![]() Daniel Aparicio 3 | |
![]() Brayan Moya 57 | |
![]() Nixon Cruz 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Real Espana
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Choloma
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T T H |
2 | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 27 | H H T H T | |
3 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 7 | 22 | T H T H T |
4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H B | |
5 | 13 | 5 | 5 | 3 | -5 | 20 | H H H B T | |
6 | 14 | 5 | 4 | 5 | 7 | 19 | H H B T H | |
7 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | H T H T H |
8 | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | B T B B H | |
9 | 13 | 3 | 1 | 9 | -19 | 10 | T B B T B | |
10 | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | H H B B B | |
11 | 13 | 1 | 2 | 10 | -17 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại