Thứ Ba, 14/10/2025
Nathan Mendes
10
Dodi
22
Walter Kannemann
43
Fernando (Thay: Ignacio Laquintana)
46
Jose Hurtado (Thay: Nathan Mendes)
46
Joao Lucas (Thay: Edenilson)
46
Vinicius Mendonca (Thay: Lucas Barbosa)
59
Juninho Capixaba (Thay: Matheus Fernandes)
59
Wagner Leonardo (Thay: Andre)
59
Camilo (Thay: Arthur)
70
Alex Santana (Thay: Alexander Aravena)
70
Bruno Praxedes (Thay: Fabinho)
81
Francis Amuzu (Thay: Cristian Pavon)
85
Alex Santana
90+1'
Andre
90+11'
Marlon
90+12'
(Pen) Jhonatan
90+16'
Jhonatan
90+17'

Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Gremio

số liệu thống kê
RB Bragantino
RB Bragantino
Gremio
Gremio
60 Kiểm soát bóng 40
18 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RB Bragantino vs Gremio

Tất cả (30)
90+18'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+17' Thẻ vàng cho Jhonatan.

Thẻ vàng cho Jhonatan.

90+16' V À A A O O O - Jhonatan của Red Bull Bragantino thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Jhonatan của Red Bull Bragantino thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

90+12' Thẻ vàng cho Marlon.

Thẻ vàng cho Marlon.

90+11' Thẻ vàng cho Andre.

Thẻ vàng cho Andre.

90+1' Thẻ vàng cho Alex Santana.

Thẻ vàng cho Alex Santana.

85'

Cristian Pavon rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.

81'

Fabinho rời sân và được thay thế bởi Bruno Praxedes.

70'

Alexander Aravena rời sân và được thay thế bởi Alex Santana.

70'

Arthur rời sân và được thay thế bởi Camilo.

59'

Andre rời sân và được thay thế bởi Wagner Leonardo.

59'

Matheus Fernandes rời sân và được thay thế bởi Juninho Capixaba.

59'

Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.

46'

Edenilson rời sân và được thay thế bởi Joao Lucas.

46'

Ignacio Laquintana rời sân và được thay thế bởi Fernando.

46'

Nathan Mendes rời sân và được thay thế bởi Jose Hurtado.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

43' ANH ẤY RA SÂN! - Walter Kannemann nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Walter Kannemann nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

22' Thẻ vàng cho Dodi.

Thẻ vàng cho Dodi.

10' Thẻ vàng cho Nathan Mendes.

Thẻ vàng cho Nathan Mendes.

Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Gremio

RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), Nathan (45), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Vanderlan (12), Matheus Fernandes (35), Fabinho (5), Ignacio Laquintana (33), Jhon Jhon (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Thiago Borbas (18)

Gremio (4-2-3-1): Gabriel Grando (12), Gustavo Martins (53), Erick Noriega (19), Walter Kannemann (4), Marlon (23), Dodi (17), Arthur Melo (29), Cristian Pavon (7), Edenilson (8), Alexander Aravena (16), Andre (77)

RB Bragantino
RB Bragantino
4-2-3-1
1
Cleiton Schwengber
45
Nathan
14
Pedro Henrique
2
Guzman Rodriguez
12
Vanderlan
35
Matheus Fernandes
5
Fabinho
33
Ignacio Laquintana
10
Jhon Jhon
21
Lucas Henrique Barbosa
18
Thiago Borbas
77
Andre
16
Alexander Aravena
8
Edenilson
7
Cristian Pavon
29
Arthur Melo
17
Dodi
23
Marlon
4
Walter Kannemann
19
Erick Noriega
53
Gustavo Martins
12
Gabriel Grando
Gremio
Gremio
4-2-3-1
Thay người
46’
Ignacio Laquintana
Fernando
46’
Edenilson
Joao Lucas
46’
Nathan Mendes
José Hurtado
59’
Andre
Wagner Leonardo
59’
Lucas Barbosa
Vinicinho
70’
Alexander Aravena
Alex Santana
59’
Matheus Fernandes
Juninho Capixaba
70’
Arthur
Camilo
81’
Fabinho
Bruno Praxedes
85’
Cristian Pavon
Francis Amuzu
Cầu thủ dự bị
Lucao
Jorge
Alix
Joao Lucas
Eric Ramires
Jemerson
Fernando
Wagner Leonardo
Gustavo Marques
Lucas Esteves
Vinicinho
Alex Santana
Gustavinho
Camilo
Bruno Praxedes
Franco Cristaldo
Juninho Capixaba
Gabriel Mec
Henry Mosquera
Francis Amuzu
Guilherme Lopes
Jardiel da Silva
José Hurtado
Enzo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
01/08 - 2021
17/11 - 2021
08/05 - 2023
15/09 - 2023
02/06 - 2024
16/09 - 2024
11/05 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
05/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
07/08 - 2025

Thành tích gần đây Gremio

VĐQG Brazil
05/10 - 2025
02/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 1-0
25/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-1
01/09 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
H1: 0-0
18/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow