Thứ Ba, 14/10/2025
Matty Jacob
45+6'
Ben Heneghan
47
Ryan Croasdale
56
Funso Ojo (Thay: Ryan Croasdale)
56
Dajaune Brown (Thay: Mo Faal)
57
Jack Marriott (Thay: Mark O'Mahony)
62
Kamari Doyle (Thay: Ben Elliot)
62
Kyle John (Thay: Mitchell Clark)
63
Paddy Lane (Kiến tạo: Daniel Kyerewaa)
66
Jordan Shipley (Thay: George Byers)
71
Ben Waine (Thay: Ben Heneghan)
71
Mamadi Camara (Thay: Paddy Lane)
74
Ashqar Ahmed
75
Jeriel Dorsett (Thay: Ashqar Ahmed)
81
Liam Fraser (Thay: Charlie Savage)
82

Thống kê trận đấu Reading vs Port Vale

số liệu thống kê
Reading
Reading
Port Vale
Port Vale
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 12
34 Ném biên 24
1 Việt vị 4
1 Chuyền dài 4
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Reading vs Port Vale

Tất cả (73)
82'

Charlie Savage rời sân và được thay thế bởi Liam Fraser.

81'

Ashqar Ahmed rời sân và được thay thế bởi Jeriel Dorsett.

75' Thẻ vàng cho Ashqar Ahmed.

Thẻ vàng cho Ashqar Ahmed.

74'

Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Mamadi Camara.

71'

Ben Heneghan rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

71'

George Byers rời sân và được thay thế bởi Jordan Shipley.

66'

Daniel Kyerewaa đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Paddy Lane đã ghi bàn!

V À A A O O O - Paddy Lane đã ghi bàn!

66' V À A A A O O O Reading ghi bàn.

V À A A A O O O Reading ghi bàn.

63'

Mitchell Clark rời sân và được thay thế bởi Kyle John.

62'

Ben Elliot rời sân và được thay thế bởi Kamari Doyle.

62'

Mark O'Mahony rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.

57'

Mo Faal rời sân và được thay thế bởi Dajaune Brown.

56'

Ryan Croasdale rời sân và được thay thế bởi Funso Ojo.

56' Thẻ vàng cho Ryan Croasdale.

Thẻ vàng cho Ryan Croasdale.

47' Thẻ vàng cho Ben Heneghan.

Thẻ vàng cho Ben Heneghan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+6' Thẻ vàng cho Matty Jacob.

Thẻ vàng cho Matty Jacob.

45+5'

Matty Jacob (Reading) phạm lỗi.

45+4'

Mo Faal (Port Vale) giành được một quả đá phạt ở cánh phải.

Đội hình xuất phát Reading vs Port Vale

Reading (4-3-3): Joel Pereira (1), Ashqar Ahmed (39), Finley Burns (12), Derrick Williams (33), Matty Jacob (5), Benjamin Njongoue Elliott (4), Lewis Wing (10), Charlie Savage (8), Patrick Lane (32), Mark O'Mahony (20), Daniel Kyerewaa (11)

Port Vale (3-5-2): Joe Gauci (46), Ben Heneghan (4), Jesse Debrah (22), Cameron Humphreys (25), Mitchell Clark (2), Rhys Walters (12), George Byers (7), Ryan Croasdale (18), Jaheim Headley (3), Mo Faal (36), Ronan Curtis (11)

Reading
Reading
4-3-3
1
Joel Pereira
39
Ashqar Ahmed
12
Finley Burns
33
Derrick Williams
5
Matty Jacob
4
Benjamin Njongoue Elliott
10
Lewis Wing
8
Charlie Savage
32
Patrick Lane
20
Mark O'Mahony
11
Daniel Kyerewaa
11
Ronan Curtis
36
Mo Faal
3
Jaheim Headley
18
Ryan Croasdale
7
George Byers
12
Rhys Walters
2
Mitchell Clark
25
Cameron Humphreys
22
Jesse Debrah
4
Ben Heneghan
46
Joe Gauci
Port Vale
Port Vale
3-5-2
Thay người
62’
Ben Elliot
Kamari Doyle
56’
Ryan Croasdale
Funso Ojo
62’
Mark O'Mahony
Jack Marriott
57’
Mo Faal
Dajaune Brown
74’
Paddy Lane
Mamadi Camará
63’
Mitchell Clark
Kyle John
81’
Ashqar Ahmed
Jeriel Dorsett
71’
George Byers
Jordan Shipley
82’
Charlie Savage
Liam Fraser
71’
Ben Heneghan
Ben Waine
Cầu thủ dự bị
Jack Stevens
Marko Marosi
Mamadi Camará
Dajaune Brown
Jeriel Dorsett
Liam Gordon
Kamari Doyle
Kyle John
Liam Fraser
Funso Ojo
Andre Garcia
Jordan Shipley
Jack Marriott
Ben Waine

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Reading

Hạng 3 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
H1: 0-0
Hạng 3 Anh
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng 3 Anh
23/08 - 2025
21/08 - 2025

Thành tích gần đây Port Vale

Hạng 3 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
25/09 - 2025
Hạng 3 Anh
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng 3 Anh
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StevenageStevenage10811925T H T T T
2Bradford CityBradford City11731724B T T T H
3Cardiff CityCardiff City117221023H B T B T
4Stockport CountyStockport County12642422H T H T T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon12714422T T T T H
6Lincoln CityLincoln City11632721H T T T B
7HuddersfieldHuddersfield11614419T B H T B
8BarnsleyBarnsley10523217T T B B H
9Bolton WanderersBolton Wanderers12453217H T B T B
10Doncaster RoversDoncaster Rovers12525-517B B B H B
11Luton TownLuton Town11515116B B T H B
12Mansfield TownMansfield Town11434215B H B T H
13Leyton OrientLeyton Orient12426-214H B B B T
14Northampton TownNorthampton Town11425-214T B T H B
15Port ValePort Vale12345013T T T H H
16Exeter CityExeter City12417-113B B B T H
17Wigan AthleticWigan Athletic12345-213T B B H B
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle11416-313T T B T H
19Wycombe WanderersWycombe Wanderers12336-112B T B H T
20Burton AlbionBurton Albion11335-512H B T H T
21ReadingReading11254-411B T H H H
22Rotherham UnitedRotherham United11326-511B B B H T
23BlackpoolBlackpool12228-108T B H B B
24Peterborough UnitedPeterborough United11218-127B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow