Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kelvin Ehibhatiomhan (Thay: Paddy Lane)
61 - Kelvin Abrefa (Thay: Ashqar Ahmed)
61 - Matt Ritchie (Thay: Daniel Kyerewaa)
61 - Finley Burns
66 - Jack Marriott (Kiến tạo: Matt Ritchie)
71 - Mark O'Mahony (Thay: Kamari Doyle)
89 - Matt Ritchie
90+2'
- Tyler Roberts
7 - Ryan Sweeney (Thay: Stephen McLaughlin)
65 - George Maris (Thay: Tyler Roberts)
70 - Joseph Gardner (Thay: Rhys Oates)
70 - Dominic Dwyer (Thay: Nathan Moriah-Welsh)
81 - Max Dickov (Thay: Will Evans)
81 - Kyle Knoyle
90+6'
Thống kê trận đấu Reading vs Mansfield Town
Diễn biến Reading vs Mansfield Town
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kyle Knoyle.
Thẻ vàng cho Matt Ritchie.
Kamari Doyle rời sân và được thay thế bởi Mark O'Mahony.
Will Evans rời sân và được thay thế bởi Max Dickov.
Nathan Moriah-Welsh rời sân và được thay thế bởi Dominic Dwyer.
Matt Ritchie đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jack Marriott ghi bàn!
Rhys Oates rời sân và được thay thế bởi Joseph Gardner.
Tyler Roberts rời sân và được thay thế bởi George Maris.
Thẻ vàng cho Finley Burns.
Stephen McLaughlin rời sân và được thay thế bởi Ryan Sweeney.
Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi Matt Ritchie.
Ashqar Ahmed rời sân và được thay thế bởi Kelvin Abrefa.
Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ehibhatiomhan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Liam Roberts ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Reading vs Mansfield Town
Reading (4-3-3): Joel Pereira (1), Ashqar Ahmed (39), Finley Burns (12), Jeriel Dorsett (3), Matty Jacob (5), Kamari Doyle (29), Lewis Wing (10), Charlie Savage (8), Daniel Kyerewaa (11), Jack Marriott (7), Patrick Lane (32)
Mansfield Town (4-2-3-1): Liam Roberts (1), Kyle Knoyle (2), Deji Oshilaja (23), Frazer Blake-Tracy (20), Stephen McLaughlin (3), Jamie McDonnell (15), Aaron Lewis (8), Nathan Moriah-Welsh (22), Tyler Roberts (29), Rhys Oates (18), Will Evans (11)
Thay người | |||
61’ | Ashqar Ahmed Kelvin Abrefa | 65’ | Stephen McLaughlin Ryan Sweeney |
61’ | Paddy Lane Kelvin Ehibhatiomhan | 70’ | Tyler Roberts George Maris |
61’ | Daniel Kyerewaa Matt Ritchie | 70’ | Rhys Oates Joe Gardner |
89’ | Kamari Doyle Mark O'Mahony | 81’ | Will Evans Max Dickov |
81’ | Nathan Moriah-Welsh Dom Dwyer |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Stevens | Owen Mason | ||
Kelvin Abrefa | Ryan Sweeney | ||
Benjamin Njongoue Elliott | Kyle McAdam | ||
Kelvin Ehibhatiomhan | George Maris | ||
Mark O'Mahony | Max Dickov | ||
Michael George Stickland | Joe Gardner | ||
Matt Ritchie | Dom Dwyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | B T B T T |
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 8 | 25 | H T T T B | |
3 | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T T H H | |
4 | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T T T H T | |
5 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T | |
6 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T B T | |
7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T | |
8 | | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H T | |
10 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B B H H |
11 | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T H B T | |
12 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B B H B B | |
13 | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B B H B T | |
14 | | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T H B B |
15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B B B T B | |
16 | | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B H T T |
17 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B H T H | |
18 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B | |
19 | 13 | 4 | 1 | 8 | -2 | 13 | B B T H B | |
20 | | 12 | 4 | 1 | 7 | -4 | 13 | T B T H B |
21 | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B T H T B | |
22 | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | T H H H B | |
23 | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | T T B B T | |
24 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại