Kelvin Ehibhatiomhan rời sân và được thay thế bởi Mark O'Mahony.
Thimothee Lo-Tutala 33 | |
Charlie Savage 44 | |
Kamari Doyle (Thay: Ben Elliot) 60 | |
Andy Yiadom (Thay: Kelvin Abrefa) 60 | |
Billy Sharp 61 | |
Kamari Doyle (Kiến tạo: Lewis Wing) 68 | |
Jordan Gibson (Thay: Glenn Middleton) 72 | |
Robbie Gotts (Thay: Ben Close) 75 | |
Toyosi Olusanya (Thay: Billy Sharp) 84 | |
Damola Ajayi (Thay: Luke Molyneux) 84 | |
Jeriel Dorsett (Thay: Paudie O'Connor) 89 | |
Basil Tuma (Thay: Paddy Lane) 90 | |
Mark O'Mahony (Thay: Kelvin Ehibhatiomhan) 90 |
Thống kê trận đấu Reading vs Doncaster Rovers


Diễn biến Reading vs Doncaster Rovers
Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Basil Tuma.
Paudie O'Connor rời sân và được thay thế bởi Jeriel Dorsett.
Luke Molyneux rời sân và được thay thế bởi Damola Ajayi.
Billy Sharp rời sân và được thay thế bởi Toyosi Olusanya.
Ben Close rời sân và được thay thế bởi Robbie Gotts.
Glenn Middleton rời sân và được thay thế bởi Jordan Gibson.
Lewis Wing đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kamari Doyle đã ghi bàn!
V À A A O O O - Billy Sharp đã ghi bàn!
Kelvin Abrefa rời sân và được thay thế bởi Andy Yiadom.
Ben Elliot rời sân và được thay thế bởi Kamari Doyle.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Charlie Savage.
Thẻ vàng cho Thimothee Lo-Tutala.
Lỗi của Kelvin Ehibhatiomhan (Reading).
James Maxwell (Doncaster Rovers) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút được cứu thua. Charlie Savage (Reading) sút bóng bằng chân trái từ ngoài vòng cấm, nhưng Thimothée Lo-Tutala (Doncaster Rovers) đã cứu thua ở góc dưới bên phải.
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Jack Stevens (Reading).
Trận đấu đã sẵn sàng tiếp tục sau khi bị gián đoạn.
Đội hình xuất phát Reading vs Doncaster Rovers
Reading (4-3-3): Jack Stevens (25), Kelvin Abrefa (2), Paudie O'Connor (15), Derrick Williams (33), Matty Jacob (5), Benjamin Njongoue Elliott (4), Lewis Wing (10), Charlie Savage (8), Daniel Kyerewaa (11), Kelvin Ehibhatiomhan (9), Patrick Lane (32)
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Thimothée Lo-Tutala (29), Seán Grehan (27), Connor O'Riordan (12), Matty Pearson (5), James Maxwell (3), Owen Bailey (4), Ben Close (33), Luke Molyneux (7), George Broadbent (8), Glenn Middleton (17), Billy Sharp (14)


| Thay người | |||
| 60’ | Kelvin Abrefa Andy Yiadom | 72’ | Glenn Middleton Jordan Gibson |
| 60’ | Ben Elliot Kamari Doyle | 75’ | Ben Close Robbie Gotts |
| 89’ | Paudie O'Connor Jeriel Dorsett | 84’ | Luke Molyneux Oyindamola Ajayi |
| 90’ | Kelvin Ehibhatiomhan Mark O'Mahony | 84’ | Billy Sharp Toyosi Olusanya |
| 90’ | Paddy Lane Basil Tuma | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tom Norcott | Ian Lawlor | ||
Jeriel Dorsett | Jay McGrath | ||
Andy Yiadom | Jordan Gibson | ||
Mark O'Mahony | Charlie Crew | ||
Basil Tuma | Oyindamola Ajayi | ||
Kamari Doyle | Robbie Gotts | ||
Ashqar Ahmed | Toyosi Olusanya | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T B T T B | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | T T T B H | |
| 3 | 13 | 7 | 5 | 1 | 7 | 26 | T T H H H | |
| 4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T | |
| 5 | 14 | 8 | 1 | 5 | 4 | 25 | T T H T B | |
| 6 | 13 | 7 | 3 | 3 | 7 | 24 | T T B T B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | B T B T T | |
| 8 | 13 | 5 | 4 | 4 | 4 | 19 | B T H T H | |
| 9 | 13 | 6 | 1 | 6 | 0 | 19 | H T B B B | |
| 10 | 13 | 6 | 1 | 6 | 0 | 19 | T H B B T | |
| 11 | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | B B H H B | |
| 12 | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | B H B B H | |
| 13 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | B H B T H | |
| 14 | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B T B T | |
| 15 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B H T T T | |
| 16 | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | H B T B B | |
| 17 | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B H T H T | |
| 18 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T H B T | |
| 19 | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | H H B T H | |
| 20 | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | T H T B T | |
| 21 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B | |
| 22 | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B T H B B | |
| 23 | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | H B B H T | |
| 24 | 13 | 3 | 1 | 9 | -12 | 10 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch