Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jack Marriott (Kiến tạo: Charlie Savage) 21 | |
![]() Rarmani Edmonds-Green (Thay: Omar Beckles) 32 | |
![]() Derrick Williams 45+5' | |
![]() Idris El Mizouni 48 | |
![]() Tom James 50 | |
![]() Ashqar Ahmed 51 | |
![]() Matty Jacob (Thay: Ashqar Ahmed) 54 | |
![]() Kelvin Ehibhatiomhan (Thay: Paddy Lane) 54 | |
![]() Charlie Wellens (Thay: Sonny Perkins) 71 | |
![]() Kamari Doyle (Thay: Charlie Savage) 72 | |
![]() Andre Garcia (Thay: Jeriel Dorsett) 73 | |
![]() Matt Ritchie (Thay: Daniel Kyerewaa) 73 | |
![]() Sean Clare (Thay: Tom James) 73 | |
![]() Lewis Wing 76 | |
![]() Sean Clare 76 | |
![]() Liam Fraser (Kiến tạo: Kamari Doyle) 79 | |
![]() Tyreeq Bakinson (Thay: Jack Moorhouse) 80 | |
![]() Azeem Abdulai (Thay: Dominic Ballard) 80 | |
![]() Azeem Abdulai 84 | |
![]() Josh Koroma 90+1' | |
![]() Andre Garcia 90+5' | |
![]() Matt Ritchie 90+8' |
Thống kê trận đấu Reading vs Leyton Orient


Diễn biến Reading vs Leyton Orient

Thẻ vàng cho Matt Ritchie.

Thẻ vàng cho Andre Garcia.

Thẻ vàng cho Josh Koroma.

Thẻ vàng cho Azeem Abdulai.
Dominic Ballard rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.
Jack Moorhouse rời sân và được thay thế bởi Tyreeq Bakinson.
Kamari Doyle đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Liam Fraser đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sean Clare.

Thẻ vàng cho Lewis Wing.
Tom James rời sân và được thay thế bởi Sean Clare.
Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi Matt Ritchie.
Jeriel Dorsett rời sân và được thay thế bởi Andre Garcia.
Charlie Savage rời sân và được thay thế bởi Kamari Doyle.
Sonny Perkins rời sân và được thay thế bởi Charlie Wellens.
Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ehibhatiomhan.
Ashqar Ahmed rời sân và được thay thế bởi Matty Jacob.

Thẻ vàng cho Ashqar Ahmed.

Thẻ vàng cho Tom James.

V À A A O O O - Idris El Mizouni đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Reading vs Leyton Orient
Reading (4-3-3): Joel Pereira (1), Ashqar Ahmed (39), Finley Burns (12), Derrick Williams (33), Jeriel Dorsett (3), Liam Fraser (6), Lewis Wing (10), Charlie Savage (8), Patrick Lane (32), Jack Marriott (7), Daniel Kyerewaa (11)
Leyton Orient (4-2-3-1): Tommy Simkin (1), Tom James (2), Omar Beckles (19), Jack Simpson (4), Demetri Mitchell (11), Jack Moorhouse (21), Idris El Mizouni (8), Sonny Perkins (20), Aaron Connolly (10), Josh Koroma (17), Dominic Ballard (32)


Thay người | |||
54’ | Ashqar Ahmed Matty Jacob | 32’ | Omar Beckles Rarmani Edmonds-Green |
54’ | Paddy Lane Kelvin Ehibhatiomhan | 71’ | Sonny Perkins Charlie Wellens |
72’ | Charlie Savage Kamari Doyle | 73’ | Tom James Sean Clare |
73’ | Jeriel Dorsett Andre Garcia | 80’ | Jack Moorhouse Tyreeq Bakinson |
73’ | Daniel Kyerewaa Matt Ritchie | 80’ | Dominic Ballard Azeem Abdulai |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Stevens | Killian Cahill | ||
Matty Jacob | Tayo Adaramola | ||
Kelvin Ehibhatiomhan | Tyreeq Bakinson | ||
Andre Garcia | Rarmani Edmonds-Green | ||
Mark O'Mahony | Azeem Abdulai | ||
Kamari Doyle | Charlie Wellens | ||
Matt Ritchie | Sean Clare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Leyton Orient
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | B T B T T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 8 | 25 | H T T T B |
3 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T T H H |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T T T H T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H T |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B B H H |
11 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T H B T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B B H B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B B H B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T H B B |
15 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B B B T B |
16 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B H T T |
17 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B H T H |
18 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B |
19 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -2 | 13 | B B T H B |
20 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -4 | 13 | T B T H B |
21 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B T H T B |
22 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | T H H H B |
23 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | T T B B T |
24 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại