Thứ Bảy, 18/10/2025
Matheusinho (Thay: Ze Lucas)
46
Pedro Augusto
52
Eduardo Sasha
58
Lucas Lima
59
Chrystian Barletta (Thay: Leo Pereira)
60
Aderlan (Thay: Matheus Alexandre)
60
Kevyson (Thay: Victor Hugo)
62
Henry Mosquera (Thay: Ignacio Laquintana)
66
Matheus Fernandes (Thay: Ramires)
66
Gabriel
69
Fernando (Thay: Lucas Barbosa)
73
Guzman Rodriguez
78
Romarinho (Thay: Pedro Augusto)
81
Jose Hurtado (Thay: Nathan Mendes)
85
Vinicius Mendonca (Thay: Eduardo Sasha)
85
Ramon
88
Derik Lacerda
90

Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Sport Recife

số liệu thống kê
RB Bragantino
RB Bragantino
Sport Recife
Sport Recife
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RB Bragantino vs Sport Recife

Tất cả (59)
90' V À A A O O O - Derik Lacerda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Derik Lacerda đã ghi bàn!

88' Thẻ vàng cho Ramon.

Thẻ vàng cho Ramon.

85'

Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.

85'

Nathan Mendes rời sân và được thay thế bởi Jose Hurtado.

81'

Pedro Augusto rời sân và được thay thế bởi Romarinho.

78' Thẻ vàng cho Guzman Rodriguez.

Thẻ vàng cho Guzman Rodriguez.

73'

Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Fernando.

69' Thẻ vàng cho Gabriel.

Thẻ vàng cho Gabriel.

66'

Ramires rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.

66'

Ignacio Laquintana rời sân và được thay thế bởi Henry Mosquera.

62'

Victor Hugo rời sân và được thay thế bởi Kevyson.

60'

Matheus Alexandre rời sân và được thay thế bởi Aderlan.

60'

Leo Pereira rời sân và được thay thế bởi Chrystian Barletta.

59' Thẻ vàng cho Lucas Lima.

Thẻ vàng cho Lucas Lima.

58' V À A A O O O - Eduardo Sasha đã ghi bàn!

V À A A O O O - Eduardo Sasha đã ghi bàn!

52' Thẻ vàng cho Pedro Augusto.

Thẻ vàng cho Pedro Augusto.

46'

Ze Lucas rời sân và được thay thế bởi Matheusinho.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36'

Ném biên cho Recife.

34'

Bragantino tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Sport Recife

RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), Nathan (45), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Vanderlan (12), Eric Ramires (7), Ignacio Laquintana (33), Jhon Jhon (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Eduardo Sasha (8)

Sport Recife (4-3-3): Gabriel (1), Matheus Alexandre (33), Rafael Thyere (15), Ramon (40), Victor Hugo (55), Pedro Augusto (28), Christian Rivera (14), Ze Lucas (58), Lucas Lima (10), Derik Lacerda (18), Leo Pereira (38)

RB Bragantino
RB Bragantino
4-2-3-1
1
Cleiton Schwengber
45
Nathan
14
Pedro Henrique
2
Guzman Rodriguez
12
Vanderlan
7
Eric Ramires
33
Ignacio Laquintana
10
Jhon Jhon
21
Lucas Henrique Barbosa
8
Eduardo Sasha
38
Leo Pereira
18
Derik Lacerda
10
Lucas Lima
58
Ze Lucas
14
Christian Rivera
28
Pedro Augusto
55
Victor Hugo
40
Ramon
15
Rafael Thyere
33
Matheus Alexandre
1
Gabriel
Sport Recife
Sport Recife
4-3-3
Thay người
66’
Ignacio Laquintana
Henry Mosquera
46’
Ze Lucas
Matheusinho
66’
Ramires
Matheus Fernandes
60’
Matheus Alexandre
Aderlan
73’
Lucas Barbosa
Fernando
60’
Leo Pereira
Chrystian Barletta
85’
Eduardo Sasha
Vinicinho
62’
Victor Hugo
Kevyson
85’
Nathan Mendes
José Hurtado
81’
Pedro Augusto
Romarinho
Cầu thủ dự bị
Lucao
Caique Franca
Fabinho
Romarinho
Fernando
Hyoran
Gustavo Marques
Matheusinho
Vinicinho
Kevyson
Gustavinho
Juan Ramirez
Henry Mosquera
Aderlan
Guilherme Lopes
Chrystian Barletta
José Hurtado
Lucas Kal
Matheus Fernandes
Riquelme Felipe
Alix
Joao Silva
Marcelinho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
07/08 - 2021
29/10 - 2021
17/04 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
16/10 - 2025
05/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Sport Recife

VĐQG Brazil
16/10 - 2025
06/10 - 2025
02/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
26/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2719442861B T T T T
2FlamengoFlamengo2717734058H T H B T
3CruzeiroCruzeiro2815852053T B H H H
4MirassolMirassol28131051749B H B T T
5Botafogo FRBotafogo FR2812791143H B T B B
6BahiaBahia271278343B T B T B
7FluminenseFluminense2712510241T H T B T
8Sao PauloSao Paulo2810810138B B T B B
9Vasco da GamaVasco da Gama2810612336T T B T T
10RB BragantinoRB Bragantino2810612-936B H H T B
11GremioGremio289910-336H T H B T
12CearaCeara279810235H T B T H
13CorinthiansCorinthians288911-533B B H T B
14Atletico MGAtletico MG278910-533T H B T H
15InternacionalInternacional278811-832B H H T B
16Santos FCSantos FC278712-1131T H H B T
17VitoriaVitoria2861012-1728B B T B T
18FortalezaFortaleza276615-1724B T B T B
19JuventudeJuventude286517-3123H H B B B
20Sport RecifeSport Recife2721114-2117B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow