Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- William Osnes-Ringen
63 - Yaw Agyeman (Thay: William Osnes-Ringen)
67 - Erlend Hustad (Thay: Julian Bakkeli Gonstad)
67 - Jan Inge Solemsloekk Lynum (Thay: Victor Fors)
76 - Kebba Badjie (Thay: Markus Aanesland)
76 - Yaw Agyeman (Kiến tạo: Erlend Hustad)
86 - Nicolai Fremstad (Thay: Ole Amund Sveen)
87 - Rasmus Bonde
90+2'
- (Pen) Thomas Lehne Olsen
42 - Harald Woxen (Kiến tạo: Kristoffer Toennessen)
43 - Kristoffer Toennessen
53 - Markus Seehusen Karlsbakk (Thay: Yaw Paintsil)
65 - Linus Alperud (Thay: Salieu Drammeh)
65 - Moctar Diop (Thay: Thomas Lehne Olsen)
79 - Kevin Martin Krygaard (Thay: Harald Woxen)
79 - Lars Mogstad Ranger
90+4'
Thống kê trận đấu Raufoss vs Lillestroem
Diễn biến Raufoss vs Lillestroem
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Lars Mogstad Ranger.
Thẻ vàng cho Rasmus Bonde.
Ole Amund Sveen rời sân và được thay thế bởi Nicolai Fremstad.
V À A A O O O - Yaw Agyeman đã ghi bàn!
Erlend Hustad đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O Raufoss ghi bàn.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Harald Woxen rời sân và được thay thế bởi Kevin Martin Krygaard.
Thomas Lehne Olsen rời sân và được thay thế bởi Moctar Diop.
Markus Aanesland rời sân và được thay thế bởi Kebba Badjie.
Victor Fors rời sân và được thay thế bởi Jan Inge Solemsloekk Lynum.
Julian Bakkeli Gonstad rời sân và được thay thế bởi Erlend Hustad.
William Osnes-Ringen rời sân và được thay thế bởi Yaw Agyeman.
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Linus Alperud.
Yaw Paintsil rời sân và được thay thế bởi Markus Seehusen Karlsbakk.
Thẻ vàng cho William Osnes-Ringen.
Kristoffer Toennessen đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Harald Woxen ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kristoffer Toennessen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Harald Woxen đã ghi bàn!
V À A A O O O - Thomas Lehne Olsen từ Lillestroem đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Thomas Lehne Olsen từ Lillestroem đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Raufoss vs Lillestroem
Raufoss (4-1-4-1): Anders Klemensson (1), Victor Fors (22), Adrian Aleksander Hansen (4), Kristoffer Hay (15), Rasmus Bonde (3), Ole Amund Sveen (16), Ryan Lee Nelson (8), Sander Nordboe (17), William Osnes-Ringen (27), Markus Myre Aanesland (24), Julian Gonstad (7)
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Espen Garnas (4), Ruben Gabrielsen (28), Kristoffer Tonnessen (19), Harald Woxen (32), Vebjørn Hoff (6), Eric Kitolano (17), Yaw Paintsil (26), Thomas Lehne Olsen (10), Salieu Drammeh (15)
Thay người | |||
67’ | Julian Bakkeli Gonstad Erlend Hustad | 65’ | Salieu Drammeh Karl Linus Alperud |
67’ | William Osnes-Ringen Yaw Agyeman | 65’ | Yaw Paintsil Markus Seehusen Karlsbakk |
76’ | Victor Fors Jan Inge Lynum | 79’ | Harald Woxen Kevin Martin Krygard |
76’ | Markus Aanesland Kebba Badjie | 79’ | Thomas Lehne Olsen Moctar Diop |
87’ | Ole Amund Sveen Nicolai Fremstad |
Cầu thủ dự bị | |||
Petter Eichler Jensen | Stephan Hagerup | ||
Oliver Rotihaug | Sander Moen Foss | ||
Jan Inge Lynum | Frederik Elkaer | ||
Nicolai Fremstad | Eric Larsson | ||
Tinus Embergsrud Engebakken | Karl Linus Alperud | ||
Erlend Hustad | Markus Seehusen Karlsbakk | ||
ELias Sorum | Kevin Martin Krygard | ||
Kebba Badjie | Gjermund Asen | ||
Yaw Agyeman | Moctar Diop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Raufoss
Thành tích gần đây Lillestroem
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 16 | 5 | 0 | 38 | 53 | T T T T T | |
2 | 21 | 12 | 5 | 4 | 18 | 41 | T T B T H | |
3 | 21 | 10 | 5 | 6 | 7 | 35 | T T T T H | |
4 | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | H T T T H | |
5 | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T T H T H | |
6 | 21 | 8 | 8 | 5 | 6 | 32 | T B T B B | |
7 | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | B T H H T | |
8 | 21 | 8 | 5 | 8 | -8 | 29 | H B B H H | |
9 | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 25 | H T B B T | |
10 | 21 | 6 | 7 | 8 | -5 | 25 | B T T H H | |
11 | 21 | 7 | 4 | 10 | -10 | 25 | H B H B T | |
12 | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | B B H B H | |
13 | 21 | 6 | 6 | 9 | -10 | 24 | B B H H B | |
14 | 21 | 3 | 8 | 10 | -12 | 17 | B B B H H | |
15 | 21 | 3 | 6 | 12 | -24 | 15 | T B B H B | |
16 | 21 | 1 | 8 | 12 | -16 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại