Real Betis giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Abdessamad Ezzalzouli (Kiến tạo: Juan Hernandez) 19 | |
![]() Juan Hernandez (Kiến tạo: Pablo Fornals) 38 | |
![]() Sheraldo Becker (Thay: Lucas Torro) 46 | |
![]() Victor Munoz (Thay: Jorge Herrando) 46 | |
![]() Aitor Ruibal (Thay: Abdessamad Ezzalzouli) 56 | |
![]() Moi Gomez 63 | |
![]() Iker Munoz (Thay: Moi Gomez) 66 | |
![]() Sergi Altimira (Thay: Marc Roca) 68 | |
![]() Rodrigo Riquelme (Thay: Pablo Fornals) 76 | |
![]() Angel Ortiz (Thay: Hector Bellerin) 77 | |
![]() Asier Osambela (Thay: Jon Moncayola) 83 | |
![]() Enrique Barja (Thay: Valentin Rosier) 83 |
Thống kê trận đấu Real Betis vs Osasuna


Diễn biến Real Betis vs Osasuna
Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Betis: 51%, Osasuna: 49%.
Real Betis thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng cho Osasuna.
Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Osasuna thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Abel Bretones bị phạt vì đẩy Pau Lopez.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sofyan Amrabat để bóng chạm tay.
Osasuna thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Real Betis.
Victor Munoz không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Valentin Gomez từ Real Betis cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.
Enrique Barja thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không có đồng đội nào ở gần.
Angel Ortiz giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pau Lopez bắt bóng an toàn khi anh ấy lao ra và chiếm lấy bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Osasuna đang kiểm soát bóng.
Sergio Herrera bắt bóng an toàn khi anh ấy lao ra và chiếm lấy bóng.
Đội hình xuất phát Real Betis vs Osasuna
Real Betis (4-2-3-1): Pau Lopez (25), Héctor Bellerín (2), Natan (4), Diego Gomez (16), Ricardo Rodriguez (12), Sofyan Amrabat (14), Marc Roca (21), Antony (7), Pablo Fornals (8), Abde Ezzalzouli (10), Cucho (19)
Osasuna (3-5-2): Sergio Herrera (1), Flavien Boyomo (22), Alejandro Catena (24), Jorge Herrando (5), Valentin Rosier (19), Jon Moncayola (7), Lucas Torró (6), Moi Gómez (16), Abel Bretones (23), Ante Budimir (17), Raul (9)


Thay người | |||
56’ | Abdessamad Ezzalzouli Aitor Ruibal | 46’ | Lucas Torro Sheraldo Becker |
68’ | Marc Roca Sergi Altimira | 46’ | Jorge Herrando Victor Munoz |
76’ | Pablo Fornals Rodrigo Riquelme | 66’ | Moi Gomez Iker Muñoz |
77’ | Hector Bellerin Angel Ortiz | 83’ | Jon Moncayola Asier Osambela |
83’ | Valentin Rosier Kike Barja |
Cầu thủ dự bị | |||
Álvaro Valles | Aitor Fernández | ||
Adrian | Iker Muñoz | ||
Rodrigo Riquelme | Asier Osambela | ||
Aitor Ruibal | Kike Barja | ||
Ezequiel Ávila | Sheraldo Becker | ||
Cedric Bakambu | Victor Munoz | ||
Junior Firpo | Iker Benito | ||
Sergi Altimira | |||
Angel Ortiz | |||
Giovani Lo Celso |
Tình hình lực lượng | |||
Diego Llorente Chấn thương cơ | Rubén García Không xác định | ||
Marc Bartra Chấn thương cơ | Aimar Oroz Chấn thương bàn chân | ||
Isco Chấn thương mắt cá | |||
Nelson Deossa Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Real Betis vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Betis
Thành tích gần đây Osasuna
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 14 | 22 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T T B H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | H T T T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B H H B T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 5 | 14 | T H T T H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T B T T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T B H B T |
12 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | H B T B T |
16 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
18 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -12 | 6 | B B T B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -13 | 6 | B H H T B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại