Thứ Hai, 01/12/2025
Kouadio Ange Ahoussou (Thay: Jean Harrison Marcelin)
24
Kouadio Ange Ahoussou (Thay: Jean Marcelin)
24
(VAR check)
45+5'
Nikolaus Wurmbrand (Thay: Andrija Radulovic)
63
Furkan Demir (Thay: Bendeguz Bolla)
63
Alexander Gorgon (Thay: Patrick Greil)
78
Lukas Grgic (Thay: Romeo Amane)
83
Claudy M'Buyi (Thay: Petter Nosakhare Dahl)
83
Lukas Gugganig (Thay: Yann Massombo)
86
Mohamed Ouedraogo
90
Anteo Fetahu (Thay: Marlon Mustapha)
90
(Pen) Ercan Kara
90+2'

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs SCR Altach

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
SCR Altach
SCR Altach
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rapid Wien vs SCR Altach

Tất cả (16)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Anteo Fetahu.

90+2' ANH ẤY BỎ LỠ - Ercan Kara thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Ercan Kara thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

90+1' Thẻ vàng cho Mohamed Ouedraogo.

Thẻ vàng cho Mohamed Ouedraogo.

90' Thẻ vàng cho Mohamed Ouedraogo.

Thẻ vàng cho Mohamed Ouedraogo.

86'

Yann Massombo rời sân và được thay thế bởi Lukas Gugganig.

83'

Petter Nosakhare Dahl rời sân và được thay thế bởi Claudy M'Buyi.

83'

Romeo Amane rời sân và được thay thế bởi Lukas Grgic.

78'

Patrick Greil rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.

63'

Bendeguz Bolla rời sân và được thay thế bởi Furkan Demir.

63'

Andrija Radulovic rời sân và được thay thế bởi Nikolaus Wurmbrand.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' V À A A A O O O Rapid Wien ghi bàn.

V À A A A O O O Rapid Wien ghi bàn.

24'

Jean Marcelin rời sân và được thay thế bởi Kouadio Ange Ahoussou.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs SCR Altach

Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (1), Bendegúz Bolla (77), Jannes Horn (38), Mamadou Sangare (17), Serge-Philippe Raux Yao (6), Ercan Kara (9), Andrija Radulovic (49), Amane Romeo (29), Jean Marcelin (24), Janis Antiste (90), Petter Nosa Dahl (10)

SCR Altach (4-2-3-1): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Benedikt Zech (23), Paul Koller (15), Mohamed Ouedraogo (29), Vesel Demaku (6), Mike Bahre (8), Marlon Mustapha (9), Yann Massombo (28), Patrick Greil (18), Ousmane Diawara (10)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-4-2
1
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
38
Jannes Horn
17
Mamadou Sangare
6
Serge-Philippe Raux Yao
9
Ercan Kara
49
Andrija Radulovic
29
Amane Romeo
24
Jean Marcelin
90
Janis Antiste
10
Petter Nosa Dahl
10
Ousmane Diawara
18
Patrick Greil
28
Yann Massombo
9
Marlon Mustapha
8
Mike Bahre
6
Vesel Demaku
29
Mohamed Ouedraogo
15
Paul Koller
23
Benedikt Zech
25
Sandro Ingolitsch
1
Dejan Stojanovic
SCR Altach
SCR Altach
4-2-3-1
Thay người
24’
Jean Marcelin
Kouadio Ange Ahoussou
78’
Patrick Greil
Alexander Gorgon
63’
Andrija Radulovic
Nikolaus Wurmbrand
86’
Yann Massombo
Lukas Gugganig
63’
Bendeguz Bolla
Furkan Demir
90’
Marlon Mustapha
Anteo Fetahu
83’
Romeo Amane
Lukas Grgic
83’
Petter Nosakhare Dahl
Claudy Mbuyi
Cầu thủ dự bị
Paul Gartler
Daniel Antosch
Lukas Grgic
Lukas Gugganig
Nikolaus Wurmbrand
Luca Kronberger
Matthias Seidl
Leonardo Lukacevic
Kouadio Ange Ahoussou
Alexander Gorgon
Louis Schaub
Pascal Estrada
Nenad Cvetkovic
Erkin Yalcin
Furkan Demir
Filip Milojevic
Claudy Mbuyi
Anteo Fetahu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
15/08 - 2021
20/11 - 2021
04/09 - 2022
19/02 - 2023
05/08 - 2023
05/11 - 2023
06/10 - 2024
01/03 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
30/11 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Áo
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Áo
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
VĐQG Áo
26/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Áo
19/10 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây SCR Altach

VĐQG Áo
30/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
H1: 1-0
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
29/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Áo
25/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
10/10 - 2025
VĐQG Áo
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC SalzburgFC Salzburg157531226T T H B H
2Sturm GrazSturm Graz14815725B B H B T
3LASKLASK15816225T T T T T
4Rapid WienRapid Wien15735124T T H B B
5Austria WienAustria Wien15726-223B B T T H
6TSV HartbergTSV Hartberg15645322H T T T B
7Wolfsberger ACWolfsberger AC15636421T H B B B
8SV RiedSV Ried15627-420B B T B T
9WSG TirolWSG Tirol14464018T H H T H
10SCR AltachSCR Altach15465-118H B B T H
11Grazer AKGrazer AK15366-1015B T B T T
12BW LinzBW Linz153111-1210B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow