Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Rapid Wien vs SCR Altach hôm nay 19-02-2023

Giải VĐQG Áo - CN, 19/2

Kết thúc

Rapid Wien

Rapid Wien

3 : 0

SCR Altach

SCR Altach

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 19/02/2023
Vòng 18 - VĐQG Áo
Allianz Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mike-Steven Baehre
45+2'
Oliver Strunz (Kiến tạo: Jonas Auer)
53
Ferdy Druijf (Thay: Christoph Knasmuellner)
61
Atdhe Nuhiu (Thay: Mike-Steven Baehre)
68
Marko Lazetic (Thay: Jurica Jurcec)
68
Sebastian Aigner (Thay: Jan Jurcec)
68
Bernhard Zimmermann (Thay: Ante Bajic)
69
Roman Kerschbaum (Thay: Patrick Greil)
69
Oliver Strunz (Kiến tạo: Ferdy Druijf)
81
Martin Moormann (Thay: Oliver Strunz)
83
Felix Strauss (Thay: Simon Nelson)
83
Csaba Bukta (Thay: Amir Abdijanovic)
83
Guido Burgstaller (Kiến tạo: Denso Kasius)
85
Csaba Bukta (Thay: Amir Abdijanovic)
86

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs SCR Altach

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
SCR Altach
SCR Altach
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs SCR Altach

Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Denso Kasius (2), Leopold Querfeld (43), Michael Sollbauer (19), Jonas Auer (23), Aleksa Pejic (14), Patrick Greil (24), Oliver Strunz (18), Christoph Knasmullner (8), Ante Bajic (29), Guido Burgstaller (9)

SCR Altach (5-3-2): Andreas Jungdal (1), Jan Jurcec (28), Simon Nelson (3), Stefan Haudum (27), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Emanuel Schreiner (16), Jurica Jurcec (24), Mike Bahre (8), Lukas Jager (23), Amir Abdijanovic (22), Husein Balic (15)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
45
Niklas Hedl
2
Denso Kasius
43
Leopold Querfeld
19
Michael Sollbauer
23
Jonas Auer
14
Aleksa Pejic
24
Patrick Greil
18 2
Oliver Strunz
8
Christoph Knasmullner
29
Ante Bajic
9
Guido Burgstaller
15
Husein Balic
22
Amir Abdijanovic
23
Lukas Jager
8
Mike Bahre
24
Jurica Jurcec
16
Emanuel Schreiner
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
27
Stefan Haudum
3
Simon Nelson
28
Jan Jurcec
1
Andreas Jungdal
SCR Altach
SCR Altach
5-3-2
Thay người
61’
Christoph Knasmuellner
Ferdy Druijf
68’
Jan Jurcec
Sebastian Aigner
69’
Patrick Greil
Roman Kerschbaum
68’
Jurica Jurcec
Marco Lazetic
69’
Ante Bajic
Bernhard Zimmermann
68’
Mike-Steven Baehre
Atdhe Nuhiu
83’
Oliver Strunz
Martin Moormann
83’
Amir Abdijanovic
Csaba Bukta
83’
Simon Nelson
Felix Strauss
Cầu thủ dự bị
Kevin Wimmer
Sebastian Aigner
Roman Kerschbaum
Marco Lazetic
Paul Gartler
Csaba Bukta
Martin Moormann
Atdhe Nuhiu
Moritz Oswald
Felix Strauss
Ferdy Druijf
Tino Casali
Bernhard Zimmermann
David Herold

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
15/08 - 2021
20/11 - 2021
04/09 - 2022
19/02 - 2023
05/08 - 2023
05/11 - 2023
06/10 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Áo
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Áo
05/04 - 2025

Thành tích gần đây SCR Altach

VĐQG Áo
24/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3119572739B B T T B
2Austria WienAustria Wien3118581536T T B B T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC3116692236H T T T B
4FC SalzburgFC Salzburg3115971535H B T B T
5Rapid WienRapid Wien3112811327B H B T T
6BW LinzBW Linz3111416-820T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow