Thẻ vàng cho Noah Bischof.
- Louis Schaub (Thay: Andrija Radulovic)
28 - Dion Drena Beljo
45 - Ercan Kara (Thay: Moritz Oswald)
70 - Ismail Seydi (Thay: Jonas Auer)
70 - Bendeguz Bolla
81 - Noah Bischof (Thay: Matthias Seidl)
85 - Noah Bischof
88
- Erik Kojzek
42 - Markus Pink (Thay: Erik Kojzek)
46 - Thierno Ballo (Thay: Dejan Zukic)
46 - David Atanga (Thay: Angelo Gattermayer)
59 - David Atanga (Kiến tạo: Cheick Diabate)
63 - Simon Piesinger (Thay: Emmanuel Agyemang)
72 - Ervin Omic
81
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Wolfsberger AC
Diễn biến Rapid Wien vs Wolfsberger AC
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Noah Bischof.
Thẻ vàng cho Ervin Omic.
Thẻ vàng cho Bendeguz Bolla.
Emmanuel Agyemang rời sân và được thay thế bởi Simon Piesinger.
Jonas Auer rời sân và được thay thế bởi Ismail Seydi.
Moritz Oswald rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.
Cheick Diabate đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Atanga đã ghi bàn!
Angelo Gattermayer rời sân và được thay thế bởi David Atanga.
Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi Thierno Ballo.
Erik Kojzek rời sân và được thay thế bởi Markus Pink.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dion Drena Beljo.
Thẻ vàng cho Erik Kojzek.
Andrija Radulovic rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Wolfsberger AC
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Dominic Vincze (53), Kouadio Ange Ahoussou (20), Moritz Oswald (28), Jonas Auer (23), Amane Romeo (29), Andrija Radulovic (49), Matthias Seidl (18), Isak Jansson (22), Dion Beljo (7)
Wolfsberger AC (4-2-3-1): Nikolas Polster (12), Boris Matic (2), Cheick Mamadou Diabate (5), Dominik Baumgartner (22), Maximilian Ullmann (31), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Dejan Zukic (20), Ervin Omic (44), Emmanuel Ofori Agyemang (34), Angelo Gattermayer (7), Erik Kojzek (47)
Thay người | |||
28’ | Andrija Radulovic Louis Schaub | 46’ | Erik Kojzek Markus Pink |
70’ | Jonas Auer Ismail Seydi | 46’ | Dejan Zukic Thierno Ballo |
70’ | Moritz Oswald Ercan Kara | 59’ | Angelo Gattermayer David Atanga |
85’ | Matthias Seidl Noah Bischof | 72’ | Emmanuel Agyemang Simon Piesinger |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismail Seydi | Markus Pink | ||
Paul Gartler | Nicolas Wimmer | ||
Louis Schaub | Simon Piesinger | ||
Noah Bischof | Lukas Gutlbauer | ||
Ercan Kara | Pascal Muller | ||
Roman Kerschbaum | Thierno Ballo | ||
Benjamin Bockle | David Atanga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rapid Wien
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T | |
2 | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T | |
3 | | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B | |
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T | |
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T | |
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B | |
8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H | |
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B | |
12 | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H | |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 31 | 16 | 5 | 10 | 15 | 37 | T T T H B | |
2 | 31 | 10 | 11 | 10 | -1 | 28 | T H T H T | |
3 | 31 | 7 | 8 | 16 | -15 | 19 | T B B T B | |
4 | 31 | 5 | 12 | 14 | -20 | 19 | B H H H T | |
5 | 31 | 5 | 10 | 16 | -17 | 17 | B T B H H | |
6 | 31 | 6 | 9 | 16 | -36 | 16 | B B H B H | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 31 | 19 | 5 | 7 | 27 | 39 | B B T T B | |
2 | 31 | 18 | 5 | 8 | 15 | 36 | T T B B T | |
3 | 31 | 16 | 6 | 9 | 22 | 36 | H T T T B | |
4 | | 31 | 15 | 9 | 7 | 15 | 35 | H B T B T |
5 | 31 | 12 | 8 | 11 | 3 | 27 | B H B T T | |
6 | 31 | 11 | 4 | 16 | -8 | 20 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại