Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Neto 45+3' | |
![]() Matheus Fernandes (Thay: Ramires) 56 | |
![]() Henry Mosquera (Thay: Lucas Barbosa) 56 | |
![]() Yago (Thay: Gabriel) 61 | |
![]() Jose Aldo (Thay: Neto) 62 | |
![]() Negueba (Thay: Daniel Fabricio) 71 | |
![]() Clayson (Thay: Edson Carioca) 72 | |
![]() Isidro Pitta (Thay: Vinicius Mendonca) 72 | |
![]() Iury Castilho (Thay: Cristian Renato) 75 | |
![]() Jose Aldo 77 | |
![]() Ignacio Laquintana (Thay: Jhonatan) 81 | |
![]() Fabinho (Thay: Gabriel) 81 | |
![]() Isidro Pitta (Kiến tạo: Pedro Henrique) 90+2' | |
![]() Isidro Pitta 90+3' | |
![]() Iury Castilho 90+7' | |
![]() Pedro Henrique 90+7' |
Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Mirassol


Diễn biến RB Bragantino vs Mirassol
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Pedro Henrique.

Thẻ vàng cho Iury Castilho.

Thẻ vàng cho Isidro Pitta.
Pedro Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isidro Pitta đã ghi bàn!
Gabriel rời sân và được thay thế bởi Fabinho.
Jhonatan rời sân và được thay thế bởi Ignacio Laquintana.

Thẻ vàng cho Jose Aldo.
Cristian Renato rời sân và được thay thế bởi Iury Castilho.
Vinicius Mendonca rời sân và được thay thế bởi Isidro Pitta.
Edson Carioca rời sân và được thay thế bởi Clayson.
Daniel Fabricio rời sân và được thay thế bởi Negueba.
Neto rời sân và được thay thế bởi Jose Aldo.
Gabriel rời sân và được thay thế bởi Yago.
Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Henry Mosquera.
Ramires rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Neto.
Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Mirassol
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Juninho Capixaba (29), Eric Ramires (7), Lucas Henrique Barbosa (21), Jhon Jhon (10), Vinicinho (17), Eduardo Sasha (8)
Mirassol (4-3-3): Walter (22), Lucas Ramon (19), Joao Victor (34), Jemmes (3), Reinaldo (6), Neto (25), Danielzinho (8), Gabriel (27), Daniel Fabricio (70), Cristian Renato (17), Edson Carioca (95)


Thay người | |||
56’ | Lucas Barbosa Henry Mosquera | 61’ | Gabriel Yago |
56’ | Ramires Matheus Fernandes | 62’ | Neto Jose Aldo |
72’ | Vinicius Mendonca Isidro Pitta | 71’ | Daniel Fabricio Negueba |
81’ | Gabriel Fabinho | 72’ | Edson Carioca Clayson |
81’ | Jhonatan Ignacio Laquintana | 75’ | Cristian Renato Iury Castilho |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabricio | Alex Muralha | ||
Eduardo | Daniel Borges | ||
Fabinho | Gabriel Knesowitsch | ||
Isidro Pitta | Jose Aldo | ||
Thiago Borbas | Roni | ||
Gustavinho | Matheus Henrique Bianqui | ||
Henry Mosquera | Chico | ||
Agustin Sant'Anna | Yago | ||
Ignacio Laquintana | Luiz Filipe | ||
Matheus Fernandes | Negueba | ||
Douglas Mendes | Clayson | ||
Athyrson | Iury Castilho |
Nhận định RB Bragantino vs Mirassol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Bragantino
Thành tích gần đây Mirassol
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H T T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | H H B T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại