Tobias Gulliksen đã kiến tạo cho bàn thắng.
- Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Claudy M'Buyi)
21 - Bendeguz Bolla
26 - Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Romeo Amane)
45 - Marco Tilio (Thay: Dominik Weixelbraun)
46 - Tobias Gulliksen (Thay: Martin Ndzie)
46 - Ercan Kara (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
71 - Matthias Seidl (Thay: Janis Antiste)
71 - Nenad Cvetkovic (Kiến tạo: Romeo Amane)
75 - Andrija Radulovic (Thay: Claudy M'Buyi)
86 - Marco Tilio (Kiến tạo: Tobias Gulliksen)
90+1'
- Thomas Sabitzer
27 - Ademola Ola-Adebomi (Thay: Johannes Naschberger)
46 - Benjamin Boeckle (Kiến tạo: Marco Boras)
53 - Lukas Hinterseer (Thay: Tobias Anselm)
68 - David Gugganig
70 - David Kubatta (Thay: David Gugganig)
84 - Yannick Voetter (Thay: Thomas Sabitzer)
84
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs WSG Tirol
Diễn biến Rapid Wien vs WSG Tirol
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Marco Tilio đã ghi bàn!
Claudy M'Buyi rời sân và được thay thế bởi Andrija Radulovic.
Thomas Sabitzer rời sân và được thay thế bởi Yannick Voetter.
David Gugganig rời sân và được thay thế bởi David Kubatta.
Romeo Amane đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nenad Cvetkovic ghi bàn!
Janis Antiste rời sân và được thay thế bởi Matthias Seidl.
Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.
Thẻ vàng cho David Gugganig.
Tobias Anselm rời sân và được thay thế bởi Lukas Hinterseer.
Marco Boras đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Benjamin Boeckle ghi bàn!
Johannes Naschberger rời sân và được thay thế bởi Ademola Ola-Adebomi.
Martin Ndzie rời sân và được thay thế bởi Tobias Gulliksen.
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Marco Tilio.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Romeo Amane đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Claudy M'Buyi ghi bàn!
Thẻ vàng cho Thomas Sabitzer.
Thẻ vàng cho Bendeguz Bolla.
Claudy M'Buyi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nikolaus Wurmbrand ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs WSG Tirol
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (1), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jannes Horn (38), Amane Romeo (29), Martin Ndzie (14), Nikolaus Wurmbrand (15), Janis Antiste (90), Dominik Weixelbraun (41), Claudy Mbuyi (71)
WSG Tirol (4-3-3): Adam Stejskal (40), Marco Boras (23), Jamie Lawrence (5), David Gugganig (3), Benjamin Bockle (20), Matthäus Taferner (30), Valentino Muller (4), Johannes Naschberger (17), Quincy Butler (7), Tobias Anselm (11), Thomas Sabitzer (10)
Thay người | |||
46’ | Dominik Weixelbraun Marco Tilio | 46’ | Johannes Naschberger Ademola Ola-Adebomi |
46’ | Martin Ndzie Tobias Gulliksen | 68’ | Tobias Anselm Lukas Hinterseer |
71’ | Nikolaus Wurmbrand Ercan Kara | 84’ | David Gugganig David Kubatta |
71’ | Janis Antiste Matthias Seidl | 84’ | Thomas Sabitzer Yannick Votter |
86’ | Claudy M'Buyi Andrija Radulovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Gartler | Alexander Eckmayr | ||
Marco Tilio | David Jaunegg | ||
Lukas Grgic | David Kubatta | ||
Ercan Kara | Thomas Geris | ||
Tobias Gulliksen | Yannick Votter | ||
Matthias Seidl | Jaden Mazou Bambara | ||
Kouadio Ange Ahoussou | Christian Huetz | ||
Andrija Radulovic | Lukas Hinterseer | ||
Furkan Demir | Ademola Ola-Adebomi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rapid Wien
Thành tích gần đây WSG Tirol
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T | |
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B | |
4 | | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T | |
9 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B | |
11 | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H | |
12 | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại