Thẻ vàng cho Fabinho.
![]() Souza 11 | |
![]() Lucas Barbosa (Kiến tạo: Eduardo Sasha) 31 | |
![]() Thiago Borbas (Thay: Eduardo Sasha) 37 | |
![]() Lautaro Diaz (Kiến tạo: Souza) 57 | |
![]() Fabinho (Thay: Gabriel) 57 | |
![]() Matheus Fernandes (Thay: Ramires) 57 | |
![]() Alvaro Barreal (Kiến tạo: Lautaro Diaz) 60 | |
![]() Eduardo Sasha 64 | |
![]() Jhonatan 67 | |
![]() Fernando (Thay: Ignacio Laquintana) 68 | |
![]() Vinicius Mendonca (Thay: Lucas Barbosa) 68 | |
![]() Billal Brahimi (Thay: Benjamin Rollheiser) 70 | |
![]() Mayke 73 | |
![]() Tiquinho Soares (Thay: Lautaro Diaz) 75 | |
![]() Gustavo Caballero (Thay: Alvaro Barreal) 75 | |
![]() Pedro Henrique (Kiến tạo: Jhonatan) 79 | |
![]() Igor Vinicius (Thay: Souza) 82 | |
![]() Fabinho 90+2' |
Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Santos FC


Diễn biến RB Bragantino vs Santos FC

Souza rời sân và được thay thế bởi Igor Vinicius.
Jhonatan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pedro Henrique đã ghi bàn!
Alvaro Barreal rời sân và được thay thế bởi Gustavo Caballero.
Lautaro Diaz rời sân và được thay thế bởi Tiquinho Soares.

Thẻ vàng cho Mayke.
Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Billal Brahimi.
Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.
Ignacio Laquintana rời sân và được thay thế bởi Fernando.

Thẻ vàng cho Jhonatan.

Thẻ vàng cho Eduardo Sasha.
Lautaro Diaz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alvaro Barreal đã ghi bàn!
Ramires rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.
Gabriel rời sân và được thay thế bởi Fabinho.
Souza đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lautaro Diaz đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Thiago Borbas.
Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Santos FC
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), Nathan (45), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Vanderlan (12), Eric Ramires (7), Gabriel (6), Ignacio Laquintana (33), Jhon Jhon (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Eduardo Sasha (8)
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Mayke (2), Alexis Duarte (23), Luan Peres (14), Souza (33), Joao Schmidt (5), Ze Rafael (6), Benjamin Rollheiser (32), Alvaro Barreal (22), Guilherme (11), Lautaro Diaz (19)


Thay người | |||
37’ | Eduardo Sasha Thiago Borbas | 70’ | Benjamin Rollheiser Billal Brahimi |
57’ | Ramires Matheus Fernandes | 75’ | Alvaro Barreal Gustavo Caballero |
57’ | Gabriel Fabinho | 75’ | Lautaro Diaz Tiquinho Soares |
68’ | Ignacio Laquintana Fernando | 82’ | Souza Igor Vinicius |
68’ | Lucas Barbosa Vinicinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucao | Diogenes | ||
Guilherme Lopes | Ze Ivaldo | ||
Alix | Igor Vinicius | ||
José Hurtado | Joao Basso | ||
Gustavo Marques | Robinho Junior | ||
Matheus Fernandes | Willian Arao | ||
Fabinho | Tomás Rincón | ||
Gustavinho | Gustavo Caballero | ||
Fernando | Hyan | ||
Vinicinho | Billal Brahimi | ||
Thiago Borbas | Thaciano | ||
Henry Mosquera | Tiquinho Soares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Bragantino
Thành tích gần đây Santos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 3 | 43 | B T B T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 2 | 41 | T H T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | H T H B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -17 | 28 | B B T B T |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -31 | 23 | H H B B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại