Chủ Nhật, 25/05/2025
Gareth Bale
18'
Luka Modric
30'
Gareth Bale (assist) Cristiano Ronaldo
40'
Sergio Ramos
86'

Tổng thuật Real Madrid vs Levante

* Thông tin bên lề

- Real Madrid toàn thắng trong 6 trận đối đầu liên tiếp với Levante
- Real Madrid không thắng trong 3 trận liên tiếp gần đây
- Levante thắng 1/13 trên sân khách mùa này
- Real Madrid đã không thắng trong 3 trận gần nhất, gồm 2 trận thua, 1 trận hòa.
- Gareth Bale mùa giải này trung bình có 0,22 pha kiến tạo bàn thắng mỗi trận, chỉ bằng một nửa so với con số 0,44 của anh trong mùa giải 2013-14.


Danh sách xuất phát
Real Madrid:
Navas, Carvajal, Sergio Ramos, Pepe, Marcelo, Isco, Lucas Silva, Modric, Bale, Benzema, Ronaldo
Levante: Marino, Ivan Lopez, Navarro, Ramis, Tono, Xumetra, Camarasa, Simao, Morales, Barral, Uche

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
18/09 - 2011
12/02 - 2012
12/11 - 2012
06/04 - 2013
06/10 - 2013
10/03 - 2014
18/10 - 2014
16/03 - 2015
17/10 - 2015
03/03 - 2016
09/09 - 2017
04/02 - 2018
20/10 - 2018
25/02 - 2019
14/09 - 2019
23/02 - 2020
04/10 - 2020
30/01 - 2021
23/08 - 2021
13/05 - 2022

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
24/05 - 2025
19/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
La Liga
24/04 - 2025
21/04 - 2025
Champions League
17/04 - 2025
La Liga
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Levante

Hạng 2 Tây Ban Nha
17/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-2
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-0
23/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3727466085T T T T B
2Real MadridReal Madrid3826664084T B T T T
3AtleticoAtletico37211063473T H T B T
4Athletic ClubAthletic Club37191352870T H T T T
5VillarrealVillarreal37191081867T T T T T
6Real BetisReal Betis38161210760T H H B H
7Celta VigoCelta Vigo3815815153T B T T B
8VallecanoVallecano38131312-452B T T H T
9OsasunaOsasuna38121610-452T B H T T
10MallorcaMallorca3813916-948B B T B B
11SociedadSociedad3813718-1146H B B T B
12ValenciaValencia38111314-1046T T B B H
13GetafeGetafe38111017-443B B B B T
14EspanyolEspanyol3811918-1142B B B B T
15AlavesAlaves38101216-1042T H B T T
16GironaGirona3711818-1241H T B T B
17SevillaSevilla37101116-1141B H B T B
18LeganesLeganes3891316-1740H T B T T
19Las PalmasLas Palmas388822-2132B B B B B
20ValladolidValladolid384430-6416B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow