Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kouadio Ange Ahoussou (Thay: Jean Harrison Marcelin)
24 - Kouadio Ange Ahoussou (Thay: Jean Marcelin)
24 - (VAR check)
45+5' - Nikolaus Wurmbrand (Thay: Andrija Radulovic)
63 - Furkan Demir (Thay: Bendeguz Bolla)
63 - Lukas Grgic (Thay: Romeo Amane)
83 - Claudy M'Buyi (Thay: Petter Nosakhare Dahl)
83 - (Pen) Ercan Kara
90+2'
- Alexander Gorgon (Thay: Patrick Greil)
78 - Lukas Gugganig (Thay: Yann Massombo)
86 - Mohamed Ouedraogo
90 - Anteo Fetahu (Thay: Marlon Mustapha)
90
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs SCR Altach
Diễn biến Rapid Wien vs SCR Altach
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Anteo Fetahu.
ANH ẤY BỎ LỠ - Ercan Kara thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mohamed Ouedraogo.
Thẻ vàng cho Mohamed Ouedraogo.
Yann Massombo rời sân và được thay thế bởi Lukas Gugganig.
Petter Nosakhare Dahl rời sân và được thay thế bởi Claudy M'Buyi.
Romeo Amane rời sân và được thay thế bởi Lukas Grgic.
Patrick Greil rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.
Bendeguz Bolla rời sân và được thay thế bởi Furkan Demir.
Andrija Radulovic rời sân và được thay thế bởi Nikolaus Wurmbrand.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O Rapid Wien ghi bàn.
Jean Marcelin rời sân và được thay thế bởi Kouadio Ange Ahoussou.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs SCR Altach
Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (1), Bendegúz Bolla (77), Jannes Horn (38), Mamadou Sangare (17), Serge-Philippe Raux Yao (6), Ercan Kara (9), Andrija Radulovic (49), Amane Romeo (29), Jean Marcelin (24), Janis Antiste (90), Petter Nosa Dahl (10)
SCR Altach (4-2-3-1): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Benedikt Zech (23), Paul Koller (15), Mohamed Ouedraogo (29), Vesel Demaku (6), Mike Bahre (8), Marlon Mustapha (9), Yann Massombo (28), Patrick Greil (18), Ousmane Diawara (10)
Thay người | |||
24’ | Jean Marcelin Kouadio Ange Ahoussou | 78’ | Patrick Greil Alexander Gorgon |
63’ | Andrija Radulovic Nikolaus Wurmbrand | 86’ | Yann Massombo Lukas Gugganig |
63’ | Bendeguz Bolla Furkan Demir | 90’ | Marlon Mustapha Anteo Fetahu |
83’ | Romeo Amane Lukas Grgic | ||
83’ | Petter Nosakhare Dahl Claudy Mbuyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Gartler | Daniel Antosch | ||
Lukas Grgic | Lukas Gugganig | ||
Nikolaus Wurmbrand | Luca Kronberger | ||
Matthias Seidl | Leonardo Lukacevic | ||
Kouadio Ange Ahoussou | Alexander Gorgon | ||
Louis Schaub | Pascal Estrada | ||
Nenad Cvetkovic | Erkin Yalcin | ||
Furkan Demir | Filip Milojevic | ||
Claudy Mbuyi | Anteo Fetahu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rapid Wien
Thành tích gần đây SCR Altach
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T | |
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B | |
4 | | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T | |
9 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B | |
11 | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H | |
12 | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại