Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Charlie Savage (Kiến tạo: Daniel Kyerewaa)
4 - Jeriel Dorsett
10 - Daniel Kyerewaa
45 - Matt Ritchie (Thay: Paddy Lane)
63 - Matt Ritchie
70 - Mark O'Mahony (Thay: Kamari Doyle)
79 - Randell Williams (Thay: Daniel Kyerewaa)
79 - Andy Yiadom (Thay: Kelvin Ehibhatiomhan)
90
- Lewis Freestone
29 - Jordan Houghton
56 - Dan Butler (Thay: Lewis Freestone)
62 - Phoenix Patterson (Thay: Chem Campbell)
62 - Jamie Reid (Thay: Gassan Ahadme)
62 - Lewis Orford (Thay: Jordan Roberts)
75 - Daniel Phillips (Thay: Jordan Houghton)
75 - Daniel Phillips
86 - Harvey White
88
Thống kê trận đấu Reading vs Stevenage
Diễn biến Reading vs Stevenage
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kelvin Ehibhatiomhan rời sân và được thay thế bởi Andy Yiadom.
Thẻ vàng cho Harvey White.
Thẻ vàng cho Daniel Phillips.
Thẻ vàng cho [player1].
Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi Randell Williams.
Kamari Doyle rời sân và được thay thế bởi Mark O'Mahony.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Daniel Phillips.
Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Lewis Orford.
Thẻ vàng cho Matt Ritchie.
Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Matt Ritchie.
Gassan Ahadme rời sân và được thay thế bởi Jamie Reid.
Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Phoenix Patterson.
Lewis Freestone rời sân và được thay thế bởi Dan Butler.
Thẻ vàng cho Jordan Houghton.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Daniel Kyerewaa.
Thẻ vàng cho Lewis Freestone.
Thẻ vàng cho Jeriel Dorsett.
Daniel Kyerewaa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Charlie Savage đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Reading vs Stevenage
Reading (4-3-3): Joel Pereira (1), Kelvin Abrefa (2), Jeriel Dorsett (3), Derrick Williams (33), Paudie O'Connor (15), Kamari Doyle (29), Lewis Wing (10), Charlie Savage (8), Patrick Lane (32), Kelvin Ehibhatiomhan (9), Daniel Kyerewaa (11)
Stevenage (4-2-3-1): Filip Marschall (1), Luther James-Wildin (2), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Jordan Houghton (4), Harvey White (18), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Chem Campbell (20), Gassan Ahadme (9)
| Thay người | |||
| 63’ | Paddy Lane Matt Ritchie | 62’ | Lewis Freestone Dan Butler |
| 79’ | Daniel Kyerewaa Randell Williams | 62’ | Chem Campbell Phoenix Patterson |
| 79’ | Kamari Doyle Mark O'Mahony | 62’ | Gassan Ahadme Jamie Reid |
| 90’ | Kelvin Ehibhatiomhan Andy Yiadom | 75’ | Jordan Roberts Lewis Orford |
| 75’ | Jordan Houghton Daniel Phillips | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Randell Williams | Taye Ashby-Hammond | ||
Andre Garcia | Dan Butler | ||
Mark O'Mahony | Lewis Orford | ||
Matt Ritchie | Jasper Pattenden | ||
Jack Stevens | Phoenix Patterson | ||
Michael George Stickland | Daniel Phillips | ||
Andy Yiadom | Jamie Reid | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Stevenage
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 16 | 10 | 2 | 4 | 13 | 32 | T B B T T |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 8 | 31 | H B H T H | |
| 3 | 17 | 8 | 7 | 2 | 7 | 31 | H H B H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | H B T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 2 | 29 | T T B B H | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 8 | 28 | T T T H H | |
| 7 | | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | T H B T H |
| 8 | | 17 | 8 | 2 | 7 | 3 | 26 | B T T B H |
| 9 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T B B B H | |
| 10 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B T T H |
| 11 | 18 | 6 | 6 | 6 | 6 | 24 | T T H T H | |
| 12 | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | T B T H T | |
| 13 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | H T H H H |
| 14 | 17 | 7 | 2 | 8 | -1 | 23 | B B T B T | |
| 15 | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B B | |
| 16 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H H T H | |
| 18 | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | H B B H T | |
| 19 | 17 | 6 | 4 | 7 | -7 | 22 | H H T T B | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -2 | 17 | B T H B B | |
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -6 | 16 | B T B B B | |
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | T T B H B | |
| 23 | | 17 | 5 | 1 | 11 | -12 | 16 | B B B T B |
| 24 | 18 | 3 | 5 | 10 | -10 | 14 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại