Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mathias Berg Gjerstrom 3 | |
![]() Mathias Berg Gjerstroem 3 | |
![]() Ryan Nelson 13 | |
![]() Rasmus Bonde 32 | |
![]() Lucas Ravn-Haren (Kiến tạo: Joel Nilsson) 39 | |
![]() Julian Bakkeli Gonstad (Thay: Erlend Hustad) 46 | |
![]() Jan Inge Solemsloekk Lynum (Thay: Rasmus Bonde) 46 | |
![]() Ryan Nelson 60 | |
![]() Lucas Ravn-Haren (Kiến tạo: Jesper Grundt) 65 | |
![]() Yaw Agyeman (Thay: Markus Aanesland) 69 | |
![]() Julian Bakkeli Gonstad (Kiến tạo: Ryan Nelson) 77 | |
![]() Ludvig Langrekken (Thay: Martin Tangen Vinjor) 81 | |
![]() Sander Nordboe (Thay: William Osnes-Ringen) 81 | |
![]() Mapenda Mbow 85 | |
![]() Nicolai Fremstad (Thay: Ole Amund Sveen) 90 |
Thống kê trận đấu Raufoss vs Kongsvinger


Diễn biến Raufoss vs Kongsvinger
Ole Amund Sveen rời sân và được thay thế bởi Nicolai Fremstad.

Thẻ vàng cho Mapenda Mbow.
William Osnes-Ringen rời sân và được thay thế bởi Sander Nordboe.
Martin Tangen Vinjor rời sân và được thay thế bởi Ludvig Langrekken.
Ryan Nelson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Julian Bakkeli Gonstad đã ghi bàn!
Markus Aanesland rời sân và được thay thế bởi Yaw Agyeman.
Jesper Grundt đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Ravn-Haren đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ryan Nelson.
Rasmus Bonde rời sân và được thay thế bởi Jan Inge Solemsloekk Lynum.
Erlend Hustad rời sân và được thay thế bởi Julian Bakkeli Gonstad.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joel Nilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Ravn-Haren đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rasmus Bonde.

V À A A O O O - Ryan Nelson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mathias Berg Gjerstroem.
Đội hình xuất phát Raufoss vs Kongsvinger
Raufoss (4-3-3): Anders Klemensson (1), Victor Fors (22), Kristoffer Hay (15), Adrian Aleksander Hansen (4), Rasmus Bonde (3), William Osnes-Ringen (27), Ole Amund Sveen (16), Jonas Sorensen Selnaes (23), Ryan Lee Nelson (8), Erlend Hustad (9), Markus Myre Aanesland (24)
Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Joel Nilsson (2), Daniel Lysgard (21), Mapenda Mbow (12), Emil Adrendrup Nielsen (19), Jesper Andreas Grundt (8), Harald Holter (6), Mathias Berg Gjerstrom (17), Lucas Haren (9), Martin Tangen Vinjor (23), Noa Williams (11)


Thay người | |||
46’ | Erlend Hustad Julian Gonstad | 81’ | Martin Tangen Vinjor Ludvig Langrekken |
46’ | Rasmus Bonde Jan Inge Lynum | ||
69’ | Markus Aanesland Yaw Agyeman | ||
81’ | William Osnes-Ringen Sander Nordboe | ||
90’ | Ole Amund Sveen Nicolai Fremstad |
Cầu thủ dự bị | |||
Petter Eichler Jensen | Sebastian Naerum Ekerhaugen | ||
Julian Gonstad | Philip Fjellman | ||
Kebba Badjie | Markus Flores | ||
Nicolai Fremstad | Vetle Lysell | ||
Jan Inge Lynum | Albert Leer Sandstad | ||
Sander Nordboe | Ludvig Langrekken | ||
Elias Aarflot | Rasmus Christiansen | ||
Yaw Agyeman | |||
ELias Sorum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Raufoss
Thành tích gần đây Kongsvinger
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 5 | 0 | 42 | 56 | T T T T T |
2 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 17 | 41 | T B T H B |
3 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 11 | 37 | T T T H T |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 7 | 35 | B T B B T |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T T H B |
6 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | T H H T H |
7 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T T H T H |
8 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -5 | 32 | B B H H T |
9 | ![]() | 22 | 7 | 6 | 9 | -9 | 27 | B H H B T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -1 | 25 | T B B T B |
11 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -8 | 25 | T T H H B |
12 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -10 | 25 | H B H B T |
13 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -4 | 24 | B H B H B |
14 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -12 | 18 | B B H H H |
15 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -24 | 15 | T B B H B |
16 | ![]() | 21 | 1 | 8 | 12 | -16 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại