Jose Hurtado rời sân và được thay thế bởi Nathan Mendes.
Gustavinho 19 | |
Alexsander (Thay: Fausto Vera) 46 | |
Alexsander Gomes (Thay: Fausto Vera) 46 | |
Alix 50 | |
Lucas Barbosa (Kiến tạo: Juninho Capixaba) 55 | |
Gustavo Marques (Kiến tạo: Jhonatan) 59 | |
Juninho Capixaba 64 | |
Guilherme Arana 66 | |
Jhonatan 70 | |
Fernando (Thay: Gustavinho) 72 | |
Isidro Pitta (Thay: Eduardo Sasha) 73 | |
Eduardo Santos (Thay: Gustavo Marques) 73 | |
Igor Gomes 75 | |
Reinier (Thay: Bernard) 80 | |
Gustavo Scarpa (Thay: Hulk) 80 | |
Caio Paulista (Thay: Dudu) 80 | |
Bruno Praxedes (Thay: Jhonatan) 81 | |
Nathan Mendes (Thay: Jose Hurtado) 87 |
Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Atletico MG


Diễn biến RB Bragantino vs Atletico MG
Jhonatan rời sân và được thay thế bởi Bruno Praxedes.
Dudu rời sân và được thay thế bởi Caio Paulista.
Hulk rời sân và được thay thế bởi Gustavo Scarpa.
Bernard rời sân và được thay thế bởi Reinier.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Igor Gomes nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Gustavo Marques rời sân và được thay thế bởi Eduardo Santos.
Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Isidro Pitta.
Gustavinho rời sân và được thay thế bởi Fernando.
Thẻ vàng cho Jhonatan.
Thẻ vàng cho Guilherme Arana.
Thẻ vàng cho Juninho Capixaba.
Jhonatan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gustavo Marques đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Juninho Capixaba đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lucas Barbosa đã ghi bàn!
V À A A A O O O Red Bull Bragantino ghi bàn.
Thẻ vàng cho Alix.
Fausto Vera rời sân và được thay thế bởi Alexsander Gomes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Atletico MG
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Alix (4), Gustavo Marques (16), Juninho Capixaba (29), Gabriel (6), Fabinho (5), Lucas Henrique Barbosa (21), Gustavinho (22), Jhon Jhon (10), Eduardo Sasha (8)
Atletico MG (3-4-2-1): Everson (22), Renzo Saravia (26), Vitor Hugo (14), Ruan (16), Rony (33), Igor Gomes (17), Fausto Vera (8), Guilherme Arana (13), Bernard (11), Dudu (92), Hulk (7)


| Thay người | |||
| 72’ | Gustavinho Fernando | 46’ | Fausto Vera Alexsander |
| 73’ | Gustavo Marques Eduardo | 80’ | Dudu Caio Paulista |
| 73’ | Eduardo Sasha Isidro Pitta | 80’ | Hulk Gustavo Scarpa |
| 81’ | Jhonatan Bruno Praxedes | 80’ | Bernard Reinier |
| 87’ | Jose Hurtado Nathan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Fabricio | Gabriel Delfim | ||
Eduardo | Robert Pinto | ||
Isidro Pitta | Natanael | ||
Fernando | Caio Paulista | ||
Thiago Borbas | Alexsander | ||
Bruno Praxedes | Gustavo Scarpa | ||
Davi Gomes de Alvarenga | Patrick Silva | ||
Guilherme Lopes | Gabriel Menino | ||
Kevyn Monteiro | Reinier | ||
Nathan | Carlos Eduardo | ||
Marcelinho | Joao Marcelo | ||
Joao Neto | Biel | ||
Nhận định RB Bragantino vs Atletico MG
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Bragantino
Thành tích gần đây Atletico MG
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 48 | 71 | B T H T T | |
| 2 | 33 | 21 | 5 | 7 | 29 | 68 | H T T B B | |
| 3 | 33 | 18 | 10 | 5 | 24 | 64 | T H T T H | |
| 4 | 33 | 16 | 11 | 6 | 21 | 59 | T T H B T | |
| 5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 4 | 53 | T B T B H | |
| 6 | 33 | 14 | 10 | 9 | 16 | 52 | T H H T H | |
| 7 | 33 | 15 | 6 | 12 | 1 | 51 | T T B T H | |
| 8 | 34 | 13 | 6 | 15 | -10 | 45 | B B T T T | |
| 9 | 33 | 12 | 9 | 12 | 1 | 45 | B T T H B | |
| 10 | 34 | 11 | 11 | 12 | -2 | 44 | H T T H B | |
| 11 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T T B B B | |
| 12 | 33 | 11 | 9 | 13 | 1 | 42 | B B T H T | |
| 13 | 33 | 11 | 9 | 13 | -3 | 42 | T T T B B | |
| 14 | 33 | 10 | 10 | 13 | -8 | 40 | B T B B H | |
| 15 | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | B B H B H | |
| 16 | 33 | 9 | 9 | 15 | -14 | 36 | H H B B T | |
| 17 | 33 | 8 | 11 | 14 | -18 | 35 | T B B T H | |
| 18 | 33 | 9 | 5 | 19 | -30 | 32 | T B B T T | |
| 19 | 33 | 7 | 10 | 16 | -17 | 31 | T H H H H | |
| 20 | 33 | 2 | 11 | 20 | -35 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
