V À A A O O O - Derik Lacerda đã ghi bàn!
Trực tiếp kết quả RB Bragantino vs Sport Recife hôm nay 14-09-2025
Giải VĐQG Brazil - CN, 14/9
Kết thúc



![]() Matheusinho (Thay: Ze Lucas) 46 | |
![]() Pedro Augusto 52 | |
![]() Eduardo Sasha 58 | |
![]() Lucas Lima 59 | |
![]() Chrystian Barletta (Thay: Leo Pereira) 60 | |
![]() Aderlan (Thay: Matheus Alexandre) 60 | |
![]() Kevyson (Thay: Victor Hugo) 62 | |
![]() Henry Mosquera (Thay: Ignacio Laquintana) 66 | |
![]() Matheus Fernandes (Thay: Ramires) 66 | |
![]() Gabriel 69 | |
![]() Fernando (Thay: Lucas Barbosa) 73 | |
![]() Guzman Rodriguez 78 | |
![]() Romarinho (Thay: Pedro Augusto) 81 | |
![]() Jose Hurtado (Thay: Nathan Mendes) 85 | |
![]() Vinicius Mendonca (Thay: Eduardo Sasha) 85 | |
![]() Ramon 88 | |
![]() Derik Lacerda 90 |
V À A A O O O - Derik Lacerda đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ramon.
Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.
Nathan Mendes rời sân và được thay thế bởi Jose Hurtado.
Pedro Augusto rời sân và được thay thế bởi Romarinho.
Thẻ vàng cho Guzman Rodriguez.
Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Fernando.
Thẻ vàng cho Gabriel.
Ramires rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.
Ignacio Laquintana rời sân và được thay thế bởi Henry Mosquera.
Victor Hugo rời sân và được thay thế bởi Kevyson.
Matheus Alexandre rời sân và được thay thế bởi Aderlan.
Leo Pereira rời sân và được thay thế bởi Chrystian Barletta.
Thẻ vàng cho Lucas Lima.
V À A A O O O - Eduardo Sasha đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Pedro Augusto.
Ze Lucas rời sân và được thay thế bởi Matheusinho.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ném biên cho Recife.
Bragantino tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), Nathan (45), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Vanderlan (12), Eric Ramires (7), Ignacio Laquintana (33), Jhon Jhon (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Eduardo Sasha (8)
Sport Recife (4-3-3): Gabriel (1), Matheus Alexandre (33), Rafael Thyere (15), Ramon (40), Victor Hugo (55), Pedro Augusto (28), Christian Rivera (14), Ze Lucas (58), Lucas Lima (10), Derik Lacerda (18), Leo Pereira (38)
Thay người | |||
66’ | Ignacio Laquintana Henry Mosquera | 46’ | Ze Lucas Matheusinho |
66’ | Ramires Matheus Fernandes | 60’ | Matheus Alexandre Aderlan |
73’ | Lucas Barbosa Fernando | 60’ | Leo Pereira Chrystian Barletta |
85’ | Eduardo Sasha Vinicinho | 62’ | Victor Hugo Kevyson |
85’ | Nathan Mendes José Hurtado | 81’ | Pedro Augusto Romarinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucao | Caique Franca | ||
Fabinho | Romarinho | ||
Fernando | Hyoran | ||
Gustavo Marques | Matheusinho | ||
Vinicinho | Kevyson | ||
Gustavinho | Juan Ramirez | ||
Henry Mosquera | Aderlan | ||
Guilherme Lopes | Chrystian Barletta | ||
José Hurtado | Lucas Kal | ||
Matheus Fernandes | Riquelme Felipe | ||
Alix | Joao Silva | ||
Marcelinho |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 3 | 43 | B T B T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 2 | 41 | T H T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | H T H B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -17 | 28 | B B T B T |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -31 | 23 | H H B B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |