Thứ Năm, 16/10/2025
Cristiano Ronaldo
21'
Javier Hernandez (assist) Alvaro Arbeloa
31'
Didac Vila
41'
Mikel Arruabarrena
49'
Derek Boateng
80'
Jese Rodriguez
83'

Tổng thuật Real Madrid vs Eibar

* Thông tin bên lề

- Real đã để thua 6 trận kể từ đầu năm mới 2015, gấp đôi số trận thua của họ trong năm 2014 của mùa giải này.
- Real Madrid đã rớt khỏi ngôi đầu BXH La Liga trong mùa giải này sớm hơn mùa 2013/14 khi họ bị Barcelona vượt lên ở vòng 26. Mùa trước Real bị mất ngôi đầu ở vòng 30.
- 27 bàn thua của Real Madrid là thành tích tệ nhất nhất trong 4 đội dẫn đầu La Liga mùa giải này.
- Eibar mới thắng được 1/12 trận gần nhất và đã không thắng liên tiếp 6 trận trên sân khách ở La Liga.
- Real đã thắng 11/12 trận gần đây nhất trên sân nhà.
Danh sách xuất phát
Real Madrid:
Navas; Arbeloa, Varane, Ramos, Marcelo;Modric, Illarramendi, Isco; Javier Hernandez, Jese Rodriguez, Ronaldo
Eibar: Irureta; Lillo, Raul Navas, Anibarro, Didac; Borja Fernandez, Dani Garcia; Capa, Manu, Javi Lara; Berjon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
23/11 - 2014
11/04 - 2015
30/11 - 2015
09/04 - 2016
02/10 - 2016
04/03 - 2017
23/10 - 2017
10/03 - 2018
24/11 - 2018
06/04 - 2019
10/11 - 2019
15/06 - 2020
21/12 - 2020
03/04 - 2021

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
05/10 - 2025
Champions League
30/09 - 2025
La Liga
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
La Liga
13/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Eibar

Hạng 2 Tây Ban Nha
12/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 0-1
21/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
02/09 - 2025
H1: 1-1
23/08 - 2025
H1: 1-0
17/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid87011021T T T B T
2BarcelonaBarcelona86111319T T T T B
3VillarrealVillarreal8512616B T T T B
4Real BetisReal Betis8431515B H T T T
5AtleticoAtletico8341513T H T T H
6SevillaSevilla8413413H T B T T
7ElcheElche8341213H T H T B
8Athletic ClubAthletic Club8413013B B H B T
9EspanyolEspanyol8332012T B H H B
10AlavesAlaves8323111T B H B T
11GetafeGetafe8323-211T B H H B
12OsasunaOsasuna8314-110T B H B T
13LevanteLevante8224-18H T B H T
14VallecanoVallecano8224-28B H B B T
15ValenciaValencia8224-48B T H B B
16Celta VigoCelta Vigo8062-36H H H B H
17Real OviedoReal Oviedo8206-106B B B T B
18GironaGirona8134-126H B H H T
19SociedadSociedad8125-55B B T B B
20MallorcaMallorca8125-65B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow