Thứ Năm, 22/05/2025
Louis Schaub (Thay: Andrija Radulovic)
28
Erik Kojzek
42
Dion Drena Beljo
45
Markus Pink (Thay: Erik Kojzek)
46
Thierno Ballo (Thay: Dejan Zukic)
46
David Atanga (Thay: Angelo Gattermayer)
59
David Atanga (Kiến tạo: Cheick Diabate)
63
Ercan Kara (Thay: Moritz Oswald)
70
Ismail Seydi (Thay: Jonas Auer)
70
Simon Piesinger (Thay: Emmanuel Agyemang)
72
Bendeguz Bolla
81
Ervin Omic
81
Noah Bischof (Thay: Matthias Seidl)
85
Noah Bischof
88

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Wolfsberger AC

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rapid Wien vs Wolfsberger AC

Tất cả (18)
88' Thẻ vàng cho Noah Bischof.

Thẻ vàng cho Noah Bischof.

85'

Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Noah Bischof.

81' Thẻ vàng cho Ervin Omic.

Thẻ vàng cho Ervin Omic.

81' Thẻ vàng cho Bendeguz Bolla.

Thẻ vàng cho Bendeguz Bolla.

72'

Emmanuel Agyemang rời sân và được thay thế bởi Simon Piesinger.

70'

Jonas Auer rời sân và được thay thế bởi Ismail Seydi.

70'

Moritz Oswald rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.

63'

Cheick Diabate đã kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - David Atanga đã ghi bàn!

V À A A O O O - David Atanga đã ghi bàn!

59'

Angelo Gattermayer rời sân và được thay thế bởi David Atanga.

46'

Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi Thierno Ballo.

46'

Erik Kojzek rời sân và được thay thế bởi Markus Pink.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Dion Drena Beljo.

Thẻ vàng cho Dion Drena Beljo.

42' Thẻ vàng cho Erik Kojzek.

Thẻ vàng cho Erik Kojzek.

28'

Andrija Radulovic rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Wolfsberger AC

Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Dominic Vincze (53), Kouadio Ange Ahoussou (20), Moritz Oswald (28), Jonas Auer (23), Amane Romeo (29), Andrija Radulovic (49), Matthias Seidl (18), Isak Jansson (22), Dion Beljo (7)

Wolfsberger AC (4-2-3-1): Nikolas Polster (12), Boris Matic (2), Cheick Mamadou Diabate (5), Dominik Baumgartner (22), Maximilian Ullmann (31), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Dejan Zukic (20), Ervin Omic (44), Emmanuel Ofori Agyemang (34), Angelo Gattermayer (7), Erik Kojzek (47)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
45
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
53
Dominic Vincze
20
Kouadio Ange Ahoussou
28
Moritz Oswald
23
Jonas Auer
29
Amane Romeo
49
Andrija Radulovic
18
Matthias Seidl
22
Isak Jansson
7
Dion Beljo
47
Erik Kojzek
7
Angelo Gattermayer
34
Emmanuel Ofori Agyemang
44
Ervin Omic
20
Dejan Zukic
27
Chibuike Godfrey Nwaiwu
31
Maximilian Ullmann
22
Dominik Baumgartner
5
Cheick Mamadou Diabate
2
Boris Matic
12
Nikolas Polster
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
4-2-3-1
Thay người
28’
Andrija Radulovic
Louis Schaub
46’
Erik Kojzek
Markus Pink
70’
Jonas Auer
Ismail Seydi
46’
Dejan Zukic
Thierno Ballo
70’
Moritz Oswald
Ercan Kara
59’
Angelo Gattermayer
David Atanga
85’
Matthias Seidl
Noah Bischof
72’
Emmanuel Agyemang
Simon Piesinger
Cầu thủ dự bị
Ismail Seydi
Markus Pink
Paul Gartler
Nicolas Wimmer
Louis Schaub
Simon Piesinger
Noah Bischof
Lukas Gutlbauer
Ercan Kara
Pascal Muller
Roman Kerschbaum
Thierno Ballo
Benjamin Bockle
David Atanga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
08/08 - 2021
07/11 - 2021
10/09 - 2022
Cúp quốc gia Áo
04/02 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Áo
26/02 - 2023
17/09 - 2023
11/02 - 2024
14/09 - 2024
08/02 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Áo
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Áo
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

VĐQG Áo
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
27/04 - 2025
23/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK31165101537T T T H B
2TSV HartbergTSV Hartberg31101110-128T H T H T
3WSG TirolWSG Tirol317816-1519T B B T B
4Grazer AKGrazer AK3151214-2019B H H H T
5SCR AltachSCR Altach3151016-1717B T B H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt316916-3616B B H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3119572739B B T T B
2Austria WienAustria Wien3118581536T T B B T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC3116692236H T T T B
4FC SalzburgFC Salzburg3115971535H B T B T
5Rapid WienRapid Wien3112811327B H B T T
6BW LinzBW Linz3111416-820T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow