- Helio Junio (Kiến tạo: Gustavinho)
3 - Jadsom
10 - Jadsom
13 - Lucas Cunha
14 - Douglas Mendes (Thay: Gustavinho)
16 - Lucas Cunha
22 - Cleiton Schwengber
41 - Pedro Caixinha
42 - Ramires (Thay: Matheus Fernandes)
65 - Vitinho (Thay: Thiago Borbas)
65 - Helio Junio
83 - Luan Candido
86 - Ignacio Laquintana (Thay: Henry Mosquera)
87 - Raul (Thay: Helio Junio)
87 - Ignacio Laquintana
90+6' - Pedro Caixinha
90+8'
- Mandaca
27 - Mandaca
36 - Danilo Boza
45+8' - Rodrigo Sam
54 - Bill (Thay: Mandaca)
65 - Erick Farias (Thay: Gilberto)
65 - Ruan (Thay: Marcelinho)
77 - Marcelinho
77 - Rildo (Thay: Luis Oyama)
84 - Peixoto (Thay: Lucas Barbosa)
84 - Peixoto (Thay: Luis Oyama)
84 - Rildo (Thay: Lucas Barbosa)
84
Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Juventude
số liệu thống kê
RB Bragantino
Juventude
43 Kiếm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 26
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Juventude
RB Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), Jadsom (5), Pedro Henrique (14), Eduardo Santos (3), Luan Candido (36), Matheus Fernandes (35), Lucas Evangelista (8), Gustavinho (22), Helinho (11), Thiago Borbas (18), Henry Mosquera (30)
Juventude (4-3-3): Gabriel (1), Joao Lucas (2), Danilo Boza (4), Rodrigo Sam (34), Alan Ruschel (28), Caique (95), Luis Oyama (5), Mandaca (44), Lucas Henrique Barbosa (21), Gilberto (9), Marcelinho (11)
RB Bragantino
4-3-3
1
Cleiton Schwengber
5
Jadsom
14
Pedro Henrique
3
Eduardo Santos
36
Luan Candido
35
Matheus Fernandes
8
Lucas Evangelista
22
Gustavinho
11 2
Helinho
18
Thiago Borbas
30
Henry Mosquera
11
Marcelinho
9
Gilberto
21
Lucas Henrique Barbosa
44
Mandaca
5
Luis Oyama
95
Caique
28
Alan Ruschel
34
Rodrigo Sam
4
Danilo Boza
2
Joao Lucas
1
Gabriel
Juventude
4-3-3
Thay người | |||
16’ | Gustavinho Douglas Mendes | 65’ | Mandaca Bill |
65’ | Matheus Fernandes Eric Ramires | 65’ | Gilberto Erick Farias |
65’ | Thiago Borbas Vitinho | 77’ | Marcelinho Ruan |
87’ | Helio Junio Raul | 84’ | Luis Oyama Peixoto |
87’ | Henry Mosquera Ignacio Laquintana | 84’ | Lucas Barbosa Rildo Goncalves |
Cầu thủ dự bị | |||
Dija | Peixoto | ||
Lucao | Lucas Freitas | ||
Eric Ramires | Rildo Goncalves | ||
Lincoln | Ruan | ||
Raul | Abner | ||
Vitinho | Bill | ||
Guilherme Lopes | Ewerton | ||
Lucas Cunha | Gabriel de Souza Inocencio | ||
Douglas Mendes | Erick Farias | ||
Vinicius Mendonca | Mateus Claus | ||
Everton | Joao Trevisol | ||
Ignacio Laquintana | Mario |
Nhận định RB Bragantino vs Juventude
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây RB Bragantino
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 27 | T H T T T |
2 | | 13 | 8 | 3 | 2 | 12 | 27 | H T T H T |
3 | | 13 | 8 | 2 | 3 | 4 | 26 | B T T B T |
4 | | 13 | 7 | 3 | 3 | 4 | 24 | T B T T T |
5 | | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
6 | | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T H T T T |
7 | | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | H H T T B | |
9 | | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H T B B T |
10 | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T | |
11 | | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | T H H H B |
12 | | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | B T T H B |
13 | | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | H H B B T |
14 | | 13 | 4 | 1 | 8 | -4 | 13 | T B B T B |
15 | | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T B B B B |
16 | | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
17 | | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | B B H H B |
18 | | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B B B |
19 | | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại