Real Betis giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Aitor Ruibal (Kiến tạo: Antony) 16 | |
Allan Nyom 22 | |
Aitor Ruibal 49 | |
Pablo Fornals (Kiến tạo: Juan Hernandez) 52 | |
Diego Rico (Thay: Allan Nyom) 58 | |
Alex Sancris (Thay: Adrian Liso) 58 | |
Juanmi (Thay: Kiko) 58 | |
Javier Munoz (Thay: Mario Martin) 59 | |
Juan Hernandez (Kiến tạo: Marc Roca) 60 | |
Giovani Lo Celso (Thay: Antony) 66 | |
Valentin Gomez (Thay: Natan) 67 | |
Rodrigo Riquelme (Thay: Aitor Ruibal) 75 | |
Pablo Fornals (VAR check) 79 | |
Hector Bellerin (Thay: Angel Ortiz) 86 | |
Ezequiel Avila (Thay: Pablo Fornals) 86 | |
(Pen) Borja Mayoral 89 |
Thống kê trận đấu Real Betis vs Getafe


Diễn biến Real Betis vs Getafe
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Betis: 50%, Getafe: 50%.
Luis Milla không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Getafe đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Giovani Lo Celso của Real Betis đá ngã Alex Sancris.
Giovani Lo Celso thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Cú sút của Rodrigo Riquelme bị chặn lại.
Real Betis bắt đầu một đợt phản công.
Nelson Deossa giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Getafe đang kiểm soát bóng.
David Soria có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Real Betis đang kiểm soát bóng.
Valentin Gomez từ Real Betis cắt bóng hướng về vòng cấm.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Alex Sancris bị chặn lại.
Juanmi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội mình.
Real Betis đang kiểm soát bóng.
Getafe đang kiểm soát bóng.
Phạt góc cho Real Betis.
Đội hình xuất phát Real Betis vs Getafe
Real Betis (4-2-3-1): Álvaro Valles (1), Angel Ortiz (40), Marc Bartra (5), Natan (4), Ricardo Rodriguez (12), Nelson Deossa (18), Marc Roca (21), Antony (7), Pablo Fornals (8), Aitor Ruibal (24), Cucho (19)
Getafe (4-4-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (22), Djené (2), Allan Nyom (12), Kiko Femenía (17), Mauro Arambarri (8), Mario Martín (6), Adrian Liso (23), Borja Mayoral (9)


| Thay người | |||
| 66’ | Antony Giovani Lo Celso | 58’ | Allan Nyom Diego Rico |
| 67’ | Natan Diego Gomez | 58’ | Kiko Juanmi |
| 75’ | Aitor Ruibal Rodrigo Riquelme | 59’ | Mario Martin Javi Muñoz |
| 86’ | Angel Ortiz Héctor Bellerín | ||
| 86’ | Pablo Fornals Ezequiel Ávila | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Adrian | Jiri Letacek | ||
Pau Lopez | Yvan Neyou | ||
Héctor Bellerín | Diego Rico | ||
Diego Gomez | Lucas Laso | ||
Sergi Altimira | Jorge Montes Garcia | ||
Pablo Garcia | Javi Muñoz | ||
Giovani Lo Celso | Hugo Solozabal | ||
Ezequiel Ávila | Juanmi | ||
Rodrigo Riquelme | Alejandro San Cristobal Sanchez | ||
Joselu Perez | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Junior Firpo Chấn thương gân kheo | David Cordón Mancha Chấn thương đầu gối | ||
Diego Llorente Va chạm | Abdel Abqar Chấn thương gân kheo | ||
Isco Chấn thương mắt cá | Luis Milla Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Sofyan Amrabat Chấn thương bàn chân | Abu Kamara Va chạm | ||
Cedric Bakambu Không xác định | Coba Gomes Da Costa Va chạm | ||
Abde Ezzalzouli Không xác định | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Real Betis vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Betis
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 15 | 1 | 2 | 31 | 46 | T T T T T | |
| 2 | 18 | 13 | 3 | 2 | 20 | 42 | H T B T T | |
| 3 | 18 | 11 | 4 | 3 | 17 | 37 | T B B T T | |
| 4 | 16 | 11 | 2 | 3 | 16 | 35 | T T T T B | |
| 5 | 17 | 10 | 3 | 4 | 5 | 33 | T T T T T | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 10 | 28 | H T B H T | |
| 7 | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | T B T T H | |
| 8 | 18 | 7 | 2 | 9 | -8 | 23 | T B T B B | |
| 9 | 17 | 5 | 7 | 5 | 3 | 22 | H B T B T | |
| 10 | 17 | 6 | 2 | 9 | -2 | 20 | B B H T B | |
| 11 | 17 | 6 | 2 | 9 | -9 | 20 | B T B B B | |
| 12 | 17 | 5 | 3 | 9 | -3 | 18 | B H T B T | |
| 13 | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | B H H T H | |
| 14 | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B B | |
| 15 | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | H H B H B | |
| 16 | 17 | 4 | 5 | 8 | -4 | 17 | T B B B H | |
| 17 | 17 | 3 | 7 | 7 | -10 | 16 | T H H B H | |
| 18 | 17 | 3 | 6 | 8 | -18 | 15 | H H B T B | |
| 19 | 17 | 2 | 5 | 10 | -19 | 11 | H B H B H | |
| 20 | 16 | 2 | 4 | 10 | -12 | 10 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
