Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Ole Amund Sveen
39 - Elias Aarflot (Thay: Momodou Bojang)
40 - Ryan Nelson (Kiến tạo: Markus Aanesland)
64 - Kebba Badjie (Thay: Sander Nordboe)
72 - Yaw Agyeman (Thay: Markus Aanesland)
72
- (Pen) Martin Hoel Andersen
4 - Fredrik Flo (Thay: Akinsola Akinyemi)
55 - Filip Stensland (Thay: Martin Hoel Andersen)
55 - Torje Naustdal
57 - Hassan Mohamed Yusuf (Thay: Torje Naustdal)
72 - Gift Sunday (Thay: Yasir Abdiqadir Saad)
72 - Keivan Ghaedamini (Thay: Ousmane Toure)
81 - Gift Sunday
83 - Adnan Hadzic
90+3'
Thống kê trận đấu Raufoss vs Skeid
Diễn biến Raufoss vs Skeid
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Adnan Hadzic.
Thẻ vàng cho Gift Sunday.
Ousmane Toure rời sân và được thay thế bởi Keivan Ghaedamini.
Yasir Abdiqadir Saad rời sân và được thay thế bởi Gift Sunday.
Torje Naustdal rời sân và anh được thay thế bởi Hassan Mohamed Yusuf.
Markus Aanesland rời sân và anh được thay thế bởi Yaw Agyeman.
Sander Nordboe rời sân và anh được thay thế bởi Kebba Badjie.
Markus Aanesland đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Ryan Nelson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Torje Naustdal.
Martin Hoel Andersen rời sân và được thay thế bởi Filip Stensland.
Akinsola Akinyemi rời sân và được thay thế bởi Fredrik Flo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Momodou Bojang rời sân và được thay thế bởi Elias Aarflot.
Thẻ vàng cho Ole Amund Sveen.
V À A A O O O - Martin Hoel Andersen từ Skeid thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Martin Hoel Andersen đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Raufoss vs Skeid
Raufoss (4-3-3): Anders Klemensson (1), Victor Fors (22), Adrian Aleksander Hansen (4), Ole Amund Sveen (16), Rasmus Bonde (3), Jan Inge Lynum (14), Sander Nordboe (17), Jonas Sorensen Selnaes (23), Ryan Lee Nelson (8), Momodou Bojang (20), Markus Myre Aanesland (24)
Skeid (3-4-3): Marcus Ellingsen Andersen (1), Luca Hoyland (22), Per Magnus Steiring (4), Akinsola Akinyemi (23), Sulayman Bojang (11), Adnan Hadzic (15), Torje Naustdal (6), Ousmane Diallo Toure (14), Yasir Abdiqadir Saad (17), Kristoffer Odemarksbakken (16), Jan Martin Hoel Andersen (10)
Thay người | |||
40’ | Momodou Bojang Elias Aarflot | 55’ | Akinsola Akinyemi Fredrik Flo |
72’ | Sander Nordboe Kebba Badjie | 55’ | Martin Hoel Andersen Filip Alexandersen Stensland |
72’ | Markus Aanesland Yaw Agyeman | 72’ | Torje Naustdal Hassan Mohamed Yousef |
72’ | Yasir Abdiqadir Saad Gift Sunday | ||
81’ | Ousmane Toure Keivan Ghaedamini |
Cầu thủ dự bị | |||
Petter Eichler Jensen | Isak Midttun Solberg | ||
Martin Odegrd Dalby | Fredrik Flo | ||
Kebba Badjie | Keivan Ghaedamini | ||
Nicolai Fremstad | Jesper Fiksdal | ||
Kodjo Somesi | Hassan Mohamed Yousef | ||
Elias Aarflot | Filip Moller Delaware | ||
Yaw Agyeman | Mikkel Wennberg Lindbaeck | ||
Tinus Embergsrud Engebakken | Gift Sunday | ||
ELias Sorum | Filip Alexandersen Stensland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Raufoss
Thành tích gần đây Skeid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 5 | 0 | 24 | 32 | H H T H T | |
2 | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H T T H B | |
3 | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | T T H H H | |
4 | 14 | 5 | 7 | 2 | 4 | 22 | B T H H T | |
5 | 14 | 7 | 1 | 6 | -2 | 22 | T B B T T | |
6 | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | B T B H H | |
7 | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | T H T H B | |
8 | 14 | 5 | 4 | 5 | 0 | 19 | H H B H B | |
9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H B B T H | |
10 | 14 | 4 | 7 | 3 | 4 | 18 | H B T H H | |
11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 2 | 17 | H T T T T | |
12 | 14 | 4 | 5 | 5 | -3 | 17 | T H T B H | |
13 | 14 | 5 | 1 | 8 | -11 | 16 | H T B B B | |
14 | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | H B B B H | |
15 | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B B T H H | |
16 | 14 | 1 | 5 | 8 | -19 | 8 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại