Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nathan Mendes 10 | |
![]() Dodi 22 | |
![]() Walter Kannemann 43 | |
![]() Fernando (Thay: Ignacio Laquintana) 46 | |
![]() Jose Hurtado (Thay: Nathan Mendes) 46 | |
![]() Joao Lucas (Thay: Edenilson) 46 | |
![]() Vinicius Mendonca (Thay: Lucas Barbosa) 59 | |
![]() Juninho Capixaba (Thay: Matheus Fernandes) 59 | |
![]() Wagner Leonardo (Thay: Andre) 59 | |
![]() Camilo (Thay: Arthur) 70 | |
![]() Alex Santana (Thay: Alexander Aravena) 70 | |
![]() Bruno Praxedes (Thay: Fabinho) 81 | |
![]() Francis Amuzu (Thay: Cristian Pavon) 85 | |
![]() Alex Santana 90+1' | |
![]() Andre 90+11' | |
![]() Marlon 90+12' | |
![]() (Pen) Jhonatan 90+16' | |
![]() Jhonatan 90+17' |
Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Gremio


Diễn biến RB Bragantino vs Gremio

Thẻ vàng cho Jhonatan.

V À A A O O O - Jhonatan của Red Bull Bragantino thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Marlon.

Thẻ vàng cho Andre.

Thẻ vàng cho Alex Santana.
Cristian Pavon rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.
Fabinho rời sân và được thay thế bởi Bruno Praxedes.
Alexander Aravena rời sân và được thay thế bởi Alex Santana.
Arthur rời sân và được thay thế bởi Camilo.
Andre rời sân và được thay thế bởi Wagner Leonardo.
Matheus Fernandes rời sân và được thay thế bởi Juninho Capixaba.
Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.
Edenilson rời sân và được thay thế bởi Joao Lucas.
Ignacio Laquintana rời sân và được thay thế bởi Fernando.
Nathan Mendes rời sân và được thay thế bởi Jose Hurtado.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

ANH ẤY RA SÂN! - Walter Kannemann nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Dodi.

Thẻ vàng cho Nathan Mendes.
Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Gremio
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), Nathan (45), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Vanderlan (12), Matheus Fernandes (35), Fabinho (5), Ignacio Laquintana (33), Jhon Jhon (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Thiago Borbas (18)
Gremio (4-2-3-1): Gabriel Grando (12), Gustavo Martins (53), Erick Noriega (19), Walter Kannemann (4), Marlon (23), Dodi (17), Arthur Melo (29), Cristian Pavon (7), Edenilson (8), Alexander Aravena (16), Andre (77)


Thay người | |||
46’ | Ignacio Laquintana Fernando | 46’ | Edenilson Joao Lucas |
46’ | Nathan Mendes José Hurtado | 59’ | Andre Wagner Leonardo |
59’ | Lucas Barbosa Vinicinho | 70’ | Alexander Aravena Alex Santana |
59’ | Matheus Fernandes Juninho Capixaba | 70’ | Arthur Camilo |
81’ | Fabinho Bruno Praxedes | 85’ | Cristian Pavon Francis Amuzu |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucao | Jorge | ||
Alix | Joao Lucas | ||
Eric Ramires | Jemerson | ||
Fernando | Wagner Leonardo | ||
Gustavo Marques | Lucas Esteves | ||
Vinicinho | Alex Santana | ||
Gustavinho | Camilo | ||
Bruno Praxedes | Franco Cristaldo | ||
Juninho Capixaba | Gabriel Mec | ||
Henry Mosquera | Francis Amuzu | ||
Guilherme Lopes | Jardiel da Silva | ||
José Hurtado | Enzo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Bragantino
Thành tích gần đây Gremio
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại