Makoto Mitsuta đã có một pha kiến tạo ở đó.
![]() Jakkaphan Kaewprom (Thay: Jeremy Corinus) 43 | |
![]() Denilson Pereira (Thay: Ikhsan Fandi Ahmad) 46 | |
![]() Shuto Abe (Thay: Tokuma Suzuki) 46 | |
![]() Kritsananon Srisuwan (Thay: Thossawat Limwannasthian) 55 | |
![]() Shuto Abe 64 | |
![]() Ryotaro Meshino (Thay: Kanji Okunuki) 66 | |
![]() Makoto Mitsuta (Thay: Rin Mito) 66 | |
![]() Issam Jebali (Thay: Deniz Hummet) 66 | |
![]() Apisit Sorada (Thay: Adison Promrak) 68 | |
![]() Teeraphol Yoryoei (Thay: Jonathan Khemdee) 71 | |
![]() Teeraphol Yoryoei (Thay: Pedro Tanausu Dominguez Placeres) 71 | |
![]() Takeru Kishimoto (Thay: Ryoya Yamashita) 90 | |
![]() Ryotaro Meshino 90+4' |
Thống kê trận đấu Ratchaburi FC vs Gamba Osaka


Diễn biến Ratchaburi FC vs Gamba Osaka

V À O O O! Gamba nâng tỷ số lên 0-2 nhờ bàn thắng của Ryotaro Meshino.
Ratchaburi được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jakkaphan Kaewprom của Ratchaburi bứt phá tại sân Ratchaburi. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Yahya Ali Mohammed Hassan Almulla trao cho Gamba một quả phát bóng lên.
Gamba thực hiện sự thay người thứ năm với Takeru Kishimoto thay thế Ryoya Yamashita.
Ratchaburi được hưởng quả ném biên ở phần sân của Gamba.
Gamba đẩy bóng lên phía trước qua Issam Jebali, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Phạt trực tiếp cho Ratchaburi ở phần sân nhà.

Kritsananon Srisuwan (Ratchaburi) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ratchaburi được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Ratchaburi tại sân vận động Ratchaburi.
Gamba được hưởng một quả phạt góc do Yahya Ali Mohammed Hassan Almulla quyết định.
Guilherme Ferreira Pinto của Ratchaburi trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Gamba được hưởng một quả phạt góc do Yahya Ali Mohammed Hassan Almulla trao.
Gamba được hưởng phạt góc.
Guilherme Ferreira Pinto bị ngã và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Takashi Usami của Gamba nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Ryoya Yamashita của Gamba tung cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Ratchaburi. Nhưng nỗ lực không thành công.
Yahya Ali Mohammed Hassan Almulla ra hiệu cho Gamba được hưởng một quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Ratchaburi.
Ratchaburi được hưởng một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Ratchaburi FC vs Gamba Osaka
Ratchaburi FC: Kampol Pathom-attakul (99), Jonathan Khemdee (4), Adison Promrak (15), Jesse Curran (27), Thossawat Limwannasthian (28), Tana (6), Scott Allardice (42), Jeremy Corinus (91), Ikhsan Fandi Ahmad (9), Guilherme Ferreira Pinto (11), Martin Njiva Rakotoharimalala (89)
Gamba Osaka: Masaaki Higashiguchi (1), Riku Handa (3), Keisuke Kurokawa (4), Genta Miura (5), Shinnosuke Nakatani (20), Tokuma Suzuki (16), Rin Mito (27), Kanji Okunuki (44), Takashi Usami (7), Ryoya Yamashita (17), Deniz Hummet (23)
Thay người | |||
43’ | Jeremy Corinus Jakkaphan Kaewprom | 46’ | Tokuma Suzuki Shuto Abe |
46’ | Ikhsan Fandi Ahmad Denilson Pereira | 66’ | Kanji Okunuki Ryotaro Meshino |
55’ | Thossawat Limwannasthian Kritsananon Srisuwan | 66’ | Deniz Hummet Issam Jebali |
68’ | Adison Promrak Apisit Sorada | 66’ | Rin Mito Makoto Mitsuta |
71’ | Pedro Tanausu Dominguez Placeres Teeraphol Yoryoei | 90’ | Ryoya Yamashita Takeru Kishimoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Apisit Sorada | Shota Fukuoka | ||
Denilson Pereira | Ryotaro Meshino | ||
Jakkaphan Kaewprom | Shu Kurata | ||
Teeraphol Yoryoei | Issam Jebali | ||
Suporn Peenagatapho | Shuto Abe | ||
Pethay Promjan | Takeru Kishimoto | ||
Kritsananon Srisuwan | Jun Ichimori | ||
Faiq Bolkiah | Gaku Nawata | ||
Chotipat Poomkeaw | Harumi Minamino | ||
Ukrit Wongmeema | Shogo Sasaki | ||
Makoto Mitsuta | |||
Yuma Nobata |
Nhận định Ratchaburi FC vs Gamba Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ratchaburi FC
Thành tích gần đây Gamba Osaka
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại