Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ercan Kara
35 - Matthias Seidl
61 - Tobias Gulliksen (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
62 - Jonas Auer (Thay: Bendeguz Bolla)
62 - Martin Ndzie (Thay: Romeo Amane)
75 - Louis Schaub (Thay: Matthias Seidl)
85 - Dominik Weixelbraun (Thay: Ercan Kara)
85
- Cher Ndour (Kiến tạo: Edin Dzeko)
9 - Pietro Comuzzo
30 - Edin Dzeko (Kiến tạo: Niccolo Fortini)
48 - Rolando Mandragora (Thay: Hans Nicolussi Caviglia)
57 - Simon Sohm (Thay: Nicolo Fagioli)
57 - Albert Gudmundsson (Thay: Edin Dzeko)
76 - Dodo (Thay: Niccolo Fortini)
76 - Eddy Kouadio (Thay: Fabiano Parisi)
87 - Albert Gudmundsson (Kiến tạo: Eddy Kouadio)
88
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Fiorentina
Diễn biến Rapid Wien vs Fiorentina
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Eddy Kouadio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Albert Gudmundsson đã ghi bàn!
Fabiano Parisi rời sân và được thay thế bởi Eddy Kouadio.
Ercan Kara rời sân và được thay thế bởi Dominik Weixelbraun.
Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.
Niccolo Fortini rời sân và được thay thế bởi Dodo.
Edin Dzeko rời sân và được thay thế bởi Albert Gudmundsson.
Romeo Amane rời sân và được thay thế bởi Martin Ndzie.
Bendeguz Bolla rời sân và Jonas Auer vào thay.
Nikolaus Wurmbrand rời sân và Tobias Gulliksen vào thay.
Thẻ vàng cho Matthias Seidl.
Nicolo Fagioli rời sân và Simon Sohm vào thay.
Hans Nicolussi Caviglia rời sân và được thay thế bởi Rolando Mandragora.
Niccolo Fortini đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Edin Dzeko đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ercan Kara.
Thẻ vàng cho Pietro Comuzzo.
Edin Dzeko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cher Ndour đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Allianz Stadion, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Fiorentina
Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (1), Furkan Demir (61), Kouadio Ange Ahoussou (20), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jannes Horn (38), Bendegúz Bolla (77), Amane Romeo (29), Matthias Seidl (18), Janis Antiste (90), Ercan Kara (9), Nikolaus Wurmbrand (15)
Fiorentina (3-5-2): David de Gea (43), Pietro Comuzzo (15), Pablo Mari (18), Mattia Viti (26), Niccolo Fortini (29), Cher Ndour (27), Hans Nicolussi Caviglia (14), Nicolò Fagioli (44), Fabiano Parisi (65), Edin Džeko (9), Roberto Piccoli (91)
| Thay người | |||
| 62’ | Nikolaus Wurmbrand Tobias Gulliksen | 57’ | Nicolo Fagioli Simon Sohm |
| 62’ | Bendeguz Bolla Jonas Auer | 57’ | Hans Nicolussi Caviglia Rolando Mandragora |
| 75’ | Romeo Amane Martin Ndzie | 76’ | Niccolo Fortini Dodô |
| 85’ | Matthias Seidl Louis Schaub | 76’ | Edin Dzeko Albert Gudmundsson |
| 85’ | Ercan Kara Dominik Weixelbraun | 87’ | Fabiano Parisi Eddy Kouadio |
| Cầu thủ dự bị | |||
Paul Gartler | Luca Lezzerini | ||
Benjamin Göschl | Tommaso Martinelli | ||
Marco Tilio | Dodô | ||
Martin Ndzie | Marin Pongračić | ||
Tobias Gulliksen | Luca Ranieri | ||
Louis Schaub | Simon Sohm | ||
Jonas Auer | Rolando Mandragora | ||
Jakob Brunnhofer | Albert Gudmundsson | ||
Dominik Weixelbraun | Abdelhamid Sabiri | ||
Moulaye Haidara | Jacopo Fazzini | ||
Amin-Elias Groller | Amir Richardson | ||
Andrija Radulovic | Eddy Kouadio | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rapid Wien
Thành tích gần đây Fiorentina
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại