Thứ Sáu, 23/05/2025
Tom McIntyre (Kiến tạo: Thomas Ince)
29
(og) Lee Nicholls
36
Sorba Thomas
41
Danny Ward (Thay: Duane Holmes)
46
Ben Jackson (Thay: Yuta Nakayama)
46
David Kasumu
49
Tyrese Fornah
65
Tyrese Fornah (Thay: Andy Yiadom)
65
Connor Mahoney (Thay: Jack Rudoni)
70
Luke Mbete-Tabu (Thay: Oliver Turton)
70
Yakou Meite (Thay: Andy Carroll)
72
Ben Jackson
74
Connor Mahoney
74
Mamadou Loum Ndiaye (Thay: Lucas Joao)
78
Yakou Meite
81
Tom Lees (Kiến tạo: Sorba Thomas)
90+4'

Thống kê trận đấu Reading vs Huddersfield

số liệu thống kê
Reading
Reading
Huddersfield
Huddersfield
46 Kiểm soát bóng 54
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Reading vs Huddersfield

Tất cả (21)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' G O O O A A A L - Tom Lees là mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Lees là mục tiêu!

81' G O O O A A A L - Yakou Meite đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Yakou Meite đang nhắm mục tiêu!

78'

Lucas Joao sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mamadou Loum Ndiaye.

74' Thẻ vàng cho Connor Mahoney.

Thẻ vàng cho Connor Mahoney.

74' Thẻ vàng cho Ben Jackson.

Thẻ vàng cho Ben Jackson.

72'

Andy Carroll sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Yakou Meite.

70'

Oliver Turton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Mbete-Tabu.

70'

Jack Rudoni sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Connor Mahoney.

65'

Andy Yiadom sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrese Fornah.

49' Thẻ vàng cho David Kasumu.

Thẻ vàng cho David Kasumu.

49' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Duane Holmes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Ward.

46'

Yuta Nakayama sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Jackson.

46'

Yuta Nakayama sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

41' Thẻ vàng cho Sorba Thomas.

Thẻ vàng cho Sorba Thomas.

36' MỤC TIÊU RIÊNG - Lee Nicholls đưa bóng vào lưới của chính mình!

MỤC TIÊU RIÊNG - Lee Nicholls đưa bóng vào lưới của chính mình!

29' G O O O A A A L - Tom McIntyre là mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom McIntyre là mục tiêu!

29' G O O O O A A A L Đọc điểm.

G O O O O A A A L Đọc điểm.

Đội hình xuất phát Reading vs Huddersfield

Reading (3-5-2): Joe Lumley (1), Andy Yiadom (17), Tom Holmes (3), Tom McIntyre (5), Junior Hoilett (23), Sam Hutchinson (4), Tom Ince (10), Jeff Hendrick (8), Nesta Guinness-Walker (18), Lucas Joao (9), Andy Carroll (2)

Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (21), Ollie Turton (2), Tom Lees (32), Michal Helik (39), Yuta Nakayama (33), David Kasumu (18), Jonathan Russell (5), Duane Holmes (19), Jack Rudoni (22), Sorba Thomas (7), Jordan Rhodes (9)

Reading
Reading
3-5-2
1
Joe Lumley
17
Andy Yiadom
3
Tom Holmes
5
Tom McIntyre
23
Junior Hoilett
4
Sam Hutchinson
10
Tom Ince
8
Jeff Hendrick
18
Nesta Guinness-Walker
9
Lucas Joao
2
Andy Carroll
9
Jordan Rhodes
7
Sorba Thomas
22
Jack Rudoni
19
Duane Holmes
5
Jonathan Russell
18
David Kasumu
33
Yuta Nakayama
39
Michal Helik
32
Tom Lees
2
Ollie Turton
21
Lee Nicholls
Huddersfield
Huddersfield
4-2-3-1
Thay người
65’
Andy Yiadom
Tyrese Fornah
46’
Duane Holmes
Danny Ward
72’
Andy Carroll
Yakou Meite
70’
Oliver Turton
Luke Mbete-Tatu
70’
Jack Rudoni
Connor Mahoney
Cầu thủ dự bị
Dean Bouzanis
Nicholas Bilokapic
Nelson Abbey
Luke Mbete-Tatu
Ovie Ejaria
Ben Jackson
Tyrese Fornah
Jonathan Hogg
Mamadou Loum
Connor Mahoney
Amadou Mbengue
Etiene Camara
Yakou Meite
Danny Ward

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/10 - 2022
08/05 - 2023
Hạng 3 Anh
28/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Reading

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow