![]() Cristiano Ronaldo 21' | |
![]() Javier Hernandez (assist) Alvaro Arbeloa 31' | |
![]() Didac Vila 41' | |
![]() Mikel Arruabarrena 49' | |
![]() Derek Boateng 80' | |
![]() Jese Rodriguez 83' |
Tổng thuật Real Madrid vs Eibar
* Thông tin bên lề- Real đã để thua 6 trận kể từ đầu năm mới 2015, gấp đôi số trận thua của họ trong năm 2014 của mùa giải này.
- Real Madrid đã rớt khỏi ngôi đầu BXH La Liga trong mùa giải này sớm hơn mùa 2013/14 khi họ bị Barcelona vượt lên ở vòng 26. Mùa trước Real bị mất ngôi đầu ở vòng 30.
- 27 bàn thua của Real Madrid là thành tích tệ nhất nhất trong 4 đội dẫn đầu La Liga mùa giải này.
- Eibar mới thắng được 1/12 trận gần nhất và đã không thắng liên tiếp 6 trận trên sân khách ở La Liga.
- Real đã thắng 11/12 trận gần đây nhất trên sân nhà.
Danh sách xuất phát
Real Madrid: Navas; Arbeloa, Varane, Ramos, Marcelo;Modric, Illarramendi, Isco; Javier Hernandez, Jese Rodriguez, Ronaldo
Eibar: Irureta; Lillo, Raul Navas, Anibarro, Didac; Borja Fernandez, Dani Garcia; Capa, Manu, Javi Lara; Berjon
Real Madrid: Navas; Arbeloa, Varane, Ramos, Marcelo;Modric, Illarramendi, Isco; Javier Hernandez, Jese Rodriguez, Ronaldo
Eibar: Irureta; Lillo, Raul Navas, Anibarro, Didac; Borja Fernandez, Dani Garcia; Capa, Manu, Javi Lara; Berjon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Thành tích gần đây Real Madrid
Fifa Club World Cup
La Liga
Thành tích gần đây Eibar
Hạng 2 Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại