Thứ Sáu, 28/11/2025
Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Claudy M'Buyi)
21
Bendeguz Bolla
26
Thomas Sabitzer
27
Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Romeo Amane)
45
Marco Tilio (Thay: Dominik Weixelbraun)
46
Tobias Gulliksen (Thay: Martin Ndzie)
46
Ademola Ola-Adebomi (Thay: Johannes Naschberger)
46
Benjamin Boeckle (Kiến tạo: Marco Boras)
53
Lukas Hinterseer (Thay: Tobias Anselm)
68
David Gugganig
70
Ercan Kara (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
71
Matthias Seidl (Thay: Janis Antiste)
71
Nenad Cvetkovic (Kiến tạo: Romeo Amane)
75
David Kubatta (Thay: David Gugganig)
84
Yannick Voetter (Thay: Thomas Sabitzer)
84
Andrija Radulovic (Thay: Claudy M'Buyi)
86
Marco Tilio (Kiến tạo: Tobias Gulliksen)
90+1'

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs WSG Tirol

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
WSG Tirol
WSG Tirol
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
-1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rapid Wien vs WSG Tirol

Tất cả (25)
90+1'

Tobias Gulliksen đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Marco Tilio đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marco Tilio đã ghi bàn!

86'

Claudy M'Buyi rời sân và được thay thế bởi Andrija Radulovic.

84'

Thomas Sabitzer rời sân và được thay thế bởi Yannick Voetter.

84'

David Gugganig rời sân và được thay thế bởi David Kubatta.

75'

Romeo Amane đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Nenad Cvetkovic ghi bàn!

V À A A O O O - Nenad Cvetkovic ghi bàn!

71'

Janis Antiste rời sân và được thay thế bởi Matthias Seidl.

71'

Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.

70' Thẻ vàng cho David Gugganig.

Thẻ vàng cho David Gugganig.

68'

Tobias Anselm rời sân và được thay thế bởi Lukas Hinterseer.

53'

Marco Boras đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Benjamin Boeckle ghi bàn!

V À A A O O O - Benjamin Boeckle ghi bàn!

46'

Johannes Naschberger rời sân và được thay thế bởi Ademola Ola-Adebomi.

46'

Martin Ndzie rời sân và được thay thế bởi Tobias Gulliksen.

46'

Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Marco Tilio.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Romeo Amane đã kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A O O O - Claudy M'Buyi ghi bàn!

V À A A O O O - Claudy M'Buyi ghi bàn!

27' Thẻ vàng cho Thomas Sabitzer.

Thẻ vàng cho Thomas Sabitzer.

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs WSG Tirol

Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (1), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jannes Horn (38), Amane Romeo (29), Martin Ndzie (14), Nikolaus Wurmbrand (15), Janis Antiste (90), Dominik Weixelbraun (41), Claudy Mbuyi (71)

WSG Tirol (4-3-3): Adam Stejskal (40), Marco Boras (23), Jamie Lawrence (5), David Gugganig (3), Benjamin Bockle (20), Matthäus Taferner (30), Valentino Muller (4), Johannes Naschberger (17), Quincy Butler (7), Tobias Anselm (11), Thomas Sabitzer (10)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
1
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
55
Nenad Cvetkovic
6
Serge-Philippe Raux Yao
38
Jannes Horn
29
Amane Romeo
14
Martin Ndzie
15
Nikolaus Wurmbrand
90
Janis Antiste
41
Dominik Weixelbraun
71
Claudy Mbuyi
10
Thomas Sabitzer
11
Tobias Anselm
7
Quincy Butler
17
Johannes Naschberger
4
Valentino Muller
30
Matthäus Taferner
20
Benjamin Bockle
3
David Gugganig
5
Jamie Lawrence
23
Marco Boras
40
Adam Stejskal
WSG Tirol
WSG Tirol
4-3-3
Thay người
46’
Dominik Weixelbraun
Marco Tilio
46’
Johannes Naschberger
Ademola Ola-Adebomi
46’
Martin Ndzie
Tobias Gulliksen
68’
Tobias Anselm
Lukas Hinterseer
71’
Nikolaus Wurmbrand
Ercan Kara
84’
David Gugganig
David Kubatta
71’
Janis Antiste
Matthias Seidl
84’
Thomas Sabitzer
Yannick Votter
86’
Claudy M'Buyi
Andrija Radulovic
Cầu thủ dự bị
Paul Gartler
Alexander Eckmayr
Marco Tilio
David Jaunegg
Lukas Grgic
David Kubatta
Ercan Kara
Thomas Geris
Tobias Gulliksen
Yannick Votter
Matthias Seidl
Jaden Mazou Bambara
Kouadio Ange Ahoussou
Christian Huetz
Andrija Radulovic
Lukas Hinterseer
Furkan Demir
Ademola Ola-Adebomi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
03/10 - 2021
27/02 - 2022
01/10 - 2022
Cúp quốc gia Áo
18/10 - 2022
VĐQG Áo
12/03 - 2023
27/08 - 2023
06/12 - 2023
18/08 - 2024
23/11 - 2024
14/09 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Áo
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Áo
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
VĐQG Áo
26/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Áo
19/10 - 2025
H1: 0-2
05/10 - 2025

Thành tích gần đây WSG Tirol

VĐQG Áo
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Áo
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC SalzburgFC Salzburg147431225H T T H B
2Rapid WienRapid Wien14734424B T T H B
3TSV HartbergTSV Hartberg14644422H H T T T
4LASKLASK14716-122T T T T T
5Sturm GrazSturm Graz13715622T B B H B
6Austria WienAustria Wien14716-222T B B T T
7Wolfsberger ACWolfsberger AC14635521B T H B B
8SCR AltachSCR Altach14455-117H H B B T
9SV RiedSV Ried14527-517T B B T B
10WSG TirolWSG Tirol13454017B T H H T
11Grazer AKGrazer AK14266-1212H B T B T
12BW LinzBW Linz143110-1010B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow