Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oliver Hintsa (Kiến tạo: Vegard Haugerud Hagen) 19 | |
![]() Kebba Badjie (Kiến tạo: Jan Inge Solemsloekk Lynum) 40 | |
![]() Oliver Hintsa (Kiến tạo: Rooney Onyango) 44 | |
![]() Rasmus Bonde (Thay: Oliver Rotihaug) 62 | |
![]() Kristoffer Haukaas Steinset (Thay: Jonas Soerensen Selnaes) 62 | |
![]() Momodou Bojang (Thay: Kebba Badjie) 62 | |
![]() Tuomas Pippola (Thay: Vegard Haugerud Hagen) 63 | |
![]() Sebastian Pedersen (Kiến tạo: Lukass Vapne) 69 | |
![]() Fabio Sturgeon (Thay: Rooney Onyango) 75 | |
![]() Momodou Bojang 80 | |
![]() Andreas Kalstad (Thay: Jacob Blixt Flaten) 82 | |
![]() Per Egil Flo (Thay: Sebastian Pedersen) 82 | |
![]() Yaw Agyeman (Thay: Victor Fors) 84 | |
![]() Emmanuel Mensah (Thay: Jan Inge Solemsloekk Lynum) 86 |
Thống kê trận đấu Raufoss vs Sogndal


Diễn biến Raufoss vs Sogndal
Jan Inge Solemsloekk Lynum rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Mensah.
Victor Fors rời sân và được thay thế bởi Yaw Agyeman.
Sebastian Pedersen rời sân và được thay thế bởi Per Egil Flo.
Jacob Blixt Flaten rời sân và được thay thế bởi Andreas Kalstad.

Thẻ vàng cho Momodou Bojang.
Rooney Onyango rời sân và được thay thế bởi Fabio Sturgeon.
Lukass Vapne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Pedersen đã ghi bàn!
Vegard Haugerud Hagen rời sân và được thay thế bởi Tuomas Pippola.
Kebba Badjie rời sân và được thay thế bởi Momodou Bojang.
Jonas Soerensen Selnaes rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Haukaas Steinset.
Oliver Rotihaug rời sân và được thay thế bởi Rasmus Bonde.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rooney Onyango đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oliver Hintsa đã ghi bàn!
Jan Inge Solemsloekk Lynum đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kebba Badjie đã ghi bàn!
Vegard Haugerud Hagen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oliver Hintsa đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Raufoss vs Sogndal
Raufoss (3-4-3): Anders Klemensson (1), Adrian Aleksander Hansen (4), Kristoffer Hay (15), Nicolai Fremstad (11), Oliver Rotihaug (5), Jonas Sorensen Selnaes (23), Sander Nordboe (17), Victor Fors (22), Ryan Lee Nelson (8), Kebba Badjie (10), Jan Inge Lynum (14)
Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Rooney Onyango (88), Rasmus Holten (4), Sander Aske Granheim (33), Jacob Blixt Flaten (8), Martin Hoyland (6), Vegard Haugerud Hagen (18), Kasper Skaanes (10), Lukass Vapne (16), Oliver Hintsa (9), Sebastian Pedersen (7)


Thay người | |||
62’ | Oliver Rotihaug Rasmus Bonde | 63’ | Vegard Haugerud Hagen Tuomas Pippola |
62’ | Kebba Badjie Momodou Bojang | 75’ | Rooney Onyango Fabio Sturgeon |
62’ | Jonas Soerensen Selnaes Kristoffer Haukas Steinset | 82’ | Sebastian Pedersen Per Egil Flo |
84’ | Victor Fors Yaw Agyeman | 82’ | Jacob Blixt Flaten Andreas Kalstad |
86’ | Jan Inge Solemsloekk Lynum Emmanuel Mensah |
Cầu thủ dự bị | |||
Petter Eichler Jensen | Daniel Gjerde Saetren | ||
Rasmus Bonde | Per Egil Flo | ||
Emmanuel Mensah | Tuomas Pippola | ||
Momodou Bojang | Preben Asp | ||
Yaw Agyeman | Andreas Kalstad | ||
Markus Myre Aanesland | Fabio Sturgeon | ||
Tinus Embergsrud Engebakken | Joakim Berg Nundal | ||
Kristoffer Haukas Steinset | |||
ELias Sorum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Raufoss
Thành tích gần đây Sogndal
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 63 | 71 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 14 | 8 | 5 | 20 | 50 | T H T T T |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 19 | 48 | B B T H T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 11 | 45 | B T T T T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 11 | 44 | T T T B B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | -4 | 42 | T T B H T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 2 | 40 | B H B H T |
9 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -7 | 32 | T T H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | T B B H B |
11 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -12 | 29 | B T B H B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -2 | 28 | H T H T T |
13 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -23 | 26 | B B B B B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -15 | 25 | B B B B B |
15 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -36 | 18 | B B T B B |
16 | ![]() | 27 | 1 | 9 | 17 | -29 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại