Thứ Sáu, 23/05/2025
Neto
45+3'
Matheus Fernandes (Thay: Ramires)
56
Henry Mosquera (Thay: Lucas Barbosa)
56
Yago (Thay: Gabriel)
61
Jose Aldo (Thay: Neto)
62
Negueba (Thay: Daniel Fabricio)
71
Clayson (Thay: Edson Carioca)
72
Isidro Pitta (Thay: Vinicius Mendonca)
72
Iury Castilho (Thay: Cristian Renato)
75
Jose Aldo
77
Ignacio Laquintana (Thay: Jhonatan)
81
Fabinho (Thay: Gabriel)
81
Isidro Pitta (Kiến tạo: Pedro Henrique)
90+2'
Isidro Pitta
90+3'
Iury Castilho
90+7'
Pedro Henrique
90+7'

Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Mirassol

số liệu thống kê
RB Bragantino
RB Bragantino
Mirassol
Mirassol
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RB Bragantino vs Mirassol

Tất cả (22)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+7' Thẻ vàng cho Pedro Henrique.

Thẻ vàng cho Pedro Henrique.

90+7' Thẻ vàng cho Iury Castilho.

Thẻ vàng cho Iury Castilho.

90+3' Thẻ vàng cho Isidro Pitta.

Thẻ vàng cho Isidro Pitta.

90+2'

Pedro Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Isidro Pitta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Isidro Pitta đã ghi bàn!

81'

Gabriel rời sân và được thay thế bởi Fabinho.

81'

Jhonatan rời sân và được thay thế bởi Ignacio Laquintana.

77' Thẻ vàng cho Jose Aldo.

Thẻ vàng cho Jose Aldo.

75'

Cristian Renato rời sân và được thay thế bởi Iury Castilho.

72'

Vinicius Mendonca rời sân và được thay thế bởi Isidro Pitta.

72'

Edson Carioca rời sân và được thay thế bởi Clayson.

71'

Daniel Fabricio rời sân và được thay thế bởi Negueba.

62'

Neto rời sân và được thay thế bởi Jose Aldo.

61'

Gabriel rời sân và được thay thế bởi Yago.

56'

Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Henry Mosquera.

56'

Ramires rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Neto.

Thẻ vàng cho Neto.

Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Mirassol

RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Juninho Capixaba (29), Eric Ramires (7), Lucas Henrique Barbosa (21), Jhon Jhon (10), Vinicinho (17), Eduardo Sasha (8)

Mirassol (4-3-3): Walter (22), Lucas Ramon (19), Joao Victor (34), Jemmes (3), Reinaldo (6), Neto (25), Danielzinho (8), Gabriel (27), Daniel Fabricio (70), Cristian Renato (17), Edson Carioca (95)

RB Bragantino
RB Bragantino
4-2-3-1
1
Cleiton Schwengber
34
José Hurtado
14
Pedro Henrique
2
Guzman Rodriguez
29
Juninho Capixaba
7
Eric Ramires
21
Lucas Henrique Barbosa
10
Jhon Jhon
17
Vinicinho
8
Eduardo Sasha
95
Edson Carioca
17
Cristian Renato
70
Daniel Fabricio
27
Gabriel
8
Danielzinho
25
Neto
6
Reinaldo
3
Jemmes
34
Joao Victor
19
Lucas Ramon
22
Walter
Mirassol
Mirassol
4-3-3
Thay người
56’
Lucas Barbosa
Henry Mosquera
61’
Gabriel
Yago
56’
Ramires
Matheus Fernandes
62’
Neto
Jose Aldo
72’
Vinicius Mendonca
Isidro Pitta
71’
Daniel Fabricio
Negueba
81’
Gabriel
Fabinho
72’
Edson Carioca
Clayson
81’
Jhonatan
Ignacio Laquintana
75’
Cristian Renato
Iury Castilho
Cầu thủ dự bị
Fabricio
Alex Muralha
Eduardo
Daniel Borges
Fabinho
Gabriel Knesowitsch
Isidro Pitta
Jose Aldo
Thiago Borbas
Roni
Gustavinho
Matheus Henrique Bianqui
Henry Mosquera
Chico
Agustin Sant'Anna
Yago
Ignacio Laquintana
Luiz Filipe
Matheus Fernandes
Negueba
Douglas Mendes
Clayson
Athyrson
Iury Castilho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Brazil
19/03 - 2021
Brazil Paulista A1
21/02 - 2025
VĐQG Brazil
06/05 - 2025

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
19/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
02/05 - 2025
VĐQG Brazil
28/04 - 2025
21/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
01/04 - 2025

Thành tích gần đây Mirassol

VĐQG Brazil
19/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
17/04 - 2025
H1: 2-0
14/04 - 2025
H1: 1-1
07/04 - 2025
30/03 - 2025
Brazil Paulista A1
03/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras9711722T B T T T
2FlamengoFlamengo95311318H T B T H
3CruzeiroCruzeiro9522617B T T T H
4RB BragantinoRB Bragantino9522317T T T H B
5CearaCeara9432415B H T H T
6BahiaBahia9432015T T T B T
7FluminenseFluminense9423014H B T B H
8CorinthiansCorinthians9414-213T B T B T
9Atletico MGAtletico MG9342013T H T T H
10Botafogo FRBotafogo FR9333512B T B T H
11Sao PauloSao Paulo9261112T H H B T
12MirassolMirassol9252211H H B T H
13Vasco da GamaVasco da Gama9315-110H B B B T
14FortalezaFortaleza9243210B H H T B
15InternacionalInternacional9243-210H T B B H
16VitoriaVitoria9234-39H H B T B
17GremioGremio9234-69H H T H B
18JuventudeJuventude9225-138H B B B H
19Santos FCSantos FC9126-45B B B H B
20Sport RecifeSport Recife9027-122B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow