Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Andy Carroll 15 | |
![]() Jeff Hendrick 34 | |
![]() Andy Carroll (Kiến tạo: Femi Azeez) 51 | |
![]() Andy Carroll 55 | |
![]() Alfie Doughty 60 | |
![]() Elijah Adebayo (Thay: Tom Lockyer) 69 | |
![]() Luke Berry (Thay: Pelly-Ruddock Mpanzu) 69 | |
![]() Jordan Clark (Thay: Allan Campbell) 70 | |
![]() Kelvin Abrefa (Thay: Femi Azeez) 70 | |
![]() Mamadi Camara (Thay: Tyrese Fornah) 70 | |
![]() Joe Lumley 79 | |
![]() Luke Freeman 79 | |
![]() Luke Freeman (Thay: Cauley Woodrow) 79 | |
![]() Carlton Morris (Kiến tạo: Elijah Adebayo) 80 | |
![]() Kelvin Ehibhationham (Thay: Lucas Joao) 82 | |
![]() Cody Drameh 88 | |
![]() Thomas Holmes 89 |
Thống kê trận đấu Reading vs Luton Town


Diễn biến Reading vs Luton Town
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Thomas Holmes.

Thẻ vàng cho Cody Drameh.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Carlton Morris đã trúng mục tiêu!
Lucas Joao rời sân nhường chỗ cho Kelvin Ehibhationham.
Elijah Adebayo đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Carlton Morris đã trúng mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Elijah Adebayo đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Carlton Morris đã trúng mục tiêu!
Cauley Woodrow rời sân nhường chỗ cho Luke Freeman.
Cauley Woodrow rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Joe Lumley.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Tyrese Fornah rời sân nhường chỗ cho Mamadi Camara.
Femi Azeez rời sân nhường chỗ cho Kelvin Abrefa.
Allan Campbell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Clark.
Pelly-Ruddock Mpanzu rời sân nhường chỗ cho Luke Berry.
Tom Lockyer sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Elijah Adebayo.
Đội hình xuất phát Reading vs Luton Town
Reading (4-4-2): Joe Lumley (1), Andy Yiadom (17), Tom Holmes (3), Naby Sarr (24), Nesta Guinness-Walker (18), Femi Azeez (15), Jeff Hendrick (8), Cesare Casadei (20), Tyrese Fornah (19), Lucas Joao (9), Andy Carroll (2)
Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Sonny Bradley (5), Tom Lockyer (4), Amari Bell (29), Cody Drameh (2), Marvelous Nakamba (13), Ruddock Pelly (17), Alfie Doughty (45), Allan Campbell (22), Cauley Woodrow (10), Carlton Morris (9)


Thay người | |||
70’ | Femi Azeez Kelvin Abrefa | 69’ | Tom Lockyer Elijah Adebayo |
70’ | Tyrese Fornah Mamadi Camara | 70’ | Allan Campbell Jordan Clark |
82’ | Lucas Joao Kelvin Ehibhatiomhan | 79’ | Cauley Woodrow Luke Freeman |
Cầu thủ dự bị | |||
Coniah Boyce-Clarke | James Shea | ||
Scott Dann | Henri Lansbury | ||
Kelvin Abrefa | Jordan Clark | ||
Mamadou Loum | Louie Watson | ||
Amadou Mbengue | Luke Freeman | ||
Mamadi Camara | Elijah Adebayo | ||
Kelvin Ehibhatiomhan | Joe Taylor |
Nhận định Reading vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại