Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
- Nenad Cvetkovic (Kiến tạo: Matthias Seidl)
23 - (Pen) Dion Drena Beljo
32 - Isak Jansson (Kiến tạo: Jonas Auer)
44 - Dion Drena Beljo
60 - Kouadio Ange Ahoussou (Thay: Nenad Cvetkovic)
65 - Noah Bischof (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
65 - Andrija Radulovic (Thay: Isak Jansson)
65 - Ercan Kara (Thay: Dion Drena Beljo)
74 - Tobias Borchgrevink Boerkeeiet (Thay: Mamadou Sangare)
83
- Zeteny Jano
18 - Thorsten Schriebl (Thay: Murat Satin)
46 - Laszlo Kleinheisler (Thay: Dominik Frieser)
46 - Sadik Fofana
58 - Tio Cipot (Thay: Zeteny Jano)
65 - Antonio Tikvic
82 - Tobias Revelant (Thay: Daniel Maderner)
88
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Grazer AK
Diễn biến Rapid Wien vs Grazer AK
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Daniel Maderner rời sân và được thay thế bởi Tobias Revelant.
Mamadou Sangare rời sân và được thay thế bởi Tobias Borchgrevink Boerkeeiet.
Thẻ vàng cho Antonio Tikvic.
Dion Drena Beljo rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.
Zeteny Jano rời sân và được thay thế bởi Tio Cipot.
Isak Jansson rời sân và được thay thế bởi Andrija Radulovic.
Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Noah Bischof.
Nenad Cvetkovic rời sân và được thay thế bởi Kouadio Ange Ahoussou.
Thẻ vàng cho Dion Drena Beljo.
Thẻ vàng cho Sadik Fofana.
Dominik Frieser rời sân và được thay thế bởi Laszlo Kleinheisler.
Murat Satin rời sân và được thay thế bởi Thorsten Schriebl.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jonas Auer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isak Jansson đã ghi bàn!
V À A A O O O - Dion Drena Beljo từ Rapid Wien thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Matthias Seidl đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nenad Cvetkovic ghi bàn!
Liệu SK Rapid có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của GAK không?
Thẻ vàng cho Zeteny Jano.
Liệu SK Rapid có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của GAK không?
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Grazer AK
Rapid Wien (4-2-2-2): Niklas Hedl (45), Moritz Oswald (28), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Mamadou Sangare (17), Matthias Seidl (18), Louis Schaub (21), Isak Jansson (22), Dion Beljo (7), Nikolaus Wurmbrand (48)
Grazer AK (3-4-1-2): Florian Wiegele (44), Milos Jovicic (30), Lukas Graf (15), Antonio Tikvic (3), Thomas Schiestl (17), Sadik Fofana (6), Murat Satin (7), Benjamin Rosenberger (27), Zeteny Jano (18), Dominik Frieser (28), Daniel Maderner (9)
Thay người | |||
65’ | Nenad Cvetkovic Kouadio Ange Ahoussou | 46’ | Dominik Frieser László Kleinheisler |
65’ | Nikolaus Wurmbrand Noah Bischof | 46’ | Murat Satin Thorsten Schriebl |
65’ | Isak Jansson Andrija Radulovic | 65’ | Zeteny Jano Tio Cipot |
74’ | Dion Drena Beljo Ercan Kara | 88’ | Daniel Maderner Tobias Revelant |
83’ | Mamadou Sangare Tobias Børkeeiet |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Gartler | Jakob Meierhofer | ||
Benjamin Bockle | Martin Kreuzriegler | ||
Kouadio Ange Ahoussou | László Kleinheisler | ||
Noah Bischof | Tio Cipot | ||
Andrija Radulovic | Marco Gantschnig | ||
Ercan Kara | Thorsten Schriebl | ||
Tobias Børkeeiet | Tobias Revelant |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rapid Wien
Thành tích gần đây Grazer AK
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T | |
2 | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T | |
3 | | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B | |
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T | |
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T | |
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B | |
8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H | |
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B | |
12 | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H | |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 31 | 16 | 5 | 10 | 15 | 37 | T T T H B | |
2 | 31 | 10 | 11 | 10 | -1 | 28 | T H T H T | |
3 | 31 | 7 | 8 | 16 | -15 | 19 | T B B T B | |
4 | 31 | 5 | 12 | 14 | -20 | 19 | B H H H T | |
5 | 31 | 5 | 10 | 16 | -17 | 17 | B T B H H | |
6 | 31 | 6 | 9 | 16 | -36 | 16 | B B H B H | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 31 | 19 | 5 | 7 | 27 | 39 | B B T T B | |
2 | 31 | 18 | 5 | 8 | 15 | 36 | T T B B T | |
3 | 31 | 16 | 6 | 9 | 22 | 36 | H T T T B | |
4 | | 31 | 15 | 9 | 7 | 15 | 35 | H B T B T |
5 | 31 | 12 | 8 | 11 | 3 | 27 | B H B T T | |
6 | 31 | 11 | 4 | 16 | -8 | 20 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại