Carmo giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Real Oviedo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Real Oviedo: 52%, Osasuna: 48%.
Osasuna thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jose Salomon Rondon từ Real Oviedo cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Cản trở khi Rahim Alhassane chặn đường chạy của Abel Bretones. Một quả đá phạt được trao.
Osasuna đang kiểm soát bóng.
Osasuna đang kiểm soát bóng.
David Carmo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Osasuna
Real Oviedo (4-2-3-1): Aarón Escandell (13), Nacho Vidal (22), David Costas (4), David Carmo (16), Javi López (25), Santiago Colombatto (11), Leander Dendoncker (20), Federico Vinas (9), Alberto Reina (5), Ilyas Chaira (7), Salomón Rondón (23)
Osasuna (4-4-2): Sergio Herrera (1), Jon Moncayola (7), Flavien Boyomo (22), Alejandro Catena (24), Abel Bretones (23), Victor Munoz (21), Moi Gómez (16), Lucas Torró (6), Rubén García (14), Raul (9), Ante Budimir (17)


| Thay người | |||
| 70’ | Ilyas Chaira Haissem Hassan | 18’ | Lucas Torro Iker Muñoz |
| 82’ | Alberto Reina Luka Ilic | 70’ | Ruben Garcia Aimar Oroz |
| 86’ | Javi Lopez Abdel Rahim Alhassane Bonkano | 85’ | Ante Budimir Jorge Herrando |
| 85’ | Moi Gomez Kike Barja | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Agudín | Aimar Oroz | ||
Horațiu Moldovan | Aitor Fernández | ||
Eric Bailly | Dimitrios Stamatakis | ||
Abdel Rahim Alhassane Bonkano | Jorge Herrando | ||
Dani Calvo | Inigo Arguibide | ||
Oier Luengo | Kike Barja | ||
Lucas Ahijado | Sheraldo Becker | ||
Kwasi Sibo | Iker Muñoz | ||
Brandon Domingues | Asier Osambela | ||
Luka Ilic | Juan Cruz | ||
Pablo Agudín | |||
Haissem Hassan | |||
Alex Fores | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Santi Cazorla Chấn thương đầu gối | Valentin Rosier Chấn thương gân kheo | ||
Ovie Ejaria Chấn thương gân kheo | Iker Benito Chấn thương dây chằng chéo | ||
Josip Brekalo Chấn thương háng | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Real Oviedo vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Osasuna
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 23 | 34 | B T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 3 | 1 | 16 | 33 | T T H H H | |
| 3 | 14 | 10 | 2 | 2 | 16 | 32 | T T T T T | |
| 4 | 14 | 9 | 4 | 1 | 16 | 31 | T T T T T | |
| 5 | 14 | 6 | 6 | 2 | 8 | 24 | B T H H T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 2 | 24 | T B B T T | |
| 7 | 14 | 6 | 2 | 6 | -2 | 20 | T T B B T | |
| 8 | 14 | 6 | 2 | 6 | -3 | 20 | B B T B T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | T T H T B | |
| 10 | 14 | 3 | 7 | 4 | -2 | 16 | B B H H B | |
| 11 | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 7 | 4 | -3 | 16 | T T B T B | |
| 13 | 14 | 5 | 1 | 8 | -4 | 16 | B B T B B | |
| 14 | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | B T B B B | |
| 15 | 14 | 3 | 4 | 7 | -7 | 13 | H B T B H | |
| 16 | 13 | 3 | 4 | 6 | -9 | 13 | H B B H T | |
| 17 | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | B H B B H | |
| 18 | 14 | 2 | 6 | 6 | -13 | 12 | H B T H H | |
| 19 | 14 | 2 | 3 | 9 | -10 | 9 | H B B B B | |
| 20 | 14 | 2 | 3 | 9 | -15 | 9 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
