Thứ Sáu, 23/05/2025
David Costas (Kiến tạo: Pierre Cornud)
19
Alvaro Tejero
40
Pierre Cornud
49
Anaitz Arbilla
52
Alvaro Tejero (Kiến tạo: Edu Exposito)
87
Javier Munoz
90+2'

Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Eibar

số liệu thống kê
Real Oviedo
Real Oviedo
Eibar
Eibar
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Real Oviedo vs Eibar

Tất cả (144)
90+5'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Oviedo.

90+5'

Phạt góc cho Oviedo.

90+5'

Jorge Pombo của Oviedo tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.

90+4'

Juan Luis Pulido Santana cho đội khách được hưởng quả ném biên.

90+4'

Oviedo được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+3'

Đá phạt cho Eibar trong hiệp của họ.

90+3'

Oviedo thực hiện quả ném biên trong khu vực Eibar.

90+2' Javi Munoz của Eibar đã được đặt ở Oviedo.

Javi Munoz của Eibar đã được đặt ở Oviedo.

90+1'

Bóng an toàn khi Eibar được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+1'

Liệu Oviedo có thể đưa bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Eibar?

89'

Oviedo thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

88'

Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.

87'

Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Edu Exposito.

87' Alvaro Tejero đang nhắm đến để san bằng tỷ số 1-1.

Alvaro Tejero đang nhắm đến để san bằng tỷ số 1-1.

87'

Eibar được hưởng phạt góc.

86'

Đội chủ nhà thay Gaston Brugman bằng Lucas Ahijado.

86'

Đội chủ nhà thay Fran Sol bằng Quique.

86'

Joni Montiel là phụ cho Borja Baston cho Oviedo.

86'

Quique là phụ cho Fran Sol cho Oviedo.

85'

Ném biên dành cho Eibar trong hiệp đấu của Oviedo.

85'

Juan Luis Pulido Santana cho đội khách được hưởng quả ném biên.

Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Eibar

Real Oviedo (4-4-2): Joan Femenias (1), Carlos Munoz (21), David Costas (4), Dani Calvo (12), Pierre Cornud (22), Marco Sangalli (8), Jimmy Suarez (14), Gaston Brugman (15), Viti (7), Samuel Obeng (16), Borja Baston (9)

Eibar (4-2-3-1): Yoel Rodriguez (13), Alvaro Tejero (15), Xabier Etxeita (5), Anaitz Arbilla (23), Tono (18), Javier Munoz (14), Sergio Alvarez (6), Jose Corpas (17), Edu Exposito (10), Stoichkov (19), Fran Sol (9)

Real Oviedo
Real Oviedo
4-4-2
1
Joan Femenias
21
Carlos Munoz
4
David Costas
12
Dani Calvo
22
Pierre Cornud
8
Marco Sangalli
14
Jimmy Suarez
15
Gaston Brugman
7
Viti
16
Samuel Obeng
9
Borja Baston
9
Fran Sol
19
Stoichkov
10
Edu Exposito
17
Jose Corpas
6
Sergio Alvarez
14
Javier Munoz
18
Tono
23
Anaitz Arbilla
5
Xabier Etxeita
15
Alvaro Tejero
13
Yoel Rodriguez
Eibar
Eibar
4-2-3-1
Thay người
69’
Marco Sangalli
Mangel
57’
Jose Corpas
Miguel Atienza
69’
Samuel Obeng
Jorge Pombo
57’
Xabier Etxeita
Esteban Burgos
76’
Viti
Erik Jirka
57’
Stoichkov
Fernando Llorente
86’
Borja Baston
Jonathan Montiel
84’
Fran Sol
Quique
86’
Gaston Brugman
Lucas Ahijado
84’
Anaitz Arbilla
Ager Aketxe
Cầu thủ dự bị
Mangel
Miguel Atienza
Jorge Pombo
Antonio Cristian
Christian Fernandez
Ander Cantero
Jonathan Montiel
Esteban Burgos
Erik Jirka
Frederico Venancio
Borja Sanchez
Quique
Tomeu Nadal
Fernando Llorente
Javi Moreno
Roberto Olabe
Lucas Ahijado
Yanis Rahmani
Jose Mossa
Ager Aketxe
Oscar Sielva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
04/11 - 2021
11/01 - 2022
Giao hữu
23/07 - 2022
Hạng 2 Tây Ban Nha
12/12 - 2022
02/04 - 2023
19/11 - 2023
02/06 - 2024
29/09 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Real Oviedo

Hạng 2 Tây Ban Nha
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Eibar

Hạng 2 Tây Ban Nha
17/05 - 2025
H1: 1-0
13/05 - 2025
H1: 0-0
03/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1
22/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0
23/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante40201372573
2MirandesMirandes40218111771
3ElcheElche40201191971
4Real OviedoReal Oviedo40191291269
5Racing SantanderRacing Santander401910111367
6AlmeriaAlmeria401811111565
7GranadaGranada401711121162
8HuescaHuesca401710131261
9EibarEibar40141313155
10CordobaCordoba40141214-154
11AlbaceteAlbacete40141214-254
12Burgos CFBurgos CF4015916-654
13DeportivoDeportivo40131413753
14CadizCadiz40131314-152
15MalagaMalaga40121612-252
16CastellonCastellon40131116050
17Sporting GijonSporting Gijon40121414050
18Real ZaragozaReal Zaragoza40121216-548
19CD EldenseCD Eldense40111118-1844
20TenerifeTenerife4081220-1736
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4061222-3830
22CartagenaCartagena406529-4223
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow